Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XOLO thành CZK

XOLO/CZK: 1 XOLO = 0.{4}4243 CZK. Giá chuyển đổi 1 Xoloitzcuintli (XOLO) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{4}4243 CZK hôm nay.
XOLO
XOLO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XOLO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XOLO hiện có giá trị là 0.{4}4243 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XOLO hiện có giá 0.{4}4243 CZK, nghĩa là mua 5 XOLO sẽ mất 0.0002122 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 23,566.19 XOLO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 117,830.94 XOLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XOLO sang CZK

Chuyển đổi CZK sang XOLO

Xoloitzcuintli
Koruna Czech
1 XOLO
0.{4}4243  CZK
2 XOLO
0.{4}8487  CZK
5 XOLO
0.0002122  CZK
10 XOLO
0.0004243  CZK
20 XOLO
0.0008487  CZK
50 XOLO
0.002122  CZK
100 XOLO
0.004243  CZK
200 XOLO
0.008487  CZK
500 XOLO
0.02122  CZK
1000 XOLO
0.04243  CZK
5000 XOLO
0.2122  CZK
10000 XOLO
0.4243  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XOLO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Xoloitzcuintli tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XOLO sang CZK, lên đến 10000 XOLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Xoloitzcuintli
10 CZK
235,661.87 XOLO
50 CZK
1,178,309.37 XOLO
100 CZK
2,356,618.75 XOLO
200 CZK
4,713,237.49 XOLO
500 CZK
11,783,093.73 XOLO
1000 CZK
23,566,187.46 XOLO
2000 CZK
47,132,374.93 XOLO
5000 CZK
117,830,937.32 XOLO
10000 CZK
235,661,874.63 XOLO
50000 CZK
1,178,309,373.15 XOLO
100000 CZK
2,356,618,746.31 XOLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành XOLO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Xoloitzcuintli đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang XOLO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XOLO/CZK

XOLO/CZK: 1 XOLO = 0.{4}4243 CZK; 2025/06/22 01:38:25
Trong 1D vừa qua, Xoloitzcuintli đã thay đổi +80.11% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xoloitzcuintli(XOLO) đã thay đổi +80.11% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành XOLO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XOLO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Xoloitzcuintli/CZK

Giá Xoloitzcuintli cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{4}4332 CZK trong khi giá Xoloitzcuintli thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{4}1861 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xoloitzcuintli theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XOLO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}4243 CZK
0.{4}4332 CZK
0.0001483 CZK
0.0007721 CZK
Thấp
0.{4}1861 CZK
0.{4}1861 CZK
0.{4}1710 CZK
0.{5}2522 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+80.11%
+5.39%
-46.60%
-50.51%

Thông tin Xoloitzcuintli

Số liệu thị trường XOLO sang CZK

XOLO/CZK:
Kč0.{4}4243
Khối lượng XOLO 24 giờ:
Kč515.46
Vốn hóa thị trường XOLO:
--
Nguồn cung lưu hành XOLO:
0 XOLO

Tỷ giá XOLO sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Xoloitzcuintli thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Xoloitzcuintli là Kč0.{4}4243 mỗi XOLO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOLO. Khối lượng giao dịch của Xoloitzcuintli đã thay đổi +692.52% (Kč450.42 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOLO là Kč65.04.

Thông tin thêm về Xoloitzcuintli trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xoloitzcuintli phổ biến nhất là XOLO sang CZK, trong đó mã của Xoloitzcuintli là XOLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XOLO sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XOLO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XOLO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOLO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Xoloitzcuintli phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XOLO đến TWD
1 XOLO thành NT$0.{4}5829 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XOLO đến CNY
1 XOLO thành ¥0.{4}1415 CNY
popular info Đô la Mỹ
XOLO đến USD
1 XOLO thành $0.{5}1970 USD
popular info Euro
XOLO đến EUR
1 XOLO thành €0.{5}1710 EUR
popular info Đô la Canada
XOLO đến CAD
1 XOLO thành C$0.{5}2705 CAD
popular info Koruna Czech
XOLO đến CZK
1 XOLO thành Kč0.{4}4243 CZK
popular info Won Hàn Quốc
XOLO đến KRW
1 XOLO thành ₩0.002705 KRW
popular info Yên Nhật
XOLO đến JPY
1 XOLO thành ¥0.0002879 JPY
popular info Bảng Anh
XOLO đến GBP
1 XOLO thành £0.{5}1464 GBP
popular info Real Brazil
XOLO đến BRL
1 XOLO thành R$0.{4}1086 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets KAIKO
KAI đến CZK
1 KAI thành Kč0.1645 CZK
other assets FUNToken
FUN đến CZK
1 FUN thành Kč0.1540 CZK
other assets Solayer
LAYER đến CZK
1 LAYER thành Kč14.61 CZK
other assets Velo
VELO đến CZK
1 VELO thành Kč0.2516 CZK
other assets Onyxcoin
XCN đến CZK
1 XCN thành Kč0.2951 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,210,014.1 CZK
other assets Sei
SEI đến CZK
1 SEI thành Kč4.48 CZK
other assets Aptos
APT đến CZK
1 APT thành Kč89.6 CZK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến CZK
1 BANANAS31 thành Kč0.1369 CZK
other assets Resolv
RESOLV đến CZK
1 RESOLV thành Kč4.09 CZK

Bảng chuyển đổi từ XOLO sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Xoloitzcuintli đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOLO thành Koruna Czech đã thay đổi +5.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +80.11%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4243 CZK và mức thấp nhất là 0.{4}1861 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 XOLO là Kč0.{4}7946 CZK , thay đổi -46.60% so với giá hiện tại. Xoloitzcuintli đã thay đổi
+
0.{4}4243CZK
, tương đương mức thay đổi -99.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XOLO
Kč0.{4}2122Kč0.{4}1178
+80.11%
1 XOLO
Kč0.{4}4243Kč0.{4}2356
+80.11%
5 XOLO
Kč0.0002122Kč0.0001178
+80.11%
10 XOLO
Kč0.0004243Kč0.0002356
+80.11%
50 XOLO
Kč0.002122Kč0.001178
+80.11%
100 XOLO
Kč0.004243Kč0.002356
+80.11%
500 XOLO
Kč0.02122Kč0.01178
+80.11%
1000 XOLO
Kč0.04243Kč0.02356
+80.11%

Câu Hỏi Thường Gặp XOLO/CZK

1 Xoloitzcuintli bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Xoloitzcuintli (XOLO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{4}4243.
Tôi có thể mua bao nhiêu XOLO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,566.19 XOLO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XOLO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XOLO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XOLO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 117,830.94 XOLO, trong khi 5 XOLO sẽ có giá khoảng 0.0002122CZK.
Giá cao nhất của XOLO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XOLO tính theo CZK là Kč0.04205. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XOLO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xoloitzcuintli tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) đã tăng 5.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xoloitzcuintli (XOLO) đã giảm 46.60% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XOLO thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xoloitzcuintli và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XOLO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XOLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XOLO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XOLO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XOLO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xoloitzcuintli và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Xoloitzcuintli: XOLO sang Đô la Mỹ (USD), XOLO sang Euro (EUR), XOLO sang Bảng Anh (GBP), XOLO sang Đô la Canada (CAD), XOLO sang Rupee Ấn Độ (INR), XOLO sang Rupee Pakistan (PKR), XOLO sang Real Brazil (BRL), XOLO sang ...
Giá của Xoloitzcuintli ở Mỹ là $0.{5}1970 USD. Ngoài ra, giá của Xoloitzcuintli là €0.{5}1710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1464 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2705 CAD ở Canada, ₹0.0001706 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005593 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1086 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xoloitzcuintli phổ biến nhất là XOLO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Xoloitzcuintli (XOLO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.{4}4243.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.