Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALY thành KES

ALY/KES: 1 ALY = 0.01643 KES. Giá chuyển đổi 1 ALLY (ALY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01643 KES hôm nay.
ALY
ALY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ALLY (ALY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALY hiện có giá trị là 0.02 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALY hiện có giá 0.02 KES, nghĩa là mua 5 ALY sẽ mất 0.08 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 60.87 ALY và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 304.34 ALY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALY sang KES

Chuyển đổi KES sang ALY

ALLY
Shilling Kenya
1000 ALY
16.43  KES
5000 ALY
82.15  KES
10000 ALY
164.29  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ALLY tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALY sang KES, lên đến 10000 ALY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ALLY
200 KES
12,173.54 ALY
500 KES
30,433.86 ALY
1000 KES
60,867.72 ALY
2000 KES
121,735.44 ALY
5000 KES
304,338.59 ALY
10000 KES
608,677.19 ALY
50000 KES
3,043,385.94 ALY
100000 KES
6,086,771.89 ALY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ALY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ALLY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ALY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALY/KES

ALY/KES: 1 ALY = 0.01643 KES; 2025/04/26 19:34:48
Trong 1D vừa qua, ALLY đã thay đổi -0.42% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ALLY(ALY) đã thay đổi -0.42% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ALY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALY sang KES: Biến động và thay đổi giá của ALLY/KES

Giá ALLY cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01799 KES trong khi giá ALLY thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01497 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ALLY theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01649 KES
0.01799 KES
0.01805 KES
0.04789 KES
Thấp
0.01591 KES
0.01497 KES
0.01252 KES
0.01064 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.42%
+9.54%
+15.80%
-55.50%

Thông tin ALLY

Số liệu thị trường ALY sang KES

ALY/KES:
Sh0.01643
Khối lượng ALY 24 giờ:
Sh1,966,526.05
Vốn hóa thị trường ALY:
Sh37,786,860
Nguồn cung lưu hành ALY:
2.30B ALY

Tỷ giá ALY sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ALLY thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ALLY là Sh0.01643 mỗi ALY, với tổng vốn hoá thị trường của Sh37,786,860 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,300,000,000 ALY. Khối lượng giao dịch của ALLY đã thay đổi +3.60% (Sh68,384.35 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALY là Sh1,898,141.7.

Thông tin thêm về ALLY trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ALLY phổ biến nhất là ALY sang KES, trong đó mã của ALLY là ALY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALY sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ALLY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALY đến TWD
1 ALY thành NT$0.004146 TWD
popular info Shilling Kenya
ALY đến KES
1 ALY thành Sh0.01643 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALY đến CNY
1 ALY thành ¥0.0009285 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALY đến USD
1 ALY thành $0.0001274 USD
popular info Euro
ALY đến EUR
1 ALY thành €0.0001117 EUR
popular info Đô la Canada
ALY đến CAD
1 ALY thành C$0.0001768 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALY đến KRW
1 ALY thành ₩0.1832 KRW
popular info Yên Nhật
ALY đến JPY
1 ALY thành ¥0.01830 JPY
popular info Bảng Anh
ALY đến GBP
1 ALY thành £0.{4}9566 GBP
popular info Real Brazil
ALY đến BRL
1 ALY thành R$0.0007247 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh2,007.85 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh36.99 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.6753 KES
other assets Bonk
BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.002392 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh137.28 KES
other assets TRON
TRX đến KES
1 TRX thành Sh32.54 KES
other assets Brett (Based)
BRETT đến KES
1 BRETT thành Sh8.86 KES
other assets Worldcoin
WLD đến KES
1 WLD thành Sh149.97 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001173 KES
other assets NEM
XEM đến KES
1 XEM thành Sh3.29 KES

Bảng chuyển đổi từ ALY sang KES

Tỷ giá hoán đổi của ALLY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALY thành Shilling Kenya đã thay đổi +9.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.42%, đạt mức cao nhất là 0.01649 KES và mức thấp nhất là 0.01591 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ALY là Sh0.01419 KES , thay đổi +15.80% so với giá hiện tại. ALLY đã thay đổi
-Sh
0.08343KES
, tương đương mức thay đổi -83.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALYSh0.008215Sh0.008249
-0.42%
1 ALYSh0.01643Sh0.01650
-0.42%
5 ALYSh0.08215Sh0.08249
-0.42%
10 ALYSh0.1643Sh0.1650
-0.42%
50 ALYSh0.8215Sh0.8249
-0.42%
100 ALYSh1.64Sh1.65
-0.42%
500 ALYSh8.21Sh8.25
-0.42%
1000 ALYSh16.43Sh16.5
-0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp ALY/KES

1 ALLY bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ALLY (ALY) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01643.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.87 ALY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 304.34 ALY, trong khi 5 ALY sẽ có giá khoảng 0.08215KES.
Giá cao nhất của ALY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALY tính theo KES là Sh21.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ALLY tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã tăng 9.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ALLY (ALY) đã tăng 15.80% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALY thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ALLY và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ALLY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.