Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XOLO thành MMK

XOLO/MMK: 1 XOLO = 0.002986 MMK. Giá chuyển đổi 1 Xoloitzcuintli (XOLO) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.002986 MMK hôm nay.
XOLO
XOLO
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XOLO/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XOLO hiện có giá trị là 0.002986 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XOLO hiện có giá 0.002986 MMK, nghĩa là mua 5 XOLO sẽ mất 0.01493 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 334.93 XOLO và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1,674.65 XOLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XOLO sang MMK

Chuyển đổi MMK sang XOLO

Xoloitzcuintli
Kyat Myanmar
1 XOLO
0.002986  MMK
2 XOLO
0.005971  MMK
5 XOLO
0.01493  MMK
10 XOLO
0.02986  MMK
20 XOLO
0.05971  MMK
50 XOLO
0.1493  MMK
100 XOLO
0.2986  MMK
200 XOLO
0.5971  MMK
1000 XOLO
2.99  MMK
5000 XOLO
14.93  MMK
10000 XOLO
29.86  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XOLO thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Xoloitzcuintli tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XOLO sang MMK, lên đến 10000 XOLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Xoloitzcuintli
200 MMK
66,985.99 XOLO
500 MMK
167,464.98 XOLO
1000 MMK
334,929.96 XOLO
2000 MMK
669,859.92 XOLO
5000 MMK
1,674,649.8 XOLO
10000 MMK
3,349,299.6 XOLO
50000 MMK
16,746,497.99 XOLO
100000 MMK
33,492,995.98 XOLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành XOLO toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Xoloitzcuintli đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang XOLO, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XOLO/MMK

XOLO/MMK: 1 XOLO = 0.002986 MMK; 2025/06/21 23:47:45
Trong 1D vừa qua, Xoloitzcuintli đã thay đổi +9.37% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xoloitzcuintli(XOLO) đã thay đổi +9.37% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành XOLO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XOLO sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Xoloitzcuintli/MMK

Giá Xoloitzcuintli cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.004222 MMK trong khi giá Xoloitzcuintli thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.001814 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xoloitzcuintli theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XOLO theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002986 MMK
0.004222 MMK
0.01446 MMK
0.07524 MMK
Thấp
0.001814 MMK
0.001814 MMK
0.001667 MMK
0.0002458 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.37%
-25.48%
-59.04%
-64.41%

Thông tin Xoloitzcuintli

Số liệu thị trường XOLO sang MMK

XOLO/MMK:
Ks0.002986
Khối lượng XOLO 24 giờ:
Ks47,978.33
Vốn hóa thị trường XOLO:
--
Nguồn cung lưu hành XOLO:
0 XOLO

Tỷ giá XOLO sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Xoloitzcuintli thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Xoloitzcuintli là Ks0.002986 mỗi XOLO, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOLO. Khối lượng giao dịch của Xoloitzcuintli đã thay đổi +21.63% (Ks8,531.84 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOLO là Ks39,446.49.

Thông tin thêm về Xoloitzcuintli trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xoloitzcuintli phổ biến nhất là XOLO sang MMK, trong đó mã của Xoloitzcuintli là XOLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XOLO sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XOLO sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XOLO (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOLO bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Xoloitzcuintli phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XOLO đến TWD
1 XOLO thành NT$0.{4}4209 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XOLO đến CNY
1 XOLO thành ¥0.{4}1022 CNY
popular info Đô la Mỹ
XOLO đến USD
1 XOLO thành $0.{5}1422 USD
popular info Euro
XOLO đến EUR
1 XOLO thành €0.{5}1234 EUR
popular info Đô la Canada
XOLO đến CAD
1 XOLO thành C$0.{5}1953 CAD
popular info Kyat Myanmar
XOLO đến MMK
1 XOLO thành Ks0.002986 MMK
popular info Won Hàn Quốc
XOLO đến KRW
1 XOLO thành ₩0.001953 KRW
popular info Yên Nhật
XOLO đến JPY
1 XOLO thành ¥0.0002078 JPY
popular info Bảng Anh
XOLO đến GBP
1 XOLO thành £0.{5}1057 GBP
popular info Real Brazil
XOLO đến BRL
1 XOLO thành R$0.{5}7842 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets KAIKO
KAI đến MMK
1 KAI thành Ks16.37 MMK
other assets FUNToken
FUN đến MMK
1 FUN thành Ks15.14 MMK
other assets Sei
SEI đến MMK
1 SEI thành Ks435.11 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks1,430.98 MMK
other assets Velo
VELO đến MMK
1 VELO thành Ks24.3 MMK
other assets Onyxcoin
XCN đến MMK
1 XCN thành Ks28.75 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks212,688,496.09 MMK
other assets Aptos
APT đến MMK
1 APT thành Ks8,605.6 MMK
other assets Redbrick
BRIC đến MMK
1 BRIC thành Ks31.84 MMK
other assets SWEAT
SWEAT đến MMK
1 SWEAT thành Ks5.87 MMK

Bảng chuyển đổi từ XOLO sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Xoloitzcuintli đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOLO thành Kyat Myanmar đã thay đổi -25.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.37%, đạt mức cao nhất là 0.002986 MMK và mức thấp nhất là 0.001814 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 XOLO là Ks0.007290 MMK , thay đổi -59.04% so với giá hiện tại. Xoloitzcuintli đã thay đổi
+Ks
0.002986MMK
, tương đương mức thay đổi -99.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XOLO
Ks0.001493Ks0.001365
+9.37%
1 XOLO
Ks0.002986Ks0.002730
+9.37%
5 XOLO
Ks0.01493Ks0.01365
+9.37%
10 XOLO
Ks0.02986Ks0.02730
+9.37%
50 XOLO
Ks0.1493Ks0.1365
+9.37%
100 XOLO
Ks0.2986Ks0.2730
+9.37%
500 XOLO
Ks1.49Ks1.36
+9.37%
1000 XOLO
Ks2.99Ks2.73
+9.37%

Câu Hỏi Thường Gặp XOLO/MMK

1 Xoloitzcuintli bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Xoloitzcuintli (XOLO) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.002986.
Tôi có thể mua bao nhiêu XOLO với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 334.93 XOLO đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XOLO sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XOLO sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XOLO bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1,674.65 XOLO, trong khi 5 XOLO sẽ có giá khoảng 0.01493MMK.
Giá cao nhất của XOLO/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XOLO tính theo MMK là Ks4.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XOLO/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xoloitzcuintli tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) đã giảm 25.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) đã giảm 59.04% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XOLO thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xoloitzcuintli và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XOLO/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XOLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XOLO/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XOLO/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XOLO/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xoloitzcuintli và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Xoloitzcuintli: XOLO sang Đô la Mỹ (USD), XOLO sang Euro (EUR), XOLO sang Bảng Anh (GBP), XOLO sang Đô la Canada (CAD), XOLO sang Rupee Ấn Độ (INR), XOLO sang Rupee Pakistan (PKR), XOLO sang Real Brazil (BRL), XOLO sang ...
Giá của Xoloitzcuintli ở Mỹ là $0.{5}1422 USD. Ngoài ra, giá của Xoloitzcuintli là €0.{5}1234 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1057 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1953 CAD ở Canada, ₹0.0001232 INR ở Ấn Độ, ₨0.0004039 PKR ở Pakistan, R$0.{5}7842 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xoloitzcuintli phổ biến nhất là XOLO sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Xoloitzcuintli (XOLO) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.002986.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.