Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95813.00 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95813.00 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95813.00 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XFUND thành LKR
XFUND/LKR: 1 XFUND = 53,016.92 LKR. Giá chuyển đổi 1 xFund (XFUND) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 53,016.92 LKR hôm nay.

XFUND
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFUND/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xFund (XFUND) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFUND hiện có giá trị là 53016.92 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFUND hiện có giá 53016.92 LKR, nghĩa là mua 5 XFUND sẽ mất 265084.60 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1886 XFUND và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}9431 XFUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XFUND sang LKR
Chuyển đổi LKR sang XFUND
xFund
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFUND thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của xFund tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFUND sang LKR, lên đến 10000 XFUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
xFund
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành XFUND toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo xFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang XFUND, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XFUND/LKR
XFUND/LKR: 1 XFUND = 53,016.92 LKR; 2025/05/04 04:13:25
Trong 1D vừa qua, xFund đã thay đổi +0.73% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xFund(XFUND) đã thay đổi +0.73% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành XFUND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XFUND sang LKR: Biến động và thay đổi giá của xFund/LKR
Giá xFund cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 57,472.96 LKR trong khi giá xFund thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 46,781.56 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xFund theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFUND theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 53,597.55 LKR | 57,472.96 LKR | 57,472.96 LKR | 62,637.52 LKR |
Thấp | 52,633.92 LKR | 46,781.56 LKR | 32,469.12 LKR | 32,469.12 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.73% | +4.16% | +18.51% | -0.80% |
Thông tin xFund
Số liệu thị trường XFUND sang LKR
XFUND/LKR:
Rs53,016.92
Khối lượng XFUND 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XFUND:
--
Nguồn cung lưu hành XFUND:
0 XFUND
Tỷ giá XFUND sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi xFund thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của xFund là Rs53,016.92 mỗi XFUND, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XFUND. Khối lượng giao dịch của xFund đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFUND là Rs--.
Thông tin thêm về xFund trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xFund phổ biến nhất là XFUND sang LKR, trong đó mã của xFund là XFUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XFUND sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XFUND sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XFUND (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFUND bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi xFund phổ biến

XFUND đến TWD
1 XFUND thành NT$5,422.11 TWD

XFUND đến CNY
1 XFUND thành ¥1,280.34 CNY

XFUND đến USD
1 XFUND thành $176.53 USD

XFUND đến EUR
1 XFUND thành €156.17 EUR

XFUND đến CAD
1 XFUND thành C$243.96 CAD
XFUND đến LKR
1 XFUND thành Rs53,016.92 LKR

XFUND đến KRW
1 XFUND thành ₩247,110.61 KRW

XFUND đến JPY
1 XFUND thành ¥25,578.64 JPY

XFUND đến GBP
1 XFUND thành £133.05 GBP

XFUND đến BRL
1 XFUND thành R$999.09 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

gork đến LKR
1 gork thành Rs12.24 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs210.21 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,328.09 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs25.45 LKR

FLR đến LKR
1 FLR thành Rs5.69 LKR

ASR đến LKR
1 ASR thành Rs449.44 LKR

DEXE đến LKR
1 DEXE thành Rs4,325.21 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs942.75 LKR

XCN đến LKR
1 XCN thành Rs5.04 LKR

SPURS đến LKR
1 SPURS thành Rs211.76 LKR
Bảng chuyển đổi từ XFUND sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của xFund đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFUND thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +4.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 53,597.55 LKR và mức thấp nhất là 52,633.92 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 XFUND là Rs44,737.77 LKR , thay đổi +18.51% so với giá hiện tại. xFund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.72% so với năm trước.
-Rs
72,366.91LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XFUND | Rs26,508.46 | Rs26,316.96 | +0.73% |
1 XFUND | Rs53,016.92 | Rs52,633.93 | +0.73% |
5 XFUND | Rs265,084.6 | Rs263,169.63 | +0.73% |
10 XFUND | Rs530,169.2 | Rs526,339.27 | +0.73% |
50 XFUND | Rs2,650,845.98 | Rs2,631,696.35 | +0.73% |
100 XFUND | Rs5,301,691.97 | Rs5,263,392.7 | +0.73% |
500 XFUND | Rs26,508,459.83 | Rs26,316,963.49 | +0.73% |
1000 XFUND | Rs53,016,919.66 | Rs52,633,926.97 | +0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp XFUND/LKR
1 xFund bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 xFund (XFUND) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs53,016.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFUND với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1886 XFUND đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFUND sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFUND sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFUND bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.{4}9431 XFUND, trong khi 5 XFUND sẽ có giá khoảng 265,084.6LKR.
Giá cao nhất của XFUND/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFUND tính theo LKR là Rs42,024,799.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFUND/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xFund tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xFund (XFUND) đã tăng 4.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xFund (XFUND) đã tăng 18.51% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFUND thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xFund và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFUND/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFUND/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFUND/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFUND/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
