Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.15 (+3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$133M (1 ngày); +$1.48B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.15 (+3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$133M (1 ngày); +$1.48B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.52%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105016.15 (+3.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$133M (1 ngày); +$1.48B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEE thành ISK
ZEE/ISK: 1 ZEE = 0.2766 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZeroSwap (ZEE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2766 ISK hôm nay.

ZEE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEE hiện có giá trị là 0.2766 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEE hiện có giá 0.2766 ISK, nghĩa là mua 5 ZEE sẽ mất 1.38 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.62 ZEE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 18.08 ZEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZEE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ZEE
ZeroSwap
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZeroSwap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEE sang ISK, lên đến 10000 ZEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZeroSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZEE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZeroSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZEE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZEE/ISK
ZEE/ISK: 1 ZEE = 0.2766 ISK; 2025/06/24 03:32:02
Trong 1D vừa qua, ZeroSwap đã thay đổi -8.80% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZeroSwap(ZEE) đã thay đổi -8.80% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZEE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZEE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZeroSwap/ISK
Giá ZeroSwap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4405 ISK trong khi giá ZeroSwap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2717 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZeroSwap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3037 ISK | 0.4405 ISK | 0.6332 ISK | 0.8859 ISK |
Thấp | 0.2717 ISK | 0.2717 ISK | 0.2717 ISK | 0.2717 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.80% | -14.90% | -55.40% | -55.91% |
Thông tin ZeroSwap
Số liệu thị trường ZEE sang ISK
ZEE/ISK:
kr0.2766
Khối lượng ZEE 24 giờ:
kr30,957,519.8
Vốn hóa thị trường ZEE:
kr17,546,068.87
Nguồn cung lưu hành ZEE:
63.43M ZEE
Tỷ giá ZEE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZeroSwap thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZeroSwap là kr0.2766 mỗi ZEE, với tổng vốn hoá thị trường của kr17,546,068.87 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,429,104 ZEE. Khối lượng giao dịch của ZeroSwap đã thay đổi -0.49% (kr-151,969.86 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEE là kr31,109,489.66.
Thông tin thêm về ZeroSwap trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang ISK, trong đó mã của ZeroSwap là ZEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87831.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75161.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139845.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 560165.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8780710.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZEE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZEE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ZEE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ZeroSwap phổ biến

ZEE đến TWD
1 ZEE thành NT$0.06661 TWD

ZEE đến CNY
1 ZEE thành ¥0.01619 CNY
ZEE đến ISK
1 ZEE thành kr0.2766 ISK

ZEE đến USD
1 ZEE thành $0.002254 USD

ZEE đến EUR
1 ZEE thành €0.001942 EUR

ZEE đến CAD
1 ZEE thành C$0.003093 CAD

ZEE đến KRW
1 ZEE thành ₩3.08 KRW

ZEE đến JPY
1 ZEE thành ¥0.3279 JPY

ZEE đến GBP
1 ZEE thành £0.001662 GBP

ZEE đến BRL
1 ZEE thành R$0.01239 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,613.3 ISK

MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr19.69 ISK

SEI đến ISK
1 SEI thành kr33.07 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr31,923.34 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001217 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr102.37 ISK

TAG đến ISK
1 TAG thành kr0.02414 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr833.61 ISK

FARTCOIN đến ISK
1 FARTCOIN thành kr125.74 ISK

S đến ISK
1 S thành kr39.34 ISK
Bảng chuyển đổi từ ZEE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ZeroSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEE thành Króna Iceland đã thay đổi -14.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.80%, đạt mức cao nhất là 0.3037 ISK và mức thấp nhất là 0.2717 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEE là kr0.6202 ISK , thay đổi -55.40% so với giá hiện tại. ZeroSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.18% so với năm trước.
-kr
1.73ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZEE | kr0.1383 | kr0.1517 | -8.80% |
1 ZEE | kr0.2766 | kr0.3033 | -8.80% |
5 ZEE | kr1.38 | kr1.52 | -8.80% |
10 ZEE | kr2.77 | kr3.03 | -8.80% |
50 ZEE | kr13.83 | kr15.17 | -8.80% |
100 ZEE | kr27.66 | kr30.33 | -8.80% |
500 ZEE | kr138.31 | kr151.65 | -8.80% |
1000 ZEE | kr276.62 | kr303.31 | -8.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZEE/ISK
1 ZeroSwap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZeroSwap (ZEE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2766.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.62 ZEE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 18.08 ZEE, trong khi 5 ZEE sẽ có giá khoảng 1.38ISK.
Giá cao nhất của ZEE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEE tính theo ISK là kr405.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZeroSwap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) đã giảm 14.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) đã giảm 55.40% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZeroSwap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZeroSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZeroSwap: ZEE sang Đô la Mỹ (USD), ZEE sang Euro (EUR), ZEE sang Bảng Anh (GBP), ZEE sang Đô la Canada (CAD), ZEE sang Rupee Ấn Độ (INR), ZEE sang Rupee Pakistan (PKR), ZEE sang Real Brazil (BRL), ZEE sang ...
Giá của ZeroSwap ở Mỹ là $0.002254 USD. Ngoài ra, giá của ZeroSwap là €0.001942 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003093 CAD ở Canada, ₹0.1942 INR ở Ấn Độ, ₨0.6392 PKR ở Pakistan, R$0.01239 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ZeroSwap (ZEE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2766.
Giá của ZeroSwap ở Mỹ là $0.002254 USD. Ngoài ra, giá của ZeroSwap là €0.001942 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003093 CAD ở Canada, ₹0.1942 INR ở Ấn Độ, ₨0.6392 PKR ở Pakistan, R$0.01239 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ZeroSwap (ZEE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2766.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
