

ZEE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 00:34:21 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ZeroSwap(ZEE) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZEE với giá trị 1 ZEE cho 0.81 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang KES, trong đó mã của ZeroSwap là ZEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZEE thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá ZeroSwap (ZEE) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, ZeroSwap đã thay đổi +1.62% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZeroSwap(ZEE) đã thay đổi +1.62% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi -1.59% thành ZEE trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi ZEE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZEE sang KES
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ZeroSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ZEE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZEE (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZEE lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZEE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEE thành KES?
Tỷ lệ chuyển đổi ZeroSwap thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZeroSwap là Sh 0.8136 mỗi ZEE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 51,604,457.88 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,429,104 ZEE. Khối lượng giao dịch của ZeroSwap đã thay đổi -2.08% (Sh -1,169,189.85 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEE là Sh 56,338,353.3.
Vốn hóa thị trường ZEE
$398.30K
Khối lượng ZEE 24 giờ
$425.81K
Nguồn cung lưu hành ZEE
63.43M ZEE
Bảng chuyển đổi từ ZEE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của ZeroSwap đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ZEE là Sh 0.8136 KES , nghĩa là để mua 5 ZEE, bạn phải trả Sh 4.07 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 1.23 ZEE, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 61.46 ZEE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEE thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.62%, đạt mức cao nhất là 0.8160 KES và mức thấp nhất là 0.7877 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEE là Sh 1.03 KES , thay đổi -21.08% so với giá hiện tại. ZeroSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.22% so với năm trước.
-Sh
2.74KESZEE đến KES
Số lượng
00:34 am hôm nay
0.5 ZEE
Sh0.4068
1 ZEE
Sh0.8136
5 ZEE
Sh4.07
10 ZEE
Sh8.14
50 ZEE
Sh40.68
100 ZEE
Sh81.36
500 ZEE
Sh406.79
1000 ZEE
Sh813.58
KES đến ZEE
Số lượng00:34 am hôm nay
0.5KES0.6146 ZEE
1KES1.23 ZEE
5KES6.15 ZEE
10KES12.29 ZEE
50KES61.46 ZEE
100KES122.91 ZEE
500KES614.57 ZEE
1000KES1,229.14 ZEE
ZEE sang KES Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZEE | $0.003140 | $0.003090 | +1.62% |
1 ZEE | $0.006279 | $0.006180 | +1.62% |
5 ZEE | $0.03140 | $0.03090 | +1.62% |
10 ZEE | $0.06279 | $0.06180 | +1.62% |
50 ZEE | $0.3140 | $0.3090 | +1.62% |
100 ZEE | $0.6279 | $0.6180 | +1.62% |
500 ZEE | $3.14 | $3.09 | +1.62% |
1000 ZEE | $6.28 | $6.18 | +1.62% |
ZEE sang KES Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZEE | $0.003140 | $0.003973 | -21.08% |
1 ZEE | $0.006279 | $0.007946 | -21.08% |
5 ZEE | $0.03140 | $0.03973 | -21.08% |
10 ZEE | $0.06279 | $0.07946 | -21.08% |
50 ZEE | $0.3140 | $0.3973 | -21.08% |
100 ZEE | $0.6279 | $0.7946 | -21.08% |
500 ZEE | $3.14 | $3.97 | -21.08% |
1000 ZEE | $6.28 | $7.95 | -21.08% |
ZEE sang KES Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZEE | $0.003140 | $0.01371 | -77.22% |
1 ZEE | $0.006279 | $0.02743 | -77.22% |
5 ZEE | $0.03140 | $0.1371 | -77.22% |
10 ZEE | $0.06279 | $0.2743 | -77.22% |
50 ZEE | $0.3140 | $1.37 | -77.22% |
100 ZEE | $0.6279 | $2.74 | -77.22% |
500 ZEE | $3.14 | $13.71 | -77.22% |
1000 ZEE | $6.28 | $27.43 | -77.22% |
Dự đoán giá ZeroSwap
Giá của ZEE vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZEE, giá ZEE dự kiến sẽ đạt $0.006560 vào năm 2026.
Giá của ZEE vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZEE dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZEE dự kiến sẽ đạt $0.009284 với ROI tích lũy là +50.04%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi ZeroSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ZeroSwap thành một số loại tiền fiat khác.
ZeroSwap đến TWD
1 ZEE thành NT$ 0.2062 TWD

ZeroSwap đến KES
1 ZEE thành Sh 0.8136 KES
ZeroSwap đến CNY
1 ZEE thành ¥ 0.04546 CNY

ZeroSwap đến USD
1 ZEE thành $ 0.006279 USD

ZeroSwap đến AUD
1 ZEE thành $ 0.009966 AUD

ZeroSwap đến EUR
1 ZEE thành € 0.005797 EUR

ZeroSwap đến CAD
1 ZEE thành $ 0.009025 CAD

ZeroSwap đến KRW
1 ZEE thành ₩ 9.09 KRW

ZeroSwap đến JPY
1 ZEE thành ¥ 0.9296 JPY

ZeroSwap đến GBP
1 ZEE thành £ 0.004863 GBP

ZeroSwap đến BRL
1 ZEE thành R$ 0.03634 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ZeroSwap.
Prosper đến KES
1 PROS thành Sh 74.04 KES

KAITO đến KES
1 KAITO thành Sh 213.81 KES

BitTorrent [New] đến KES
1 BTT thành Sh 0.{4}9756 KES
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Aethir đến KES
1 ATH thành Sh 4.72 KES

TRON đến KES
1 TRX thành Sh 31.59 KES

DigiByte đến KES
1 DGB thành Sh 1.48 KES

Vine Coin đến KES
1 VINE thành Sh 4.79 KES

Ethernity Chain đến KES
1 ERN thành Sh 267.08 KES

BinaryX đến KES
1 BNX thành Sh 124.22 KES

Celestia đến KES
1 TIA thành Sh 426.51 KES

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.