Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAPAD thành COP

ADAPAD/COP: 1 ADAPAD = 10.11 COP. Giá chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) thành Peso Colombia (COP) là 10.11 COP hôm nay.
ADAPAD
ADAPAD
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAPAD/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAPAD hiện có giá trị là 10.11 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAPAD hiện có giá 10.11 COP, nghĩa là mua 5 ADAPAD sẽ mất 50.54 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.09893 ADAPAD và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.4947 ADAPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADAPAD sang COP

Chuyển đổi COP sang ADAPAD

ADAPad
Peso Colombia
1 ADAPAD
10.11  COP
2 ADAPAD
20.22  COP
5 ADAPAD
50.54  COP
10 ADAPAD
101.08  COP
20 ADAPAD
202.16  COP
50 ADAPAD
505.4  COP
100 ADAPAD
1,010.8  COP
200 ADAPAD
2,021.6  COP
500 ADAPAD
5,053.99  COP
1000 ADAPAD
10,107.99  COP
5000 ADAPAD
50,539.95  COP
10000 ADAPAD
101,079.89  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAPAD thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của ADAPad tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAPAD sang COP, lên đến 10000 ADAPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
ADAPad
1000 COP
98.93 ADAPAD
2000 COP
197.86 ADAPAD
5000 COP
494.66 ADAPAD
10000 COP
989.32 ADAPAD
50000 COP
4,946.58 ADAPAD
100000 COP
9,893.16 ADAPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ADAPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo ADAPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ADAPAD, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADAPAD/COP

ADAPAD/COP: 1 ADAPAD = 10.11 COP; 2025/06/21 12:56:59
Trong 1D vừa qua, ADAPad đã thay đổi +0.51% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAPad(ADAPAD) đã thay đổi +0.51% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ADAPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADAPAD sang COP: Biến động và thay đổi giá của ADAPad/COP

Giá ADAPad cao nhất theo COP 7 ngày qua là 11.3 COP trong khi giá ADAPad thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 9.71 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAPad theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAPAD theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10.11 COP
11.3 COP
14.83 COP
15.86 COP
Thấp
9.72 COP
9.71 COP
9.65 COP
9.65 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.51%
-7.36%
-12.31%
-26.04%

Thông tin ADAPad

Số liệu thị trường ADAPAD sang COP

ADAPAD/COP:
$10.11
Khối lượng ADAPAD 24 giờ:
$386,165,845.25
Vốn hóa thị trường ADAPAD:
$1,189,127,872.28
Nguồn cung lưu hành ADAPAD:
117.64M ADAPAD

Tỷ giá ADAPAD sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADAPad thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADAPad là $10.11 mỗi ADAPAD, với tổng vốn hoá thị trường của $1,189,127,872.28 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,642,376 ADAPAD. Khối lượng giao dịch của ADAPad đã thay đổi -9.10% ($-38,676,359.82 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAPAD là $424,842,205.08.

Thông tin thêm về ADAPad trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang COP, trong đó mã của ADAPad là ADAPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADAPAD sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADAPAD sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADAPAD (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAPAD bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADAPad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADAPAD đến TWD
1 ADAPAD thành NT$0.07325 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADAPAD đến CNY
1 ADAPAD thành ¥0.01778 CNY
popular info Peso Colombia
ADAPAD đến COP
1 ADAPAD thành $10.11 COP
popular info Đô la Mỹ
ADAPAD đến USD
1 ADAPAD thành $0.002476 USD
popular info Euro
ADAPAD đến EUR
1 ADAPAD thành €0.002148 EUR
popular info Đô la Canada
ADAPAD đến CAD
1 ADAPAD thành C$0.003400 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADAPAD đến KRW
1 ADAPAD thành ₩3.4 KRW
popular info Yên Nhật
ADAPAD đến JPY
1 ADAPAD thành ¥0.3617 JPY
popular info Bảng Anh
ADAPAD đến GBP
1 ADAPAD thành £0.001840 GBP
popular info Real Brazil
ADAPAD đến BRL
1 ADAPAD thành R$0.01365 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Ethereum
ETH đến COP
1 ETH thành $9,966,034.55 COP
other assets Bitcoin
BTC đến COP
1 BTC thành $424,237,010.27 COP
other assets Solana
SOL đến COP
1 SOL thành $579,065.97 COP
other assets XRP
XRP đến COP
1 XRP thành $8,721.13 COP
other assets Aptos
APT đến COP
1 APT thành $18,373.55 COP
other assets Cardano
ADA đến COP
1 ADA thành $2,379.45 COP
other assets siren
SIREN đến COP
1 SIREN thành $201.14 COP
other assets Dogecoin
DOGE đến COP
1 DOGE thành $664.46 COP
other assets Aergo
AERGO đến COP
1 AERGO thành $569.96 COP
other assets BNB
BNB đến COP
1 BNB thành $2,621,266.52 COP

Bảng chuyển đổi từ ADAPAD sang COP

Tỷ giá hoán đổi của ADAPad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAPAD thành Peso Colombia đã thay đổi -7.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.51%, đạt mức cao nhất là 10.11 COP và mức thấp nhất là 9.72 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAPAD là $11.53 COP , thay đổi -12.31% so với giá hiện tại. ADAPad đã thay đổi
-$
13.77COP
, tương đương mức thay đổi -57.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADAPAD
$5.05$5.03
+0.51%
1 ADAPAD
$10.11$10.06
+0.51%
5 ADAPAD
$50.54$50.28
+0.51%
10 ADAPAD
$101.08$100.57
+0.51%
50 ADAPAD
$505.4$502.85
+0.51%
100 ADAPAD
$1,010.8$1,005.69
+0.51%
500 ADAPAD
$5,053.99$5,028.46
+0.51%
1000 ADAPAD
$10,107.99$10,056.92
+0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp ADAPAD/COP

1 ADAPad bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 ADAPad (ADAPAD) trong Peso Colombia (COP) là $10.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAPAD với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09893 ADAPAD đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAPAD sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAPAD sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAPAD bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.4947 ADAPAD, trong khi 5 ADAPAD sẽ có giá khoảng 50.54COP.
Giá cao nhất của ADAPAD/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAPAD tính theo COP là $987,943.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAPAD/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAPad tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã giảm 7.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã giảm 12.31% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAPAD thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAPad và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAPAD/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAPAD/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAPAD/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAPAD/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ADAPad: ADAPAD sang Đô la Mỹ (USD), ADAPAD sang Euro (EUR), ADAPAD sang Bảng Anh (GBP), ADAPAD sang Đô la Canada (CAD), ADAPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), ADAPAD sang Rupee Pakistan (PKR), ADAPAD sang Real Brazil (BRL), ADAPAD sang ...
Giá của ADAPad ở Mỹ là $0.002476 USD. Ngoài ra, giá của ADAPad là €0.002148 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001840 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003400 CAD ở Canada, ₹0.2144 INR ở Ấn Độ, ₨0.7028 PKR ở Pakistan, R$0.01365 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 ADAPad (ADAPAD) ở Peso Colombia (COP) là $10.11.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.