Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XPNET thành MKD

XPNET/MKD: 1 XPNET = 0.02279 MKD. Giá chuyển đổi 1 XP NETWORK (XPNET) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02279 MKD hôm nay.
XPNET
XPNET
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPNET/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPNET hiện có giá trị là 0.02 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPNET hiện có giá 0.02 MKD, nghĩa là mua 5 XPNET sẽ mất 0.11 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 43.88 XPNET và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 219.41 XPNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XPNET sang MKD

Chuyển đổi MKD sang XPNET

XP NETWORK
Denar Macedonia
1 XPNET
0.02279  MKD
2 XPNET
0.04558  MKD
5 XPNET
0.1139  MKD
10 XPNET
0.2279  MKD
20 XPNET
0.4558  MKD
100 XPNET
2.28  MKD
200 XPNET
4.56  MKD
500 XPNET
11.39  MKD
1000 XPNET
22.79  MKD
5000 XPNET
113.94  MKD
10000 XPNET
227.89  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPNET thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của XP NETWORK tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPNET sang MKD, lên đến 10000 XPNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
XP NETWORK
50 MKD
2,194.05 XPNET
100 MKD
4,388.11 XPNET
200 MKD
8,776.21 XPNET
500 MKD
21,940.53 XPNET
1000 MKD
43,881.06 XPNET
2000 MKD
87,762.11 XPNET
5000 MKD
219,405.28 XPNET
10000 MKD
438,810.55 XPNET
50000 MKD
2,194,052.76 XPNET
100000 MKD
4,388,105.53 XPNET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XPNET toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo XP NETWORK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XPNET, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XPNET/MKD

XPNET/MKD: 1 XPNET = 0.02279 MKD; 2025/04/27 17:08:47
Trong 1D vừa qua, XP NETWORK đã thay đổi -0.38% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XP NETWORK(XPNET) đã thay đổi -0.38% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XPNET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XPNET sang MKD: Biến động và thay đổi giá của XP NETWORK/MKD

Giá XP NETWORK cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02706 MKD trong khi giá XP NETWORK thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02188 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XP NETWORK theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPNET theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02289 MKD
0.02706 MKD
0.03123 MKD
0.05669 MKD
Thấp
0.02278 MKD
0.02188 MKD
0.01908 MKD
0.01908 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.38%
-10.95%
-15.03%
-58.46%

Thông tin XP NETWORK

Số liệu thị trường XPNET sang MKD

XPNET/MKD:
ден0.02279
Khối lượng XPNET 24 giờ:
ден603,555.78
Vốn hóa thị trường XPNET:
ден3,005,187.38
Nguồn cung lưu hành XPNET:
131.87M XPNET

Tỷ giá XPNET sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XP NETWORK thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XP NETWORK là ден0.02279 mỗi XPNET, với tổng vốn hoá thị trường của ден3,005,187.38 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 131,870,790 XPNET. Khối lượng giao dịch của XP NETWORK đã thay đổi -31.98% (ден-283,723.53 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPNET là ден887,279.3.

Thông tin thêm về XP NETWORK trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XP NETWORK phổ biến nhất là XPNET sang MKD, trong đó mã của XP NETWORK là XPNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XPNET sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XPNET sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XPNET (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPNET bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XP NETWORK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XPNET đến TWD
1 XPNET thành NT$0.01371 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XPNET đến CNY
1 XPNET thành ¥0.003070 CNY
popular info Đô la Mỹ
XPNET đến USD
1 XPNET thành $0.0004212 USD
popular info Denar Macedonia
XPNET đến MKD
1 XPNET thành ден0.02279 MKD
popular info Euro
XPNET đến EUR
1 XPNET thành €0.0003706 EUR
popular info Đô la Canada
XPNET đến CAD
1 XPNET thành C$0.0005849 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XPNET đến KRW
1 XPNET thành ₩0.6058 KRW
popular info Yên Nhật
XPNET đến JPY
1 XPNET thành ¥0.06052 JPY
popular info Bảng Anh
XPNET đến GBP
1 XPNET thành £0.0003164 GBP
popular info Real Brazil
XPNET đến BRL
1 XPNET thành R$0.002397 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets JUST
JST đến MKD
1 JST thành ден2.36 MKD
other assets Bubblemaps
BMT đến MKD
1 BMT thành ден7.61 MKD
other assets Walrus
WAL đến MKD
1 WAL thành ден33.94 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден34.09 MKD
other assets ARPA
ARPA đến MKD
1 ARPA thành ден1.46 MKD
other assets Alchemy Pay
ACH đến MKD
1 ACH thành ден1.47 MKD
other assets Steem
STEEM đến MKD
1 STEEM thành ден8.67 MKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден1.89 MKD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MKD
1 ENS thành ден997.13 MKD
other assets Stacks
STX đến MKD
1 STX thành ден46.73 MKD

Bảng chuyển đổi từ XPNET sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của XP NETWORK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPNET thành Denar Macedonia đã thay đổi -10.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.02289 MKD và mức thấp nhất là 0.02278 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XPNET là ден0.02682 MKD , thay đổi -15.03% so với giá hiện tại. XP NETWORK đã thay đổi
-ден
0.1298MKD
, tương đương mức thay đổi -85.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XPNETден0.01139ден0.01144
-0.38%
1 XPNETден0.02279ден0.02288
-0.38%
5 XPNETден0.1139ден0.1144
-0.38%
10 XPNETден0.2279ден0.2288
-0.38%
50 XPNETден1.14ден1.14
-0.38%
100 XPNETден2.28ден2.29
-0.38%
500 XPNETден11.39ден11.44
-0.38%
1000 XPNETден22.79ден22.88
-0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp XPNET/MKD

1 XP NETWORK bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 XP NETWORK (XPNET) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02279.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPNET với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 43.88 XPNET đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPNET sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPNET sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPNET bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 219.41 XPNET, trong khi 5 XPNET sẽ có giá khoảng 0.1139MKD.
Giá cao nhất của XPNET/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPNET tính theo MKD là ден6.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPNET/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XP NETWORK tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) đã giảm 10.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) đã giảm 15.03% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPNET thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XP NETWORK và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPNET/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPNET/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPNET/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPNET/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XP NETWORK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.