Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WKAVA thành KRW

WKAVA/KRW: 1 WKAVA = 602.08 KRW. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Kava (WKAVA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 602.08 KRW hôm nay.
WKAVA
WKAVA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WKAVA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WKAVA hiện có giá trị là 602.08 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WKAVA hiện có giá 602.08 KRW, nghĩa là mua 5 WKAVA sẽ mất 3010.38 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.001661 WKAVA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.008305 WKAVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WKAVA sang KRW

Chuyển đổi KRW sang WKAVA

Wrapped Kava
Won Hàn Quốc
1 WKAVA
602.08  KRW
2 WKAVA
1,204.15  KRW
5 WKAVA
3,010.38  KRW
10 WKAVA
6,020.77  KRW
20 WKAVA
12,041.53  KRW
50 WKAVA
30,103.83  KRW
100 WKAVA
60,207.66  KRW
200 WKAVA
120,415.31  KRW
500 WKAVA
301,038.28  KRW
1000 WKAVA
602,076.56  KRW
5000 WKAVA
3,010,382.8  KRW
10000 WKAVA
6,020,765.6  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WKAVA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Kava tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WKAVA sang KRW, lên đến 10000 WKAVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Wrapped Kava
10000 KRW
16.61 WKAVA
50000 KRW
83.05 WKAVA
100000 KRW
166.09 WKAVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành WKAVA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Wrapped Kava đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang WKAVA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WKAVA/KRW

WKAVA/KRW: 1 WKAVA = 602.08 KRW; 2025/05/03 10:02:12
Trong 1D vừa qua, Wrapped Kava đã thay đổi -2.67% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Kava(WKAVA) đã thay đổi -2.67% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành WKAVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WKAVA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Kava/KRW

Giá Wrapped Kava cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 647.3 KRW trong khi giá Wrapped Kava thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 596.62 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Kava theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WKAVA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
618.59 KRW
647.3 KRW
670.67 KRW
804.16 KRW
Thấp
599.84 KRW
596.62 KRW
551.4 KRW
497.2 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.67%
-9.10%
+4.22%
-7.99%

Thông tin Wrapped Kava

Số liệu thị trường WKAVA sang KRW

WKAVA/KRW:
₩602.08
Khối lượng WKAVA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WKAVA:
₩8,999,434,647.52
Nguồn cung lưu hành WKAVA:
14.95M WKAVA

Tỷ giá WKAVA sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Kava thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Kava là ₩602.08 mỗi WKAVA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩8,999,434,647.52 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,947,326 WKAVA. Khối lượng giao dịch của Wrapped Kava đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WKAVA là ₩0.

Thông tin thêm về Wrapped Kava trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Kava phổ biến nhất là WKAVA sang KRW, trong đó mã của Wrapped Kava là WKAVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WKAVA sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WKAVA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WKAVA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WKAVA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WKAVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Kava phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WKAVA đến TWD
1 WKAVA thành NT$13.21 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WKAVA đến CNY
1 WKAVA thành ¥3.12 CNY
popular info Đô la Mỹ
WKAVA đến USD
1 WKAVA thành $0.4301 USD
popular info Euro
WKAVA đến EUR
1 WKAVA thành €0.3805 EUR
popular info Đô la Canada
WKAVA đến CAD
1 WKAVA thành C$0.5944 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WKAVA đến KRW
1 WKAVA thành ₩602.08 KRW
popular info Yên Nhật
WKAVA đến JPY
1 WKAVA thành ¥62.32 JPY
popular info Bảng Anh
WKAVA đến GBP
1 WKAVA thành £0.3240 GBP
popular info Real Brazil
WKAVA đến BRL
1 WKAVA thành R$2.43 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Aergo
AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩288.51 KRW
other assets StakeStone
STO đến KRW
1 STO thành ₩291.62 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩814.84 KRW
other assets AVA (Travala)
AVA đến KRW
1 AVA thành ₩936.2 KRW
other assets Mind Network
FHE đến KRW
1 FHE thành ₩143.16 KRW
other assets Highstreet
HIGH đến KRW
1 HIGH thành ₩895.9 KRW
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KRW
1 BCH thành ₩515,104.66 KRW
other assets Alpha Quark Token
AQT đến KRW
1 AQT thành ₩1,743.77 KRW
other assets Mubarak
MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩50.47 KRW
other assets Koma Inu
KOMA đến KRW
1 KOMA thành ₩37.57 KRW

Bảng chuyển đổi từ WKAVA sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Kava đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WKAVA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -9.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.67%, đạt mức cao nhất là 618.59 KRW và mức thấp nhất là 599.84 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 WKAVA là ₩577.68 KRW , thay đổi +4.22% so với giá hiện tại. Wrapped Kava đã thay đổi
-
326.71KRW
, tương đương mức thay đổi -35.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WKAVA₩301.04₩309.29
-2.67%
1 WKAVA₩602.08₩618.58
-2.67%
5 WKAVA₩3,010.38₩3,092.91
-2.67%
10 WKAVA₩6,020.77₩6,185.82
-2.67%
50 WKAVA₩30,103.83₩30,929.1
-2.67%
100 WKAVA₩60,207.66₩61,858.19
-2.67%
500 WKAVA₩301,038.28₩309,290.97
-2.67%
1000 WKAVA₩602,076.56₩618,581.94
-2.67%

Câu Hỏi Thường Gặp WKAVA/KRW

1 Wrapped Kava bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Kava (WKAVA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩602.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu WKAVA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001661 WKAVA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WKAVA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WKAVA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WKAVA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.008305 WKAVA, trong khi 5 WKAVA sẽ có giá khoảng 3,010.38KRW.
Giá cao nhất của WKAVA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WKAVA tính theo KRW là ₩24,701.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WKAVA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Kava tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) đã giảm 9.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) đã tăng 4.22% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WKAVA thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Kava và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WKAVA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WKAVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WKAVA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WKAVA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WKAVA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Kava và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.