Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101405.78 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101405.78 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101405.78 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XPNET thành HUF
XPNET/HUF: 1 XPNET = 0.1072 HUF. Giá chuyển đổi 1 XP NETWORK (XPNET) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1072 HUF hôm nay.

XPNET
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPNET/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPNET hiện có giá trị là 0.1072 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPNET hiện có giá 0.1072 HUF, nghĩa là mua 5 XPNET sẽ mất 0.5360 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 9.33 XPNET và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 46.64 XPNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XPNET sang HUF
Chuyển đổi HUF sang XPNET
XP NETWORK
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPNET thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của XP NETWORK tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPNET sang HUF, lên đến 10000 XPNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
XP NETWORK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành XPNET toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo XP NETWORK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang XPNET, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XPNET/HUF
XPNET/HUF: 1 XPNET = 0.1072 HUF; 2025/06/23 10:11:56
Trong 1D vừa qua, XP NETWORK đã thay đổi -6.35% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XP NETWORK(XPNET) đã thay đổi -6.35% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành XPNET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XPNET sang HUF: Biến động và thay đổi giá của XP NETWORK/HUF
Giá XP NETWORK cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1617 HUF trong khi giá XP NETWORK thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1053 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XP NETWORK theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPNET theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1148 HUF | 0.1617 HUF | 0.2142 HUF | 0.2142 HUF |
Thấp | 0.1053 HUF | 0.1053 HUF | 0.1053 HUF | 0.1053 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.35% | -19.14% | -33.96% | -38.85% |
Thông tin XP NETWORK
Số liệu thị trường XPNET sang HUF
XPNET/HUF:
Ft0.1072
Khối lượng XPNET 24 giờ:
Ft20,874,862.77
Vốn hóa thị trường XPNET:
Ft14,136,919.27
Nguồn cung lưu hành XPNET:
131.87M XPNET
Tỷ giá XPNET sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XP NETWORK thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XP NETWORK là Ft0.1072 mỗi XPNET, với tổng vốn hoá thị trường của Ft14,136,919.27 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 131,870,790 XPNET. Khối lượng giao dịch của XP NETWORK đã thay đổi +3.29% (Ft663,948.74 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPNET là Ft20,210,914.04.
Thông tin thêm về XP NETWORK trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XP NETWORK phổ biến nhất là XPNET sang HUF, trong đó mã của XP NETWORK là XPNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88098.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75402.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139385.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 560433.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8773457.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XPNET sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XPNET sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XPNET (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPNET bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi XP NETWORK phổ biến

XPNET đến TWD
1 XPNET thành NT$0.009079 TWD

XPNET đến CNY
1 XPNET thành ¥0.002192 CNY

XPNET đến USD
1 XPNET thành $0.0003049 USD

XPNET đến EUR
1 XPNET thành €0.0002656 EUR

XPNET đến CAD
1 XPNET thành C$0.0004202 CAD

XPNET đến KRW
1 XPNET thành ₩0.4229 KRW

XPNET đến JPY
1 XPNET thành ¥0.04501 JPY

XPNET đến GBP
1 XPNET thành £0.0002273 GBP
XPNET đến HUF
1 XPNET thành Ft0.1072 HUF

XPNET đến BRL
1 XPNET thành R$0.001689 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft35,708,283.63 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft706.01 HUF

WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft148.73 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft53.73 HUF

PROM đến HUF
1 PROM thành Ft1,429.21 HUF

FORM đến HUF
1 FORM thành Ft904.05 HUF

TRX đến HUF
1 TRX thành Ft93.77 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft47,244.61 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft791,775.86 HUF

OKB đến HUF
1 OKB thành Ft17,954.16 HUF
Bảng chuyển đổi từ XPNET sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của XP NETWORK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPNET thành Forint Hungary đã thay đổi -19.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.35%, đạt mức cao nhất là 0.1148 HUF và mức thấp nhất là 0.1053 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 XPNET là Ft0.1624 HUF , thay đổi -33.96% so với giá hiện tại. XP NETWORK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.02% so với năm trước.
-Ft
0.6598HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XPNET | Ft0.05360 | Ft0.05724 | -6.35% |
1 XPNET | Ft0.1072 | Ft0.1145 | -6.35% |
5 XPNET | Ft0.5360 | Ft0.5724 | -6.35% |
10 XPNET | Ft1.07 | Ft1.14 | -6.35% |
50 XPNET | Ft5.36 | Ft5.72 | -6.35% |
100 XPNET | Ft10.72 | Ft11.45 | -6.35% |
500 XPNET | Ft53.6 | Ft57.24 | -6.35% |
1000 XPNET | Ft107.2 | Ft114.48 | -6.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp XPNET/HUF
1 XP NETWORK bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 XP NETWORK (XPNET) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1072.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPNET với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.33 XPNET đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPNET sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPNET sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPNET bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 46.64 XPNET, trong khi 5 XPNET sẽ có giá khoảng 0.5360HUF.
Giá cao nhất của XPNET/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPNET tính theo HUF là Ft40.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPNET/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XP NETWORK tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) đã giảm 19.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) đã giảm 33.96% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPNET thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XP NETWORK và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPNET/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPNET/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPNET/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPNET/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XP NETWORK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XP NETWORK: XPNET sang Đô la Mỹ (USD), XPNET sang Euro (EUR), XPNET sang Bảng Anh (GBP), XPNET sang Đô la Canada (CAD), XPNET sang Rupee Ấn Độ (INR), XPNET sang Rupee Pakistan (PKR), XPNET sang Real Brazil (BRL), XPNET sang ...
Giá của XP NETWORK ở Mỹ là $0.0003049 USD. Ngoài ra, giá của XP NETWORK là €0.0002656 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004202 CAD ở Canada, ₹0.02645 INR ở Ấn Độ, ₨0.08678 PKR ở Pakistan, R$0.001689 BRL ở Brazil, ...
Cặp XP NETWORK phổ biến nhất là XPNET sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 XP NETWORK (XPNET) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1072.
Giá của XP NETWORK ở Mỹ là $0.0003049 USD. Ngoài ra, giá của XP NETWORK là €0.0002656 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002273 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004202 CAD ở Canada, ₹0.02645 INR ở Ấn Độ, ₨0.08678 PKR ở Pakistan, R$0.001689 BRL ở Brazil, ...
Cặp XP NETWORK phổ biến nhất là XPNET sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 XP NETWORK (XPNET) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1072.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
