Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XFUND thành ISK

XFUND/ISK: 1 XFUND = 22,835.9 ISK. Giá chuyển đổi 1 xFund (XFUND) thành Króna Iceland (ISK) là 22,835.9 ISK hôm nay.
XFUND
XFUND
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFUND/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xFund (XFUND) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFUND hiện có giá trị là 22835.90 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFUND hiện có giá 22835.90 ISK, nghĩa là mua 5 XFUND sẽ mất 114179.51 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4379 XFUND và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0002190 XFUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XFUND sang ISK

Chuyển đổi ISK sang XFUND

xFund
Króna Iceland
1 XFUND
22,835.9  ISK
2 XFUND
45,671.8  ISK
5 XFUND
114,179.51  ISK
10 XFUND
228,359.02  ISK
20 XFUND
456,718.03  ISK
50 XFUND
1,141,795.08  ISK
100 XFUND
2,283,590.16  ISK
200 XFUND
4,567,180.32  ISK
500 XFUND
11,417,950.8  ISK
1000 XFUND
22,835,901.6  ISK
5000 XFUND
114,179,508.02  ISK
10000 XFUND
228,359,016.04  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFUND thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của xFund tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFUND sang ISK, lên đến 10000 XFUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
xFund
1 ISK
0.{4}4379 XFUND
10 ISK
0.0004379 XFUND
50 ISK
0.002190 XFUND
100 ISK
0.004379 XFUND
200 ISK
0.008758 XFUND
500 ISK
0.02190 XFUND
1000 ISK
0.04379 XFUND
2000 ISK
0.08758 XFUND
5000 ISK
0.2190 XFUND
10000 ISK
0.4379 XFUND
100000 ISK
4.38 XFUND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XFUND toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo xFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XFUND, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XFUND/ISK

XFUND/ISK: 1 XFUND = 22,835.9 ISK; 2025/05/04 03:37:04
Trong 1D vừa qua, xFund đã thay đổi +1.42% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xFund(XFUND) đã thay đổi +1.42% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XFUND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XFUND sang ISK: Biến động và thay đổi giá của xFund/ISK

Giá xFund cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 24,745.16 ISK trong khi giá xFund thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 20,141.95 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xFund theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFUND theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
23,076.59 ISK
24,745.16 ISK
24,745.16 ISK
26,968.78 ISK
Thấp
22,515.09 ISK
20,141.95 ISK
13,979.68 ISK
13,979.68 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.42%
+4.20%
+18.55%
-0.76%

Thông tin xFund

Số liệu thị trường XFUND sang ISK

XFUND/ISK:
kr22,835.9
Khối lượng XFUND 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XFUND:
--
Nguồn cung lưu hành XFUND:
0 XFUND

Tỷ giá XFUND sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi xFund thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của xFund là kr22,835.9 mỗi XFUND, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XFUND. Khối lượng giao dịch của xFund đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFUND là kr0.

Thông tin thêm về xFund trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xFund phổ biến nhất là XFUND sang ISK, trong đó mã của xFund là XFUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XFUND sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XFUND sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XFUND (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFUND bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi xFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XFUND đến TWD
1 XFUND thành NT$5,424.32 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XFUND đến CNY
1 XFUND thành ¥1,280.87 CNY
popular info Króna Iceland
XFUND đến ISK
1 XFUND thành kr22,835.9 ISK
popular info Đô la Mỹ
XFUND đến USD
1 XFUND thành $176.6 USD
popular info Euro
XFUND đến EUR
1 XFUND thành €156.24 EUR
popular info Đô la Canada
XFUND đến CAD
1 XFUND thành C$244.06 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XFUND đến KRW
1 XFUND thành ₩247,211.31 KRW
popular info Yên Nhật
XFUND đến JPY
1 XFUND thành ¥25,589.07 JPY
popular info Bảng Anh
XFUND đến GBP
1 XFUND thành £133.1 GBP
popular info Real Brazil
XFUND đến BRL
1 XFUND thành R$999.49 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets New XAI gork
gork đến ISK
1 gork thành kr5.04 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr90.6 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,439.72 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr10.97 ISK
other assets Flare
FLR đến ISK
1 FLR thành kr2.44 ISK
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ISK
1 ASR thành kr191.56 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,852.83 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr409.24 ISK
other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.15 ISK
other assets Tottenham Hotspur Fan Token
SPURS đến ISK
1 SPURS thành kr90.56 ISK

Bảng chuyển đổi từ XFUND sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của xFund đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFUND thành Króna Iceland đã thay đổi +4.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.42%, đạt mức cao nhất là 23,076.59 ISK và mức thấp nhất là 22,515.09 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XFUND là kr19,261.99 ISK , thay đổi +18.55% so với giá hiện tại. xFund đã thay đổi
-kr
31,148.5ISK
, tương đương mức thay đổi -57.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XFUNDkr11,417.95kr11,257.55
+1.42%
1 XFUNDkr22,835.9kr22,515.09
+1.42%
5 XFUNDkr114,179.51kr112,575.47
+1.42%
10 XFUNDkr228,359.02kr225,150.94
+1.42%
50 XFUNDkr1,141,795.08kr1,125,754.69
+1.42%
100 XFUNDkr2,283,590.16kr2,251,509.38
+1.42%
500 XFUNDkr11,417,950.8kr11,257,546.92
+1.42%
1000 XFUNDkr22,835,901.6kr22,515,093.84
+1.42%

Câu Hỏi Thường Gặp XFUND/ISK

1 xFund bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 xFund (XFUND) trong Króna Iceland (ISK) là kr22,835.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFUND với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}4379 XFUND đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFUND sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFUND sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFUND bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.0002190 XFUND, trong khi 5 XFUND sẽ có giá khoảng 114,179.51ISK.
Giá cao nhất của XFUND/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFUND tính theo ISK là kr18,093,908.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFUND/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xFund tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xFund (XFUND) đã tăng 4.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xFund (XFUND) đã tăng 18.55% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFUND thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xFund và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFUND/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFUND/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFUND/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFUND/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.