Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104980.79 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104980.79 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104980.79 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAPAD thành HUF
ADAPAD/HUF: 1 ADAPAD = 0.9267 HUF. Giá chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) thành Forint Hungary (HUF) là 0.9267 HUF hôm nay.

ADAPAD
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAPAD/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAPAD hiện có giá trị là 0.9267 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAPAD hiện có giá 0.9267 HUF, nghĩa là mua 5 ADAPAD sẽ mất 4.63 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.08 ADAPAD và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 5.4 ADAPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADAPAD sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ADAPAD
ADAPad
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAPAD thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của ADAPad tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAPAD sang HUF, lên đến 10000 ADAPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
ADAPad
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ADAPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo ADAPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ADAPAD, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADAPAD/HUF
ADAPAD/HUF: 1 ADAPAD = 0.9267 HUF; 2025/06/15 09:41:51
Trong 1D vừa qua, ADAPad đã thay đổi +2.98% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAPad(ADAPAD) đã thay đổi +2.98% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ADAPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ADAPAD sang HUF: Biến động và thay đổi giá của ADAPad/HUF
Giá ADAPad cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1 HUF trong khi giá ADAPad thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.8237 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAPad theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAPAD theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9474 HUF | 1 HUF | 1.27 HUF | 1.35 HUF |
Thấp | 0.8992 HUF | 0.8237 HUF | 0.8237 HUF | 0.8237 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.98% | -0.09% | -8.52% | -23.55% |
Thông tin ADAPad
Số liệu thị trường ADAPAD sang HUF
ADAPAD/HUF:
Ft0.9267
Khối lượng ADAPAD 24 giờ:
Ft36,222,281.21
Vốn hóa thị trường ADAPAD:
Ft109,024,221.26
Nguồn cung lưu hành ADAPAD:
117.64M ADAPAD
Tỷ giá ADAPAD sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ADAPad thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADAPad là Ft0.9267 mỗi ADAPAD, với tổng vốn hoá thị trường của Ft109,024,221.26 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,642,376 ADAPAD. Khối lượng giao dịch của ADAPad đã thay đổi -0.10% (Ft-37,420.01 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAPAD là Ft36,259,701.22.
Thông tin thêm về ADAPad trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang HUF, trong đó mã của ADAPad là ADAPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADAPAD sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADAPAD sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ADAPAD (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAPAD bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ADAPad phổ biến

ADAPAD đến TWD
1 ADAPAD thành NT$0.07858 TWD

ADAPAD đến CNY
1 ADAPAD thành ¥0.01910 CNY

ADAPAD đến USD
1 ADAPAD thành $0.002659 USD

ADAPAD đến EUR
1 ADAPAD thành €0.002302 EUR

ADAPAD đến CAD
1 ADAPAD thành C$0.003614 CAD

ADAPAD đến KRW
1 ADAPAD thành ₩3.63 KRW

ADAPAD đến JPY
1 ADAPAD thành ¥0.3832 JPY

ADAPAD đến GBP
1 ADAPAD thành £0.001960 GBP
ADAPAD đến HUF
1 ADAPAD thành Ft0.9267 HUF

ADAPAD đến BRL
1 ADAPAD thành R$0.01475 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ROA đến HUF
1 ROA thành Ft6 HUF

AB đến HUF
1 AB thành Ft5.1 HUF

T đến HUF
1 T thành Ft6.26 HUF

THE đến HUF
1 THE thành Ft91.42 HUF

XAUt đến HUF
1 XAUt thành Ft1,207,825.43 HUF

AZERO đến HUF
1 AZERO thành Ft18.33 HUF

ZRC đến HUF
1 ZRC thành Ft9.97 HUF

0x0 đến HUF
1 0x0 thành Ft47.6 HUF

CFG đến HUF
1 CFG thành Ft66.73 HUF

F đến HUF
1 F thành Ft3.51 HUF
Bảng chuyển đổi từ ADAPAD sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của ADAPad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAPAD thành Forint Hungary đã thay đổi -0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.98%, đạt mức cao nhất là 0.9474 HUF và mức thấp nhất là 0.8992 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAPAD là Ft1.01 HUF , thay đổi -8.52% so với giá hiện tại. ADAPad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.81% so với năm trước.
-Ft
1.17HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADAPAD | Ft0.4634 | Ft0.4499 | +2.98% |
1 ADAPAD | Ft0.9267 | Ft0.8999 | +2.98% |
5 ADAPAD | Ft4.63 | Ft4.5 | +2.98% |
10 ADAPAD | Ft9.27 | Ft9 | +2.98% |
50 ADAPAD | Ft46.34 | Ft44.99 | +2.98% |
100 ADAPAD | Ft92.67 | Ft89.99 | +2.98% |
500 ADAPAD | Ft463.37 | Ft449.95 | +2.98% |
1000 ADAPAD | Ft926.74 | Ft899.9 | +2.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADAPAD/HUF
1 ADAPad bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 ADAPad (ADAPAD) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.9267.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAPAD với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.08 ADAPAD đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAPAD sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAPAD sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAPAD bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 5.4 ADAPAD, trong khi 5 ADAPAD sẽ có giá khoảng 4.63HUF.
Giá cao nhất của ADAPAD/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAPAD tính theo HUF là Ft84,328.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAPAD/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAPad tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã giảm 0.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã giảm 8.52% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAPAD thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAPad và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAPAD/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAPAD/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAPAD/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAPAD/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ADAPad: ADAPAD sang Đô la Mỹ (USD), ADAPAD sang Euro (EUR), ADAPAD sang Bảng Anh (GBP), ADAPAD sang Đô la Canada (CAD), ADAPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), ADAPAD sang Rupee Pakistan (PKR), ADAPAD sang Real Brazil (BRL), ADAPAD sang ...
Giá của ADAPad ở Mỹ là $0.002659 USD. Ngoài ra, giá của ADAPad là €0.002302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001960 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003614 CAD ở Canada, ₹0.2290 INR ở Ấn Độ, ₨0.7524 PKR ở Pakistan, R$0.01475 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ADAPad (ADAPAD) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.9267.
Giá của ADAPad ở Mỹ là $0.002659 USD. Ngoài ra, giá của ADAPad là €0.002302 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001960 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003614 CAD ở Canada, ₹0.2290 INR ở Ấn Độ, ₨0.7524 PKR ở Pakistan, R$0.01475 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ADAPad (ADAPAD) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.9267.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
