Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAPAD thành BAM

ADAPAD/BAM: 1 ADAPAD = 0.004857 BAM. Giá chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.004857 BAM hôm nay.
ADAPAD
ADAPAD
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAPAD/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAPAD hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAPAD hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 ADAPAD sẽ mất 0.02 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 205.91 ADAPAD và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,029.53 ADAPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADAPAD sang BAM

Chuyển đổi BAM sang ADAPAD

ADAPad
Mark Bosnia-Herzegovina
1 ADAPAD
0.004857  BAM
2 ADAPAD
0.009713  BAM
5 ADAPAD
0.02428  BAM
10 ADAPAD
0.04857  BAM
20 ADAPAD
0.09713  BAM
50 ADAPAD
0.2428  BAM
100 ADAPAD
0.4857  BAM
200 ADAPAD
0.9713  BAM
500 ADAPAD
2.43  BAM
1000 ADAPAD
4.86  BAM
5000 ADAPAD
24.28  BAM
10000 ADAPAD
48.57  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAPAD thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của ADAPad tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAPAD sang BAM, lên đến 10000 ADAPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
ADAPad
10 BAM
2,059.07 ADAPAD
50 BAM
10,295.35 ADAPAD
100 BAM
20,590.7 ADAPAD
200 BAM
41,181.39 ADAPAD
500 BAM
102,953.48 ADAPAD
1000 BAM
205,906.97 ADAPAD
2000 BAM
411,813.94 ADAPAD
5000 BAM
1,029,534.84 ADAPAD
10000 BAM
2,059,069.68 ADAPAD
50000 BAM
10,295,348.38 ADAPAD
100000 BAM
20,590,696.76 ADAPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ADAPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo ADAPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ADAPAD, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADAPAD/BAM

ADAPAD/BAM: 1 ADAPAD = 0.004857 BAM; 2025/05/22 12:26:51
Trong 1D vừa qua, ADAPad đã thay đổi +3.01% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAPad(ADAPAD) đã thay đổi +3.01% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ADAPAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADAPAD sang BAM: Biến động và thay đổi giá của ADAPad/BAM

Giá ADAPad cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.005445 BAM trong khi giá ADAPad thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.004590 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAPad theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAPAD theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004886 BAM
0.005445 BAM
0.006719 BAM
0.007720 BAM
Thấp
0.004699 BAM
0.004590 BAM
0.004523 BAM
0.004175 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.01%
+2.13%
+3.73%
-22.21%

Thông tin ADAPad

Số liệu thị trường ADAPAD sang BAM

ADAPAD/BAM:
KM0.004857
Khối lượng ADAPAD 24 giờ:
KM44,671.61
Vốn hóa thị trường ADAPAD:
KM571,337.49
Nguồn cung lưu hành ADAPAD:
117.64M ADAPAD

Tỷ giá ADAPAD sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADAPad thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADAPad là KM0.004857 mỗi ADAPAD, với tổng vốn hoá thị trường của KM571,337.49 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,642,376 ADAPAD. Khối lượng giao dịch của ADAPad đã thay đổi +4.10% (KM1,758.95 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAPAD là KM42,912.66.

Thông tin thêm về ADAPad trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang BAM, trong đó mã của ADAPad là ADAPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 97871.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82442.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 153475.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 624945.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9512907.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADAPAD sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADAPAD sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADAPAD (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAPAD bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ADAPad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADAPAD đến TWD
1 ADAPAD thành NT$0.08427 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADAPAD đến CNY
1 ADAPAD thành ¥0.02021 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADAPAD đến USD
1 ADAPAD thành $0.002807 USD
popular info Euro
ADAPAD đến EUR
1 ADAPAD thành €0.002482 EUR
popular info Đô la Canada
ADAPAD đến CAD
1 ADAPAD thành C$0.003893 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADAPAD đến KRW
1 ADAPAD thành ₩3.88 KRW
popular info Yên Nhật
ADAPAD đến JPY
1 ADAPAD thành ¥0.4030 JPY
popular info Bảng Anh
ADAPAD đến GBP
1 ADAPAD thành £0.002091 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
ADAPAD đến BAM
1 ADAPAD thành KM0.004857 BAM
popular info Real Brazil
ADAPAD đến BRL
1 ADAPAD thành R$0.01585 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Core
CORE đến BAM
1 CORE thành KM1.45 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,587.46 BAM
other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM191,865.77 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM308.45 BAM
other assets BUILDon
B đến BAM
1 B thành KM0.4915 BAM
other assets Dogecoin
DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4166 BAM
other assets Sui
SUI đến BAM
1 SUI thành KM6.97 BAM
other assets BNB
BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,186.2 BAM
other assets Cardano
ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.39 BAM
other assets Avalanche
AVAX đến BAM
1 AVAX thành KM43.67 BAM

Bảng chuyển đổi từ ADAPAD sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của ADAPad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAPAD thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +2.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.01%, đạt mức cao nhất là 0.004886 BAM và mức thấp nhất là 0.004699 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAPAD là KM0.004682 BAM , thay đổi +3.73% so với giá hiện tại. ADAPad đã thay đổi
-KM
0.008008BAM
, tương đương mức thay đổi -62.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADAPAD
KM0.002428KM0.002357
+3.01%
1 ADAPAD
KM0.004857KM0.004715
+3.01%
5 ADAPAD
KM0.02428KM0.02357
+3.01%
10 ADAPAD
KM0.04857KM0.04715
+3.01%
50 ADAPAD
KM0.2428KM0.2357
+3.01%
100 ADAPAD
KM0.4857KM0.4715
+3.01%
500 ADAPAD
KM2.43KM2.36
+3.01%
1000 ADAPAD
KM4.86KM4.71
+3.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ADAPAD/BAM

1 ADAPad bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 ADAPad (ADAPAD) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004857.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAPAD với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 205.91 ADAPAD đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAPAD sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAPAD sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAPAD bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,029.53 ADAPAD, trong khi 5 ADAPAD sẽ có giá khoảng 0.02428BAM.
Giá cao nhất của ADAPAD/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAPAD tính theo BAM là KM418.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAPAD/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAPad tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 2.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 3.73% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAPAD thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAPad và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAPAD/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAPAD/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAPAD/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAPAD/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.