Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLD thành MKD

WLD/MKD: 1 WLD = 58.3 MKD. Giá chuyển đổi 1 Worldcoin (WLD) thành Denar Macedonia (MKD) là 58.3 MKD hôm nay.
WLD
WLD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Worldcoin (WLD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLD hiện có giá trị là 58.30 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLD hiện có giá 58.30 MKD, nghĩa là mua 5 WLD sẽ mất 291.48 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01715 WLD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.08577 WLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLD sang MKD

Chuyển đổi MKD sang WLD

Worldcoin
Denar Macedonia
20 WLD
1,165.92  MKD
50 WLD
2,914.81  MKD
100 WLD
5,829.62  MKD
200 WLD
11,659.25  MKD
500 WLD
29,148.12  MKD
1000 WLD
58,296.25  MKD
5000 WLD
291,481.25  MKD
10000 WLD
582,962.49  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Worldcoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLD sang MKD, lên đến 10000 WLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Worldcoin
100000 MKD
1,715.38 WLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành WLD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Worldcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang WLD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLD/MKD

WLD/MKD: 1 WLD = 58.3 MKD; 2025/04/26 14:26:47
Trong 1D vừa qua, Worldcoin đã thay đổi +9.39% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Worldcoin(WLD) đã thay đổi +9.39% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành WLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WLD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Worldcoin/MKD

Giá Worldcoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 64.59 MKD trong khi giá Worldcoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 40.05 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Worldcoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
64.59 MKD
64.59 MKD
64.59 MKD
108 MKD
Thấp
52.18 MKD
40.05 MKD
32.15 MKD
31.47 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.39%
+48.80%
+13.05%
-48.22%

Thông tin Worldcoin

Số liệu thị trường WLD sang MKD

WLD/MKD:
ден58.3
Khối lượng WLD 24 giờ:
ден25,300,886,044.14
Vốn hóa thị trường WLD:
ден76,143,466,650.49
Nguồn cung lưu hành WLD:
1.31B WLD

Tỷ giá WLD sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Worldcoin thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Worldcoin là ден58.3 mỗi WLD, với tổng vốn hoá thị trường của ден76,143,466,650.49 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,306,147,000 WLD. Khối lượng giao dịch của Worldcoin đã thay đổi +89.57% (ден11,954,530,687.91 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLD là ден13,346,355,356.23.

Thông tin thêm về Worldcoin trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Worldcoin phổ biến nhất là WLD sang MKD, trong đó mã của Worldcoin là WLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLD sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Worldcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WLD đến TWD
1 WLD thành NT$35.07 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLD đến CNY
1 WLD thành ¥7.86 CNY
popular info Denar Macedonia
WLD đến MKD
1 WLD thành ден58.3 MKD
popular info Đô la Mỹ
WLD đến USD
1 WLD thành $1.08 USD
popular info Euro
WLD đến EUR
1 WLD thành €0.9451 EUR
popular info Đô la Canada
WLD đến CAD
1 WLD thành C$1.5 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WLD đến KRW
1 WLD thành ₩1,549.82 KRW
popular info Yên Nhật
WLD đến JPY
1 WLD thành ¥154.81 JPY
popular info Bảng Anh
WLD đến GBP
1 WLD thành £0.8093 GBP
popular info Real Brazil
WLD đến BRL
1 WLD thành R$6.13 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bonk
BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.0009787 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден806.17 MKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден55.43 MKD
other assets Worldcoin
WLD đến MKD
1 WLD thành ден58.27 MKD
other assets NEM
XEM đến MKD
1 XEM thành ден1.34 MKD
other assets Brett (Based)
BRETT đến MKD
1 BRETT thành ден3.47 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден15.23 MKD
other assets Solayer
LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден134.05 MKD
other assets Wen
WEN đến MKD
1 WEN thành ден0.002261 MKD
other assets DeFiChain
DFI đến MKD
1 DFI thành ден0.5748 MKD

Bảng chuyển đổi từ WLD sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Worldcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLD thành Denar Macedonia đã thay đổi +48.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.39%, đạt mức cao nhất là 64.59 MKD và mức thấp nhất là 52.18 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WLD là ден51.57 MKD , thay đổi +13.05% so với giá hiện tại. Worldcoin đã thay đổi
-ден
204.87MKD
, tương đương mức thay đổi -77.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WLDден29.15ден26.65
+9.39%
1 WLDден58.3ден53.29
+9.39%
5 WLDден291.48ден266.47
+9.39%
10 WLDден582.96ден532.93
+9.39%
50 WLDден2,914.81ден2,664.66
+9.39%
100 WLDден5,829.62ден5,329.31
+9.39%
500 WLDден29,148.12ден26,646.56
+9.39%
1000 WLDден58,296.25ден53,293.13
+9.39%

Câu Hỏi Thường Gặp WLD/MKD

1 Worldcoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Worldcoin (WLD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден58.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01715 WLD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.08577 WLD, trong khi 5 WLD sẽ có giá khoảng 291.48MKD.
Giá cao nhất của WLD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLD tính theo MKD là ден639.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Worldcoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Worldcoin (WLD) đã tăng 48.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Worldcoin (WLD) đã tăng 13.05% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLD thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Worldcoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Worldcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.