Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành LKR

ZAP/LKR: 1 ZAP = 0.3729 LKR. Giá chuyển đổi 1 Zap (ZAP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.3729 LKR hôm nay.
ZAP
ZAP
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zap (ZAP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 0.3729 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 0.3729 LKR, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 1.86 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.68 ZAP và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 13.41 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZAP sang LKR

Chuyển đổi LKR sang ZAP

Zap
Rupee Sri Lanka
500 ZAP
186.47  LKR
1000 ZAP
372.95  LKR
5000 ZAP
1,864.74  LKR
10000 ZAP
3,729.47  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Zap tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang LKR, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Zap
1000 LKR
2,681.34 ZAP
2000 LKR
5,362.69 ZAP
5000 LKR
13,406.72 ZAP
10000 LKR
26,813.44 ZAP
50000 LKR
134,067.22 ZAP
100000 LKR
268,134.43 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Zap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ZAP, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZAP/LKR

ZAP/LKR: 1 ZAP = 0.3729 LKR; 2025/06/21 18:12:19
Trong 1D vừa qua, Zap đã thay đổi -0.01% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zap(ZAP) đã thay đổi -0.01% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Zap/LKR

Giá Zap cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.5748 LKR trong khi giá Zap thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.3659 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zap theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3731 LKR
0.5748 LKR
0.6960 LKR
0.7878 LKR
Thấp
0.3728 LKR
0.3659 LKR
0.2613 LKR
0.2314 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-13.53%
-34.74%
-49.02%

Thông tin Zap

Số liệu thị trường ZAP sang LKR

ZAP/LKR:
Rs0.3729
Khối lượng ZAP 24 giờ:
Rs4,435.98
Vốn hóa thị trường ZAP:
Rs88,069,432.23
Nguồn cung lưu hành ZAP:
236.14M ZAP

Tỷ giá ZAP sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zap thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zap là Rs0.3729 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của Rs88,069,432.23 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,144,460 ZAP. Khối lượng giao dịch của Zap đã thay đổi -0.02% (Rs-0.83 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là Rs4,436.81.

Thông tin thêm về Zap trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zap phổ biến nhất là ZAP sang LKR, trong đó mã của Zap là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZAP sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZAP sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.03670 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.008909 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.001240 USD
popular info Euro
ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.001076 EUR
popular info Đô la Canada
ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.001703 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
ZAP đến LKR
1 ZAP thành Rs0.3729 LKR
popular info Won Hàn Quốc
ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩1.7 KRW
popular info Yên Nhật
ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.1812 JPY
popular info Bảng Anh
ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.0009217 GBP
popular info Real Brazil
ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.006838 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets FUNToken
FUN đến LKR
1 FUN thành Rs2.32 LKR
other assets Sei
SEI đến LKR
1 SEI thành Rs66.96 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs203.08 LKR
other assets Redbrick
BRIC đến LKR
1 BRIC thành Rs6.02 LKR
other assets Aptos
APT đến LKR
1 APT thành Rs1,298.91 LKR
other assets siren
SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs15.94 LKR
other assets Onyxcoin
XCN đến LKR
1 XCN thành Rs4.39 LKR
other assets Hacken Token
HAI đến LKR
1 HAI thành Rs0.1177 LKR
other assets Roam
ROAM đến LKR
1 ROAM thành Rs45.29 LKR
other assets Velo
VELO đến LKR
1 VELO thành Rs3.66 LKR

Bảng chuyển đổi từ ZAP sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Zap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -13.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.3731 LKR và mức thấp nhất là 0.3728 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là Rs0.5715 LKR , thay đổi -34.74% so với giá hiện tại. Zap đã thay đổi
-Rs
0.3492LKR
, tương đương mức thay đổi -48.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZAP
Rs0.1865Rs0.1865
-0.01%
1 ZAP
Rs0.3729Rs0.3730
-0.01%
5 ZAP
Rs1.86Rs1.86
-0.01%
10 ZAP
Rs3.73Rs3.73
-0.01%
50 ZAP
Rs18.65Rs18.65
-0.01%
100 ZAP
Rs37.29Rs37.3
-0.01%
500 ZAP
Rs186.47Rs186.5
-0.01%
1000 ZAP
Rs372.95Rs373
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/LKR

1 Zap bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Zap (ZAP) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3729.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.68 ZAP đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 13.41 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 1.86LKR.
Giá cao nhất của ZAP/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo LKR là Rs551.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zap tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 13.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 34.74% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zap và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zap: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của Zap ở Mỹ là $0.001240 USD. Ngoài ra, giá của Zap là €0.001076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009217 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001703 CAD ở Canada, ₹0.1074 INR ở Ấn Độ, ₨0.3522 PKR ở Pakistan, R$0.006838 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zap phổ biến nhất là ZAP sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Zap (ZAP) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3729.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.