Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WKAVA thành KHR

WKAVA/KHR: 1 WKAVA = 1,774.08 KHR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Kava (WKAVA) thành Riel Campuchia (KHR) là 1,774.08 KHR hôm nay.
WKAVA
WKAVA
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WKAVA/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WKAVA hiện có giá trị là 1774.08 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WKAVA hiện có giá 1774.08 KHR, nghĩa là mua 5 WKAVA sẽ mất 8870.41 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0005637 WKAVA và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002818 WKAVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WKAVA sang KHR

Chuyển đổi KHR sang WKAVA

Wrapped Kava
Riel Campuchia
1 WKAVA
1,774.08  KHR
2 WKAVA
3,548.16  KHR
5 WKAVA
8,870.41  KHR
10 WKAVA
17,740.82  KHR
20 WKAVA
35,481.64  KHR
50 WKAVA
88,704.11  KHR
100 WKAVA
177,408.22  KHR
200 WKAVA
354,816.44  KHR
500 WKAVA
887,041.09  KHR
1000 WKAVA
1,774,082.18  KHR
5000 WKAVA
8,870,410.92  KHR
10000 WKAVA
17,740,821.85  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WKAVA thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Kava tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WKAVA sang KHR, lên đến 10000 WKAVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Wrapped Kava
1 KHR
0.0005637 WKAVA
10 KHR
0.005637 WKAVA
100 KHR
0.05637 WKAVA
1000 KHR
0.5637 WKAVA
50000 KHR
28.18 WKAVA
100000 KHR
56.37 WKAVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành WKAVA toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Wrapped Kava đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang WKAVA, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WKAVA/KHR

WKAVA/KHR: 1 WKAVA = 1,774.08 KHR; 2025/05/02 09:09:44
Trong 1D vừa qua, Wrapped Kava đã thay đổi +0.13% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Kava(WKAVA) đã thay đổi +0.13% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành WKAVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WKAVA sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Kava/KHR

Giá Wrapped Kava cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1,923.46 KHR trong khi giá Wrapped Kava thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 1,711.11 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Kava theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WKAVA theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,786.82 KHR
1,923.46 KHR
1,923.46 KHR
2,306.31 KHR
Thấp
1,771.76 KHR
1,711.11 KHR
1,581.41 KHR
1,425.98 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
-2.86%
+14.30%
-2.99%

Thông tin Wrapped Kava

Số liệu thị trường WKAVA sang KHR

WKAVA/KHR:
៛1,774.08
Khối lượng WKAVA 24 giờ:
៛35,749.02
Vốn hóa thị trường WKAVA:
៛26,477,120,861.76
Nguồn cung lưu hành WKAVA:
14.92M WKAVA

Tỷ giá WKAVA sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Kava thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Kava là ៛1,774.08 mỗi WKAVA, với tổng vốn hoá thị trường của ៛26,477,120,861.76 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,924,405 WKAVA. Khối lượng giao dịch của Wrapped Kava đã thay đổi -83.69% (៛-183,414.13 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WKAVA là ៛219,163.15.

Thông tin thêm về Wrapped Kava trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Kava phổ biến nhất là WKAVA sang KHR, trong đó mã của Wrapped Kava là WKAVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WKAVA sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WKAVA sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WKAVA (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WKAVA bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WKAVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Kava phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WKAVA đến TWD
1 WKAVA thành NT$13.61 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WKAVA đến CNY
1 WKAVA thành ¥3.21 CNY
popular info Đô la Mỹ
WKAVA đến USD
1 WKAVA thành $0.4419 USD
popular info Riel Campuchia
WKAVA đến KHR
1 WKAVA thành ៛1,774.08 KHR
popular info Euro
WKAVA đến EUR
1 WKAVA thành €0.3901 EUR
popular info Đô la Canada
WKAVA đến CAD
1 WKAVA thành C$0.6110 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WKAVA đến KRW
1 WKAVA thành ₩623.28 KRW
popular info Yên Nhật
WKAVA đến JPY
1 WKAVA thành ¥64.12 JPY
popular info Bảng Anh
WKAVA đến GBP
1 WKAVA thành £0.3325 GBP
popular info Real Brazil
WKAVA đến BRL
1 WKAVA thành R$2.52 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Movement
MOVE đến KHR
1 MOVE thành ៛782.58 KHR
other assets WEMIX
WEMIX đến KHR
1 WEMIX thành ៛1,379.91 KHR
other assets Immutable
IMX đến KHR
1 IMX thành ៛2,605.77 KHR
other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛21.26 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛387,974,333.84 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛355,700.34 KHR
other assets Quant
QNT đến KHR
1 QNT thành ៛334,525.42 KHR
other assets Bubblemaps
BMT đến KHR
1 BMT thành ៛541.59 KHR
other assets Aethir
ATH đến KHR
1 ATH thành ៛133.95 KHR
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến KHR
1 CHILLGUY thành ៛204.63 KHR

Bảng chuyển đổi từ WKAVA sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Kava đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WKAVA thành Riel Campuchia đã thay đổi -2.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 1,786.82 KHR và mức thấp nhất là 1,771.76 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 WKAVA là ៛1,552.1 KHR , thay đổi +14.30% so với giá hiện tại. Wrapped Kava đã thay đổi
-
793.76KHR
, tương đương mức thay đổi -30.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WKAVA៛887.04៛885.91
+0.13%
1 WKAVA៛1,774.08៛1,771.83
+0.13%
5 WKAVA៛8,870.41៛8,859.15
+0.13%
10 WKAVA៛17,740.82៛17,718.3
+0.13%
50 WKAVA៛88,704.11៛88,591.5
+0.13%
100 WKAVA៛177,408.22៛177,182.99
+0.13%
500 WKAVA៛887,041.09៛885,914.95
+0.13%
1000 WKAVA៛1,774,082.18៛1,771,829.9
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp WKAVA/KHR

1 Wrapped Kava bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Kava (WKAVA) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1,774.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu WKAVA với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005637 WKAVA đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WKAVA sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WKAVA sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WKAVA bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.002818 WKAVA, trong khi 5 WKAVA sẽ có giá khoảng 8,870.41KHR.
Giá cao nhất của WKAVA/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WKAVA tính theo KHR là ៛70,844.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WKAVA/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Kava tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) đã giảm 2.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) đã tăng 14.30% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WKAVA thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Kava và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WKAVA/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WKAVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WKAVA/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WKAVA/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WKAVA/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Kava và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.