Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103117.64 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103117.64 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103117.64 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPHR thành MUR
ALPHR/MUR: 1 ALPHR = 0.05877 MUR. Giá chuyển đổi 1 Alphr finance (ALPHR) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.05877 MUR hôm nay.

ALPHR
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPHR/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPHR hiện có giá trị là 0.05877 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPHR hiện có giá 0.05877 MUR, nghĩa là mua 5 ALPHR sẽ mất 0.2938 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 17.02 ALPHR và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 85.08 ALPHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALPHR sang MUR
Chuyển đổi MUR sang ALPHR
Alphr finance
Rupee Mauritius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPHR thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Alphr finance tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPHR sang MUR, lên đến 10000 ALPHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Alphr finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành ALPHR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Alphr finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang ALPHR, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALPHR/MUR
ALPHR/MUR: 1 ALPHR = 0.05877 MUR; 2025/06/22 00:47:15
Trong 1D vừa qua, Alphr finance đã thay đổi +0.00% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alphr finance(ALPHR) đã thay đổi +0.00% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành ALPHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALPHR sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Alphr finance/MUR
Giá Alphr finance cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.05933 MUR trong khi giá Alphr finance thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.04612 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alphr finance theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPHR theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05877 MUR | 0.05933 MUR | 0.4569 MUR | 0.8027 MUR |
Thấp | 0.05877 MUR | 0.04612 MUR | 0.04585 MUR | 0.04585 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +15.90% | -85.45% | -90.52% |
Thông tin Alphr finance
Số liệu thị trường ALPHR sang MUR
ALPHR/MUR:
₨0.05877
Khối lượng ALPHR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ALPHR:
₨101,615.19
Nguồn cung lưu hành ALPHR:
1.73M ALPHR
Tỷ giá ALPHR sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alphr finance thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alphr finance là ₨0.05877 mỗi ALPHR, với tổng vốn hoá thị trường của ₨101,615.19 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,729,085 ALPHR. Khối lượng giao dịch của Alphr finance đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPHR là ₨0.
Thông tin thêm về Alphr finance trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang MUR, trong đó mã của Alphr finance là ALPHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALPHR sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALPHR sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ALPHR (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPHR bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Alphr finance phổ biến

ALPHR đến TWD
1 ALPHR thành NT$0.03812 TWD

ALPHR đến CNY
1 ALPHR thành ¥0.009253 CNY

ALPHR đến USD
1 ALPHR thành $0.001288 USD

ALPHR đến EUR
1 ALPHR thành €0.001118 EUR

ALPHR đến CAD
1 ALPHR thành C$0.001769 CAD
ALPHR đến MUR
1 ALPHR thành ₨0.05877 MUR

ALPHR đến KRW
1 ALPHR thành ₩1.77 KRW

ALPHR đến JPY
1 ALPHR thành ¥0.1882 JPY

ALPHR đến GBP
1 ALPHR thành £0.0009573 GBP

ALPHR đến BRL
1 ALPHR thành R$0.007102 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

KAI đến MUR
1 KAI thành ₨0.3653 MUR

FUN đến MUR
1 FUN thành ₨0.3348 MUR

LAYER đến MUR
1 LAYER thành ₨31.89 MUR

VELO đến MUR
1 VELO thành ₨0.5267 MUR

SEI đến MUR
1 SEI thành ₨9.8 MUR

XCN đến MUR
1 XCN thành ₨0.6264 MUR

BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,680,881.8 MUR

APT đến MUR
1 APT thành ₨192.06 MUR

RESOLV đến MUR
1 RESOLV thành ₨8.81 MUR

BANANAS31 đến MUR
1 BANANAS31 thành ₨0.2922 MUR
Bảng chuyển đổi từ ALPHR sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Alphr finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPHR thành Rupee Mauritius đã thay đổi +15.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.05877 MUR và mức thấp nhất là 0.05877 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPHR là ₨0.4039 MUR , thay đổi -85.45% so với giá hiện tại. Alphr finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.49% so với năm trước.
-₨
0.4518MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALPHR | ₨0.02938 | ₨0.02938 | +0.00% |
1 ALPHR | ₨0.05877 | ₨0.05877 | +0.00% |
5 ALPHR | ₨0.2938 | ₨0.2938 | +0.00% |
10 ALPHR | ₨0.5877 | ₨0.5877 | +0.00% |
50 ALPHR | ₨2.94 | ₨2.94 | +0.00% |
100 ALPHR | ₨5.88 | ₨5.88 | +0.00% |
500 ALPHR | ₨29.38 | ₨29.38 | +0.00% |
1000 ALPHR | ₨58.77 | ₨58.77 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALPHR/MUR
1 Alphr finance bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Alphr finance (ALPHR) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.05877.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPHR với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.02 ALPHR đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPHR sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPHR sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPHR bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 85.08 ALPHR, trong khi 5 ALPHR sẽ có giá khoảng 0.2938MUR.
Giá cao nhất của ALPHR/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPHR tính theo MUR là ₨589.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPHR/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alphr finance tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã tăng 15.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 85.45% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPHR thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alphr finance và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPHR/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPHR/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPHR/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPHR/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alphr finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alphr finance: ALPHR sang Đô la Mỹ (USD), ALPHR sang Euro (EUR), ALPHR sang Bảng Anh (GBP), ALPHR sang Đô la Canada (CAD), ALPHR sang Rupee Ấn Độ (INR), ALPHR sang Rupee Pakistan (PKR), ALPHR sang Real Brazil (BRL), ALPHR sang ...
Giá của Alphr finance ở Mỹ là $0.001288 USD. Ngoài ra, giá của Alphr finance là €0.001118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001769 CAD ở Canada, ₹0.1116 INR ở Ấn Độ, ₨0.3657 PKR ở Pakistan, R$0.007102 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Alphr finance (ALPHR) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.05877.
Giá của Alphr finance ở Mỹ là $0.001288 USD. Ngoài ra, giá của Alphr finance là €0.001118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001769 CAD ở Canada, ₹0.1116 INR ở Ấn Độ, ₨0.3657 PKR ở Pakistan, R$0.007102 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Alphr finance (ALPHR) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.05877.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
