Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZMN thành EGP

ZMN/EGP: 1 ZMN = 0.6317 EGP. Giá chuyển đổi 1 ZMINE (ZMN) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.6317 EGP hôm nay.
ZMN
ZMN
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZMN/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZMINE (ZMN) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZMN hiện có giá trị là 0.63 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZMN hiện có giá 0.63 EGP, nghĩa là mua 5 ZMN sẽ mất 3.16 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 1.58 ZMN và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 7.91 ZMN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZMN sang EGP

Chuyển đổi EGP sang ZMN

ZMINE
Bảng Ai Cập
200 ZMN
126.35  EGP
500 ZMN
315.86  EGP
1000 ZMN
631.73  EGP
5000 ZMN
3,158.63  EGP
10000 ZMN
6,317.26  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZMN thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của ZMINE tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZMN sang EGP, lên đến 10000 ZMN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
ZMINE
1000 EGP
1,582.96 ZMN
2000 EGP
3,165.93 ZMN
5000 EGP
7,914.82 ZMN
10000 EGP
15,829.64 ZMN
50000 EGP
79,148.19 ZMN
100000 EGP
158,296.38 ZMN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ZMN toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo ZMINE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ZMN, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZMN/EGP

ZMN/EGP: 1 ZMN = 0.6317 EGP; 2025/05/24 18:10:09
Trong 1D vừa qua, ZMINE đã thay đổi -0.17% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZMINE(ZMN) đã thay đổi -0.17% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ZMN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZMN sang EGP: Biến động và thay đổi giá của ZMINE/EGP

Giá ZMINE cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.6459 EGP trong khi giá ZMINE thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.5936 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZMINE theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZMN theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6328 EGP
0.6459 EGP
0.6861 EGP
0.6861 EGP
Thấp
0.6211 EGP
0.5936 EGP
0.5816 EGP
0.5130 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.17%
+5.53%
-0.32%
-3.49%

Thông tin ZMINE

Số liệu thị trường ZMN sang EGP

ZMN/EGP:
£0.6317
Khối lượng ZMN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZMN:
--
Nguồn cung lưu hành ZMN:
0 ZMN

Tỷ giá ZMN sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZMINE thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZMINE là £0.6317 mỗi ZMN, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZMN. Khối lượng giao dịch của ZMINE đã thay đổi -100.00% (£-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZMN là £--.

Thông tin thêm về ZMINE trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZMINE phổ biến nhất là ZMN sang EGP, trong đó mã của ZMINE là ZMN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZMN sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZMN sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZMN (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZMN bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZMN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZMINE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZMN đến TWD
1 ZMN thành NT$0.3797 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZMN đến CNY
1 ZMN thành ¥0.09095 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZMN đến USD
1 ZMN thành $0.01266 USD
popular info Euro
ZMN đến EUR
1 ZMN thành €0.01114 EUR
popular info Đô la Canada
ZMN đến CAD
1 ZMN thành C$0.01740 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZMN đến KRW
1 ZMN thành ₩17.3 KRW
popular info Yên Nhật
ZMN đến JPY
1 ZMN thành ¥1.81 JPY
popular info Bảng Anh
ZMN đến GBP
1 ZMN thành £0.009350 GBP
popular info Bảng Ai Cập
ZMN đến EGP
1 ZMN thành £0.6317 EGP
popular info Real Brazil
ZMN đến BRL
1 ZMN thành R$0.07150 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets 48 Club Token
KOGE đến EGP
1 KOGE thành £2,746.91 EGP
other assets Aergo
AERGO đến EGP
1 AERGO thành £7.34 EGP
other assets Mask Network
MASK đến EGP
1 MASK thành £89.2 EGP
other assets WalletConnect Token
WCT đến EGP
1 WCT thành £31.84 EGP
other assets NULS
NULS đến EGP
1 NULS thành £3.76 EGP
other assets World Mobile Token
WMTX đến EGP
1 WMTX thành £8.67 EGP
other assets Aave
AAVE đến EGP
1 AAVE thành £13,504.99 EGP
other assets Build On BNB
BOB đến EGP
1 BOB thành £0.{6}3324 EGP
other assets Flamingo
FLM đến EGP
1 FLM thành £2.1 EGP
other assets Biswap
BSW đến EGP
1 BSW thành £1.68 EGP

Bảng chuyển đổi từ ZMN sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của ZMINE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZMN thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +5.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.6328 EGP và mức thấp nhất là 0.6211 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ZMN là £0.6337 EGP , thay đổi -0.32% so với giá hiện tại. ZMINE đã thay đổi
+£
0.02309EGP
, tương đương mức thay đổi +3.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZMN
£0.3159£0.3164
-0.17%
1 ZMN
£0.6317£0.6328
-0.17%
5 ZMN
£3.16£3.16
-0.17%
10 ZMN
£6.32£6.33
-0.17%
50 ZMN
£31.59£31.64
-0.17%
100 ZMN
£63.17£63.28
-0.17%
500 ZMN
£315.86£316.39
-0.17%
1000 ZMN
£631.73£632.78
-0.17%

Câu Hỏi Thường Gặp ZMN/EGP

1 ZMINE bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 ZMINE (ZMN) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.6317.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZMN với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.58 ZMN đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZMN sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZMN sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZMN bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 7.91 ZMN, trong khi 5 ZMN sẽ có giá khoảng 3.16EGP.
Giá cao nhất của ZMN/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZMN tính theo EGP là £2.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZMN/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZMINE tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZMINE (ZMN) đã tăng 5.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZMINE (ZMN) đã giảm 0.32% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZMN thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZMINE và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZMN/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZMN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZMN/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZMN/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZMN/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZMINE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.