Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94252.04 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94252.04 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94252.04 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALY thành LKR
ALY/LKR: 1 ALY = 0.03816 LKR. Giá chuyển đổi 1 ALLY (ALY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03816 LKR hôm nay.

ALY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALY/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ALLY (ALY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALY hiện có giá trị là 0.04 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALY hiện có giá 0.04 LKR, nghĩa là mua 5 ALY sẽ mất 0.19 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 26.21 ALY và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 131.03 ALY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALY sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ALY
ALLY
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALY thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của ALLY tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALY sang LKR, lên đến 10000 ALY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
ALLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ALY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo ALLY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ALY, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALY/LKR
ALY/LKR: 1 ALY = 0.03816 LKR; 2025/04/26 18:15:48
Trong 1D vừa qua, ALLY đã thay đổi -0.40% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ALLY(ALY) đã thay đổi -0.40% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ALY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALY sang LKR: Biến động và thay đổi giá của ALLY/LKR
Giá ALLY cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.04179 LKR trong khi giá ALLY thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03469 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ALLY theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALY theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03830 LKR | 0.04179 LKR | 0.04193 LKR | 0.1112 LKR |
Thấp | 0.03696 LKR | 0.03469 LKR | 0.02909 LKR | 0.02472 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | +9.61% | +15.81% | -55.50% |
Thông tin ALLY
Số liệu thị trường ALY sang LKR
ALY/LKR:
Rs0.03816
Khối lượng ALY 24 giờ:
Rs4,772,666.21
Vốn hóa thị trường ALY:
Rs87,764,194.78
Nguồn cung lưu hành ALY:
2.30B ALY
Tỷ giá ALY sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ALLY thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ALLY là Rs0.03816 mỗi ALY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs87,764,194.78 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,300,000,000 ALY. Khối lượng giao dịch của ALLY đã thay đổi +11.76% (Rs502,274.89 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALY là Rs4,270,391.32.
Thông tin thêm về ALLY trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ALLY phổ biến nhất là ALY sang LKR, trong đó mã của ALLY là ALY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALY sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALY sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ALLY phổ biến

ALY đến TWD
1 ALY thành NT$0.004145 TWD

ALY đến CNY
1 ALY thành ¥0.0009284 CNY

ALY đến USD
1 ALY thành $0.0001274 USD

ALY đến EUR
1 ALY thành €0.0001117 EUR

ALY đến CAD
1 ALY thành C$0.0001768 CAD
ALY đến LKR
1 ALY thành Rs0.03816 LKR

ALY đến KRW
1 ALY thành ₩0.1832 KRW

ALY đến JPY
1 ALY thành ¥0.01830 JPY

ALY đến GBP
1 ALY thành £0.{4}9565 GBP

ALY đến BRL
1 ALY thành R$0.0007247 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs4,607.24 LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs90.16 LKR

TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.66 LKR

BONK đến LKR
1 BONK thành Rs0.005640 LKR

VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs319.99 LKR

WLD đến LKR
1 WLD thành Rs342.76 LKR

BRETT đến LKR
1 BRETT thành Rs20.41 LKR

TRX đến LKR
1 TRX thành Rs75.73 LKR

XEM đến LKR
1 XEM thành Rs7.52 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.002742 LKR
Bảng chuyển đổi từ ALY sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của ALLY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +9.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.03830 LKR và mức thấp nhất là 0.03696 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ALY là Rs0.03295 LKR , thay đổi +15.81% so với giá hiện tại. ALLY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.54% so với năm trước.
-Rs
0.1935LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALY | Rs0.01908 | Rs0.01916 | -0.40% |
1 ALY | Rs0.03816 | Rs0.03831 | -0.40% |
5 ALY | Rs0.1908 | Rs0.1916 | -0.40% |
10 ALY | Rs0.3816 | Rs0.3831 | -0.40% |
50 ALY | Rs1.91 | Rs1.92 | -0.40% |
100 ALY | Rs3.82 | Rs3.83 | -0.40% |
500 ALY | Rs19.08 | Rs19.16 | -0.40% |
1000 ALY | Rs38.16 | Rs38.31 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALY/LKR
1 ALLY bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 ALLY (ALY) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03816.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALY với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.21 ALY đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALY sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALY sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALY bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 131.03 ALY, trong khi 5 ALY sẽ có giá khoảng 0.1908LKR.
Giá cao nhất của ALY/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALY tính theo LKR là Rs51.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALY/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ALLY tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã tăng 9.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã tăng 15.81% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALY thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ALLY và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALY/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALY/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALY/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALY/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ALLY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
