Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALY thành ILS

ALY/ILS: 1 ALY = 0.0004615 ILS. Giá chuyển đổi 1 ALLY (ALY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0004615 ILS hôm nay.
ALY
ALY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ALLY (ALY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALY hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALY hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 ALY sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,166.74 ALY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 10,833.68 ALY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ALY

ALLY
Shekel Israel mới
1 ALY
0.0004615  ILS
2 ALY
0.0009230  ILS
5 ALY
0.002308  ILS
10 ALY
0.004615  ILS
20 ALY
0.009230  ILS
50 ALY
0.02308  ILS
100 ALY
0.04615  ILS
200 ALY
0.09230  ILS
500 ALY
0.2308  ILS
1000 ALY
0.4615  ILS
10000 ALY
4.62  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ALLY tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALY sang ILS, lên đến 10000 ALY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ALLY
50 ILS
108,336.76 ALY
100 ILS
216,673.52 ALY
200 ILS
433,347.04 ALY
500 ILS
1,083,367.59 ALY
1000 ILS
2,166,735.19 ALY
2000 ILS
4,333,470.38 ALY
5000 ILS
10,833,675.95 ALY
10000 ILS
21,667,351.89 ALY
50000 ILS
108,336,759.47 ALY
100000 ILS
216,673,518.94 ALY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ALY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ALLY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ALY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALY/ILS

ALY/ILS: 1 ALY = 0.0004615 ILS; 2025/04/26 18:15:37
Trong 1D vừa qua, ALLY đã thay đổi -0.40% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ALLY(ALY) đã thay đổi -0.40% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ALY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ALLY/ILS

Giá ALLY cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0005054 ILS trong khi giá ALLY thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0004196 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ALLY theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004632 ILS
0.0005054 ILS
0.0005071 ILS
0.001345 ILS
Thấp
0.0004470 ILS
0.0004196 ILS
0.0003518 ILS
0.0002989 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.40%
+9.61%
+15.81%
-55.50%

Thông tin ALLY

Số liệu thị trường ALY sang ILS

ALY/ILS:
₪0.0004615
Khối lượng ALY 24 giờ:
₪57,725.23
Vốn hóa thị trường ALY:
₪1,061,504.91
Nguồn cung lưu hành ALY:
2.30B ALY

Tỷ giá ALY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ALLY thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ALLY là ₪0.0004615 mỗi ALY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,061,504.91 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,300,000,000 ALY. Khối lượng giao dịch của ALLY đã thay đổi +11.76% (₪6,075 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALY là ₪51,650.24.

Thông tin thêm về ALLY trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ALLY phổ biến nhất là ALY sang ILS, trong đó mã của ALLY là ALY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ALLY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALY đến TWD
1 ALY thành NT$0.004145 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALY đến CNY
1 ALY thành ¥0.0009284 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALY đến USD
1 ALY thành $0.0001274 USD
popular info Shekel Israel mới
ALY đến ILS
1 ALY thành ₪0.0004615 ILS
popular info Euro
ALY đến EUR
1 ALY thành €0.0001117 EUR
popular info Đô la Canada
ALY đến CAD
1 ALY thành C$0.0001768 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALY đến KRW
1 ALY thành ₩0.1832 KRW
popular info Yên Nhật
ALY đến JPY
1 ALY thành ¥0.01830 JPY
popular info Bảng Anh
ALY đến GBP
1 ALY thành £0.{4}9565 GBP
popular info Real Brazil
ALY đến BRL
1 ALY thành R$0.0007247 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪55.72 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.09 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.02008 ILS
other assets Bonk
BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}6821 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪3.87 ILS
other assets Worldcoin
WLD đến ILS
1 WLD thành ₪4.15 ILS
other assets Brett (Based)
BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.2468 ILS
other assets TRON
TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9159 ILS
other assets NEM
XEM đến ILS
1 XEM thành ₪0.09101 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3317 ILS

Bảng chuyển đổi từ ALY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của ALLY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +9.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.0004632 ILS và mức thấp nhất là 0.0004470 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ALY là ₪0.0003986 ILS , thay đổi +15.81% so với giá hiện tại. ALLY đã thay đổi
-
0.002340ILS
, tương đương mức thay đổi -83.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALY₪0.0002308₪0.0002317
-0.40%
1 ALY₪0.0004615₪0.0004634
-0.40%
5 ALY₪0.002308₪0.002317
-0.40%
10 ALY₪0.004615₪0.004634
-0.40%
50 ALY₪0.02308₪0.02317
-0.40%
100 ALY₪0.04615₪0.04634
-0.40%
500 ALY₪0.2308₪0.2317
-0.40%
1000 ALY₪0.4615₪0.4634
-0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp ALY/ILS

1 ALLY bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ALLY (ALY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0004615.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,166.74 ALY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 10,833.68 ALY, trong khi 5 ALY sẽ có giá khoảng 0.002308ILS.
Giá cao nhất của ALY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALY tính theo ILS là ₪0.6173. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ALLY tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã tăng 9.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã tăng 15.81% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ALLY và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ALLY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.