Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALY thành NAD

ALY/NAD: 1 ALY = 0.002426 NAD. Giá chuyển đổi 1 ALLY (ALY) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002426 NAD hôm nay.
ALY
ALY
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALY/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ALLY (ALY) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALY hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALY hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 ALY sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 412.2 ALY và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,061 ALY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALY sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ALY

ALLY
Đô la Namibia
1 ALY
0.002426  NAD
2 ALY
0.004852  NAD
10 ALY
0.02426  NAD
20 ALY
0.04852  NAD
100 ALY
0.2426  NAD
200 ALY
0.4852  NAD
5000 ALY
12.13  NAD
10000 ALY
24.26  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALY thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của ALLY tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALY sang NAD, lên đến 10000 ALY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
ALLY
100 NAD
41,219.96 ALY
200 NAD
82,439.93 ALY
500 NAD
206,099.82 ALY
1000 NAD
412,199.63 ALY
2000 NAD
824,399.26 ALY
5000 NAD
2,060,998.15 ALY
10000 NAD
4,121,996.3 ALY
50000 NAD
20,609,981.52 ALY
100000 NAD
41,219,963.04 ALY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ALY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo ALLY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ALY, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALY/NAD

ALY/NAD: 1 ALY = 0.002426 NAD; 2025/05/06 15:15:04
Trong 1D vừa qua, ALLY đã thay đổi +1.02% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ALLY(ALY) đã thay đổi +1.02% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ALY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALY sang NAD: Biến động và thay đổi giá của ALLY/NAD

Giá ALLY cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.002721 NAD trong khi giá ALLY thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001957 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ALLY theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALY theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002446 NAD
0.002721 NAD
0.002604 NAD
0.003990 NAD
Thấp
0.002401 NAD
0.001957 NAD
0.002002 NAD
0.001540 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.02%
-2.06%
+6.70%
-32.45%

Thông tin ALLY

Số liệu thị trường ALY sang NAD

ALY/NAD:
N$0.002426
Khối lượng ALY 24 giờ:
N$336,595.27
Vốn hóa thị trường ALY:
N$5,579,820.55
Nguồn cung lưu hành ALY:
2.30B ALY

Tỷ giá ALY sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ALLY thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ALLY là N$0.002426 mỗi ALY, với tổng vốn hoá thị trường của N$5,579,820.55 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,300,000,000 ALY. Khối lượng giao dịch của ALLY đã thay đổi +3.39% (N$11,045.58 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALY là N$325,549.7.

Thông tin thêm về ALLY trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ALLY phổ biến nhất là ALY sang NAD, trong đó mã của ALLY là ALY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALY sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALY sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALY (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALY bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ALLY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALY đến TWD
1 ALY thành NT$0.003892 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALY đến CNY
1 ALY thành ¥0.0009378 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALY đến USD
1 ALY thành $0.0001299 USD
popular info Euro
ALY đến EUR
1 ALY thành €0.0001144 EUR
popular info Đô la Canada
ALY đến CAD
1 ALY thành C$0.0001791 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALY đến KRW
1 ALY thành ₩0.1792 KRW
popular info Yên Nhật
ALY đến JPY
1 ALY thành ¥0.01854 JPY
popular info Bảng Anh
ALY đến GBP
1 ALY thành £0.{4}9699 GBP
popular info Đô la Namibia
ALY đến NAD
1 ALY thành N$0.002426 NAD
popular info Real Brazil
ALY đến BRL
1 ALY thành R$0.0007443 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Common Wealth
WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1465 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.85 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$3.3 NAD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến NAD
1 ALPINE thành N$20.73 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1047 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$10.83 NAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.22 NAD
other assets Kamino Finance
KMNO đến NAD
1 KMNO thành N$1.67 NAD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến NAD
1 ASR thành N$32.78 NAD
other assets Safe
SAFE đến NAD
1 SAFE thành N$8.8 NAD

Bảng chuyển đổi từ ALY sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của ALLY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALY thành Đô la Namibia đã thay đổi -2.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.002446 NAD và mức thấp nhất là 0.002401 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ALY là N$0.002274 NAD , thay đổi +6.70% so với giá hiện tại. ALLY đã thay đổi
-N$
0.01095NAD
, tương đương mức thay đổi -81.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALYN$0.001213N$0.001201
+1.02%
1 ALYN$0.002426N$0.002401
+1.02%
5 ALYN$0.01213N$0.01201
+1.02%
10 ALYN$0.02426N$0.02401
+1.02%
50 ALYN$0.1213N$0.1201
+1.02%
100 ALYN$0.2426N$0.2401
+1.02%
500 ALYN$1.21N$1.2
+1.02%
1000 ALYN$2.43N$2.4
+1.02%

Câu Hỏi Thường Gặp ALY/NAD

1 ALLY bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 ALLY (ALY) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002426.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALY với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 412.2 ALY đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALY sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALY sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALY bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,061 ALY, trong khi 5 ALY sẽ có giá khoảng 0.01213NAD.
Giá cao nhất của ALY/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALY tính theo NAD là N$3.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALY/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ALLY tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã giảm 2.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã tăng 6.70% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALY thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ALLY và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALY/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALY/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALY/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALY/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ALLY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.