Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPHR thành COP

ALPHR/COP: 1 ALPHR = 31.83 COP. Giá chuyển đổi 1 Alphr finance (ALPHR) thành Peso Colombia (COP) là 31.83 COP hôm nay.
ALPHR
ALPHR
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPHR/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPHR hiện có giá trị là 31.83 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPHR hiện có giá 31.83 COP, nghĩa là mua 5 ALPHR sẽ mất 159.13 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.03142 ALPHR và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.1571 ALPHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPHR sang COP

Chuyển đổi COP sang ALPHR

Alphr finance
Peso Colombia
5 ALPHR
159.13  COP
10 ALPHR
318.26  COP
20 ALPHR
636.51  COP
50 ALPHR
1,591.28  COP
100 ALPHR
3,182.57  COP
200 ALPHR
6,365.14  COP
500 ALPHR
15,912.84  COP
1000 ALPHR
31,825.69  COP
5000 ALPHR
159,128.44  COP
10000 ALPHR
318,256.89  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPHR thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Alphr finance tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPHR sang COP, lên đến 10000 ALPHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Alphr finance
5000 COP
157.11 ALPHR
10000 COP
314.21 ALPHR
50000 COP
1,571.06 ALPHR
100000 COP
3,142.12 ALPHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ALPHR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Alphr finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ALPHR, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPHR/COP

ALPHR/COP: 1 ALPHR = 31.83 COP; 2025/06/04 21:18:34
Trong 1D vừa qua, Alphr finance đã thay đổi -1.34% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alphr finance(ALPHR) đã thay đổi -1.34% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ALPHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPHR sang COP: Biến động và thay đổi giá của Alphr finance/COP

Giá Alphr finance cao nhất theo COP 7 ngày qua là 38.98 COP trong khi giá Alphr finance thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 29.7 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alphr finance theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPHR theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
33.32 COP
38.98 COP
72.01 COP
87.66 COP
Thấp
31.49 COP
29.7 COP
29.7 COP
29.7 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.34%
-6.30%
-40.92%
-54.39%

Thông tin Alphr finance

Số liệu thị trường ALPHR sang COP

ALPHR/COP:
$31.83
Khối lượng ALPHR 24 giờ:
$406,995,398.59
Vốn hóa thị trường ALPHR:
$55,029,320.18
Nguồn cung lưu hành ALPHR:
1.73M ALPHR

Tỷ giá ALPHR sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alphr finance thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alphr finance là $31.83 mỗi ALPHR, với tổng vốn hoá thị trường của $55,029,320.18 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,729,085 ALPHR. Khối lượng giao dịch của Alphr finance đã thay đổi +4.34% ($16,935,241.83 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPHR là $390,060,156.76.

Thông tin thêm về Alphr finance trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang COP, trong đó mã của Alphr finance là ALPHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104992.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2619.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91910.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77453.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143577.60 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591749.69 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9020452.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 56.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPHR sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPHR sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPHR (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPHR bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alphr finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALPHR đến TWD
1 ALPHR thành NT$0.2330 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPHR đến CNY
1 ALPHR thành ¥0.05586 CNY
popular info Peso Colombia
ALPHR đến COP
1 ALPHR thành $31.83 COP
popular info Đô la Mỹ
ALPHR đến USD
1 ALPHR thành $0.007777 USD
popular info Euro
ALPHR đến EUR
1 ALPHR thành €0.006808 EUR
popular info Đô la Canada
ALPHR đến CAD
1 ALPHR thành C$0.01063 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPHR đến KRW
1 ALPHR thành ₩10.59 KRW
popular info Yên Nhật
ALPHR đến JPY
1 ALPHR thành ¥1.11 JPY
popular info Bảng Anh
ALPHR đến GBP
1 ALPHR thành £0.005737 GBP
popular info Real Brazil
ALPHR đến BRL
1 ALPHR thành R$0.04383 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Lagrange
LA đến COP
1 LA thành $2,107.27 COP
other assets Livepeer
LPT đến COP
1 LPT thành $41,195.49 COP
other assets Tellor
TRB đến COP
1 TRB thành $214,149.13 COP
other assets Dego Finance
DEGO đến COP
1 DEGO thành $5,574.1 COP
other assets Compound
COMP đến COP
1 COMP thành $185,763.06 COP
other assets ApeCoin
APE đến COP
1 APE thành $2,933.94 COP
other assets Taiko
TAIKO đến COP
1 TAIKO thành $2,401.86 COP
other assets Mind Network
FHE đến COP
1 FHE thành $310.62 COP
other assets Alaya Governance Token
AGT đến COP
1 AGT thành $127.96 COP
other assets TRON
TRX đến COP
1 TRX thành $1,120.2 COP

Bảng chuyển đổi từ ALPHR sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Alphr finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPHR thành Peso Colombia đã thay đổi -6.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.34%, đạt mức cao nhất là 33.32 COP và mức thấp nhất là 31.49 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPHR là $53.94 COP , thay đổi -40.92% so với giá hiện tại. Alphr finance đã thay đổi
-$
17.23COP
, tương đương mức thay đổi -35.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALPHR
$15.91$16.13
-1.34%
1 ALPHR
$31.83$32.26
-1.34%
5 ALPHR
$159.13$161.3
-1.34%
10 ALPHR
$318.26$322.59
-1.34%
50 ALPHR
$1,591.28$1,612.96
-1.34%
100 ALPHR
$3,182.57$3,225.92
-1.34%
500 ALPHR
$15,912.84$16,129.62
-1.34%
1000 ALPHR
$31,825.69$32,259.24
-1.34%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPHR/COP

1 Alphr finance bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Alphr finance (ALPHR) trong Peso Colombia (COP) là $31.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPHR với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03142 ALPHR đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPHR sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPHR sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPHR bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.1571 ALPHR, trong khi 5 ALPHR sẽ có giá khoảng 159.13COP.
Giá cao nhất của ALPHR/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPHR tính theo COP là $52,847. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPHR/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alphr finance tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 6.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 40.92% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPHR thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alphr finance và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPHR/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPHR/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPHR/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPHR/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alphr finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.