ZMN
DKK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ZMINE(ZMN) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZMN với giá trị 1 ZMN cho 0.07 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZMINE phổ biến nhất là ZMN sang DKK, trong đó mã của ZMINE là ZMN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZMN thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ZMINE đã thay đổi -1.97% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZMINE(ZMN) đã thay đổi -1.97% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ZMN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.06987 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/03 08:33:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ZMINE
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ZMINE (ZMN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ZMINE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZMN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZMN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZMN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZMN (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZMN lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZMN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZMINE thành Krone Đan Mạch?
Tỷ lệ chuyển đổi ZMINE thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZMINE là kr 0.06916 mỗi ZMN, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZMN. Khối lượng giao dịch của ZMINE đã thay đổi +34.02% (kr 5,258.15 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZMN là kr 15,455.86.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$3.01K
Nguồn cung lưu hành
0 ZMN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ZMINE đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ZMN là kr 0.06916 DKK , nghĩa là để mua 5 ZMN, bạn phải trả kr 0.3458 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 14.46 ZMN, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 722.97 ZMN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZMN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -0.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 0.07108 DKK và mức thấp nhất là 0.06915 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZMN là kr 0.06766 DKK , thay đổi +2.21% so với giá hiện tại. ZMINE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +78.92% so với năm trước.
+kr
0.03051DKKZMN đến DKK
Số lượng
15:49 hôm nay
0.5 ZMN
kr0.03458
1 ZMN
kr0.06916
5 ZMN
kr0.3458
10 ZMN
kr0.6916
50 ZMN
kr3.46
100 ZMN
kr6.92
500 ZMN
kr34.58
1000 ZMN
kr69.16
DKK đến ZMN
Số lượng15:49 hôm nay
0.5DKK7.23 ZMN
1DKK14.46 ZMN
5DKK72.3 ZMN
10DKK144.59 ZMN
50DKK722.97 ZMN
100DKK1,445.95 ZMN
500DKK7,229.73 ZMN
1000DKK14,459.45 ZMN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZMN | $0.005023 | $0.005124 | -1.97% |
1 ZMN | $0.01005 | $0.01025 | -1.97% |
5 ZMN | $0.05023 | $0.05124 | -1.97% |
10 ZMN | $0.1005 | $0.1025 | -1.97% |
50 ZMN | $0.5023 | $0.5124 | -1.97% |
100 ZMN | $1 | $1.02 | -1.97% |
500 ZMN | $5.02 | $5.12 | -1.97% |
1000 ZMN | $10.05 | $10.25 | -1.97% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZMN | $0.005023 | $0.004914 | +2.21% |
1 ZMN | $0.01005 | $0.009829 | +2.21% |
5 ZMN | $0.05023 | $0.04914 | +2.21% |
10 ZMN | $0.1005 | $0.09829 | +2.21% |
50 ZMN | $0.5023 | $0.4914 | +2.21% |
100 ZMN | $1 | $0.9829 | +2.21% |
500 ZMN | $5.02 | $4.91 | +2.21% |
1000 ZMN | $10.05 | $9.83 | +2.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZMN | $0.005023 | $0.002807 | +78.92% |
1 ZMN | $0.01005 | $0.005615 | +78.92% |
5 ZMN | $0.05023 | $0.02807 | +78.92% |
10 ZMN | $0.1005 | $0.05615 | +78.92% |
50 ZMN | $0.5023 | $0.2807 | +78.92% |
100 ZMN | $1 | $0.5615 | +78.92% |
500 ZMN | $5.02 | $2.81 | +78.92% |
1000 ZMN | $10.05 | $5.61 | +78.92% |
Dự đoán giá ZMINE
Giá của ZMN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZMN, giá ZMN dự kiến sẽ đạt $0.01139 vào năm 2025.
Giá của ZMN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ZMN dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá ZMN dự kiến sẽ đạt $0.01625 với ROI tích lũy là +57.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ZMINE phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ZMINE thành một số loại tiền fiat khác.
ZMINE đến USD
1 ZMN thành $ 0.01005 USD
ZMINE đến GBP
1 ZMN thành £ 0.007775 GBP
ZMINE đến EUR
1 ZMN thành € 0.009271 EUR
ZMINE đến KRW
1 ZMN thành ₩ 13.87 KRW
ZMINE đến CAD
1 ZMN thành $ 0.01403 CAD
ZMINE đến AUD
1 ZMN thành $ 0.01532 AUD
ZMINE đến JPY
1 ZMN thành ¥ 1.54 JPY
ZMINE đến BRL
1 ZMN thành R$ 0.05896 BRL
ZMINE đến CNY
1 ZMN thành ¥ 0.07159 CNY
ZMINE đến TWD
1 ZMN thành NT$ 0.3208 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ZMINE.
Grass đến DKK
1 GRASS thành kr -- DKK
Bitcoin đến DKK
1 BTC thành kr 466,051.48 DKK
Solana đến DKK
1 SOL thành kr 1,091.98 DKK
Sui đến DKK
1 SUI thành kr 12.48 DKK
Goatseus Maximus đến DKK
1 GOAT thành kr 2.97 DKK
Ethereum đến DKK
1 ETH thành kr 16,720.14 DKK
CARV đến DKK
1 CARV thành kr 5.6 DKK
Dogecoin đến DKK
1 DOGE thành kr 0.9873 DKK
Pepe đến DKK
1 PEPE thành kr 0.{4}5510 DKK
Bittensor đến DKK
1 TAO thành kr 2,882.8 DKK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ZMINE và DKK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ZMINE và DKK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ZMINE theo DKK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.