Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNN thành NAD

ZNN/NAD: 1 ZNN = 11.4 NAD. Giá chuyển đổi 1 Zenon (ZNN) thành Đô la Namibia (NAD) là 11.4 NAD hôm nay.
ZNN
ZNN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zenon (ZNN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNN hiện có giá trị là 11.40 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNN hiện có giá 11.40 NAD, nghĩa là mua 5 ZNN sẽ mất 57.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.08771 ZNN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.4385 ZNN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZNN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ZNN

Zenon
Đô la Namibia
100 ZNN
1,140.18  NAD
200 ZNN
2,280.37  NAD
500 ZNN
5,700.92  NAD
1000 ZNN
11,401.85  NAD
5000 ZNN
57,009.23  NAD
10000 ZNN
114,018.47  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Zenon tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNN sang NAD, lên đến 10000 ZNN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Zenon
50000 NAD
4,385.25 ZNN
100000 NAD
8,770.51 ZNN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ZNN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Zenon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ZNN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZNN/NAD

ZNN/NAD: 1 ZNN = 11.4 NAD; 2025/05/07 04:15:44
Trong 1D vừa qua, Zenon đã thay đổi 0.00% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zenon(ZNN) đã thay đổi 0.00% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ZNN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZNN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Zenon/NAD

Giá Zenon cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 11.89 NAD trong khi giá Zenon thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 11.4 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zenon theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.4 NAD
11.89 NAD
11.92 NAD
15.3 NAD
Thấp
11.4 NAD
11.4 NAD
8.35 NAD
8.35 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-4.14%
+22.57%
-14.48%

Thông tin Zenon

Số liệu thị trường ZNN sang NAD

ZNN/NAD:
N$11.4
Khối lượng ZNN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZNN:
N$72,182,245.92
Nguồn cung lưu hành ZNN:
6.33M ZNN

Tỷ giá ZNN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zenon thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zenon là N$11.4 mỗi ZNN, với tổng vốn hoá thị trường của N$72,182,245.92 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,330,750.5 ZNN. Khối lượng giao dịch của Zenon đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNN là N$0.

Thông tin thêm về Zenon trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zenon phổ biến nhất là ZNN sang NAD, trong đó mã của Zenon là ZNN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZNN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZNN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZNN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zenon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZNN đến TWD
1 ZNN thành NT$18.45 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZNN đến CNY
1 ZNN thành ¥4.4 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZNN đến USD
1 ZNN thành $0.6106 USD
popular info Euro
ZNN đến EUR
1 ZNN thành €0.5381 EUR
popular info Đô la Canada
ZNN đến CAD
1 ZNN thành C$0.8421 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZNN đến KRW
1 ZNN thành ₩853.7 KRW
popular info Yên Nhật
ZNN đến JPY
1 ZNN thành ¥87.34 JPY
popular info Bảng Anh
ZNN đến GBP
1 ZNN thành £0.4573 GBP
popular info Đô la Namibia
ZNN đến NAD
1 ZNN thành N$11.4 NAD
popular info Real Brazil
ZNN đến BRL
1 ZNN thành R$3.49 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,803,109.26 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,148.35 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,732.28 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$4.41 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.84 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,723.06 NAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$3.92 NAD
other assets Loom Network
LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.1071 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$27.27 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.21 NAD

Bảng chuyển đổi từ ZNN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Zenon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNN thành Đô la Namibia đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 11.4 NAD và mức thấp nhất là 11.4 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNN là N$9.3 NAD , thay đổi +22.57% so với giá hiện tại. Zenon đã thay đổi
-N$
4.62NAD
, tương đương mức thay đổi -28.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZNNN$5.7N$5.7
0.00%
1 ZNNN$11.4N$11.4
0.00%
5 ZNNN$57.01N$57.01
0.00%
10 ZNNN$114.02N$114.02
0.00%
50 ZNNN$570.09N$570.09
0.00%
100 ZNNN$1,140.18N$1,140.18
0.00%
500 ZNNN$5,700.92N$5,700.92
0.00%
1000 ZNNN$11,401.85N$11,401.85
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ZNN/NAD

1 Zenon bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Zenon (ZNN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$11.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08771 ZNN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.4385 ZNN, trong khi 5 ZNN sẽ có giá khoảng 57.01NAD.
Giá cao nhất của ZNN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNN tính theo NAD là N$271,431,563.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zenon tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zenon (ZNN) đã giảm 4.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zenon (ZNN) đã tăng 22.57% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zenon và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zenon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.