Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPHR thành MYR

ALPHR/MYR: 1 ALPHR = 0.03156 MYR. Giá chuyển đổi 1 Alphr finance (ALPHR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.03156 MYR hôm nay.
ALPHR
ALPHR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPHR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPHR hiện có giá trị là 0.03 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPHR hiện có giá 0.03 MYR, nghĩa là mua 5 ALPHR sẽ mất 0.16 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 31.68 ALPHR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 158.41 ALPHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPHR sang MYR

Chuyển đổi MYR sang ALPHR

Alphr finance
Ringgit Malaysia
1 ALPHR
0.03156  MYR
2 ALPHR
0.06313  MYR
5 ALPHR
0.1578  MYR
10 ALPHR
0.3156  MYR
20 ALPHR
0.6313  MYR
100 ALPHR
3.16  MYR
200 ALPHR
6.31  MYR
500 ALPHR
15.78  MYR
1000 ALPHR
31.56  MYR
5000 ALPHR
157.82  MYR
10000 ALPHR
315.65  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPHR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Alphr finance tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPHR sang MYR, lên đến 10000 ALPHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Alphr finance
50 MYR
1,584.05 ALPHR
100 MYR
3,168.1 ALPHR
200 MYR
6,336.2 ALPHR
500 MYR
15,840.51 ALPHR
1000 MYR
31,681.02 ALPHR
2000 MYR
63,362.04 ALPHR
5000 MYR
158,405.1 ALPHR
10000 MYR
316,810.2 ALPHR
50000 MYR
1,584,050.98 ALPHR
100000 MYR
3,168,101.97 ALPHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ALPHR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Alphr finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ALPHR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPHR/MYR

ALPHR/MYR: 1 ALPHR = 0.03156 MYR; 2025/06/01 04:26:24
Trong 1D vừa qua, Alphr finance đã thay đổi -4.89% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alphr finance(ALPHR) đã thay đổi -4.89% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ALPHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPHR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Alphr finance/MYR

Giá Alphr finance cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.03957 MYR trong khi giá Alphr finance thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.03089 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alphr finance theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPHR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03325 MYR
0.03957 MYR
0.07489 MYR
0.09117 MYR
Thấp
0.03089 MYR
0.03089 MYR
0.03089 MYR
0.03089 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.89%
-11.66%
-39.48%
-50.97%

Thông tin Alphr finance

Số liệu thị trường ALPHR sang MYR

ALPHR/MYR:
RM0.03156
Khối lượng ALPHR 24 giờ:
RM394,398.72
Vốn hóa thị trường ALPHR:
RM54,577.95
Nguồn cung lưu hành ALPHR:
1.73M ALPHR

Tỷ giá ALPHR sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alphr finance thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alphr finance là RM0.03156 mỗi ALPHR, với tổng vốn hoá thị trường của RM54,577.95 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,729,085 ALPHR. Khối lượng giao dịch của Alphr finance đã thay đổi -3.80% (RM-15,584.27 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPHR là RM409,983.

Thông tin thêm về Alphr finance trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang MYR, trong đó mã của Alphr finance là ALPHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104539.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92120.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77662.64 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143637.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598490.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8945327.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPHR sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPHR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPHR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPHR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alphr finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALPHR đến TWD
1 ALPHR thành NT$0.2218 TWD
popular info Ringgit Malaysia
ALPHR đến MYR
1 ALPHR thành RM0.03156 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPHR đến CNY
1 ALPHR thành ¥0.05339 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALPHR đến USD
1 ALPHR thành $0.007416 USD
popular info Euro
ALPHR đến EUR
1 ALPHR thành €0.006535 EUR
popular info Đô la Canada
ALPHR đến CAD
1 ALPHR thành C$0.01019 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPHR đến KRW
1 ALPHR thành ₩10.26 KRW
popular info Yên Nhật
ALPHR đến JPY
1 ALPHR thành ¥1.07 JPY
popular info Bảng Anh
ALPHR đến GBP
1 ALPHR thành £0.005509 GBP
popular info Real Brazil
ALPHR đến BRL
1 ALPHR thành R$0.04245 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets WalletConnect Token
WCT đến MYR
1 WCT thành RM2.55 MYR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến MYR
1 PSG thành RM8.3 MYR
other assets Bittensor
TAO đến MYR
1 TAO thành RM1,829.82 MYR
other assets Inter Milan Fan Token
INTER đến MYR
1 INTER thành RM3.15 MYR
other assets Solv Protocol
SOLV đến MYR
1 SOLV thành RM0.1844 MYR
other assets Merlin Chain
MERL đến MYR
1 MERL thành RM0.4992 MYR
other assets Xterio
XTER đến MYR
1 XTER thành RM0.9470 MYR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MYR
1 BCH thành RM1,741.78 MYR
other assets Onyxcoin
XCN đến MYR
1 XCN thành RM0.06710 MYR
other assets 48 Club Token
KOGE đến MYR
1 KOGE thành RM270.21 MYR

Bảng chuyển đổi từ ALPHR sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Alphr finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPHR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -11.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.89%, đạt mức cao nhất là 0.03325 MYR và mức thấp nhất là 0.03089 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPHR là RM0.05216 MYR , thay đổi -39.48% so với giá hiện tại. Alphr finance đã thay đổi
-RM
0.02043MYR
, tương đương mức thay đổi -39.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALPHR
RM0.01578RM0.01659
-4.89%
1 ALPHR
RM0.03156RM0.03319
-4.89%
5 ALPHR
RM0.1578RM0.1659
-4.89%
10 ALPHR
RM0.3156RM0.3319
-4.89%
50 ALPHR
RM1.58RM1.66
-4.89%
100 ALPHR
RM3.16RM3.32
-4.89%
500 ALPHR
RM15.78RM16.59
-4.89%
1000 ALPHR
RM31.56RM33.19
-4.89%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPHR/MYR

1 Alphr finance bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Alphr finance (ALPHR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03156.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPHR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.68 ALPHR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPHR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPHR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPHR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 158.41 ALPHR, trong khi 5 ALPHR sẽ có giá khoảng 0.1578MYR.
Giá cao nhất của ALPHR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPHR tính theo MYR là RM54.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPHR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alphr finance tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 11.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 39.48% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPHR thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alphr finance và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPHR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPHR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPHR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPHR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alphr finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.