Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$79615.02 (-4.07%)
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam39(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$127.2M (1 ngày); -$661.8M (7 ngày).
Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$79615.02 (-4.07%)
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam39(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$127.2M (1 ngày); -$661.8M (7 ngày).
Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$79615.02 (-4.07%)
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam39(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$127.2M (1 ngày); -$661.8M (7 ngày).
Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
close-img
base info Worldcoin

Máy tính và công cụ chuyển đổi Worldcoin thành Rúp Nga

Đã niêm yết
Chuyển đổi 1Worldcoin (WLD) thành Rúp Nga (RUB) bằng ₽ 57.86 | Bitget
WLD
WLD
swap
RUB
Cập nhật mới nhất vào 2025/04/10 23:04:00 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Worldcoin(WLD) thành Rúp Nga(RUB). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WLD với giá trị 1 WLD cho 57.86 RUB . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin RUB

Gii thiu v đng rúp Nga (RUB)

Đng rúp Nga (RUB) là gì?

Rúp Nga (RUB), đưc ký hiu là ₽, là tin t quc gia ca Nga và là loi tin t lâu đi th hai trên thế gii, sau Bng Anh. Rúp Nga có ngun gc t thế k 14, và vào năm 1704, nó tr thành đng tin châu Âu đu tiên đưc thp phân hóa, chia đng rúp thành 100 kopek. Đng Rúp Nga là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Nga và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng rúp Nga đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nga, còn đưc gi là Ngân hàng Nga. T chc này chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu rúp, và có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca đng tin Nga. Ngân hàng Trung ương Nga cũng thc hin chính sách tin t, qun lý d tr ngoi hi và hot đng đ đm bo s n đnh chung ca h thng tài chính Nga.

V lch s ca RUB

Năm 1704, dưi s cai tr ca Pyotr Đi đế, đng rúp đưc tiêu chun hóa thành 28 gram bc. Tiêu chun này đưc thay đi vào năm 1885, điu chnh hàm lưng vàng nhưng vn gi nguyên giá tr ca đng rúp bc. Thi k Xô viết đã chng kiến nhng thay đi hơn na, vi s ra đi ca tin giy và tin xu mi vào năm 1991, tiếp theo là mt cuc ci cách đáng k vào năm 1993 nhm loi b dn các loi tin t thi Liên Xô.

Tin giy và tin xu RUB

Đng rúp Nga đưc phát hành dưi c dng tin xu và tin giy, mi loi đu có các tính năng và mnh giá riêng bit. Tin xu có nhiu mnh giá khác nhau, bao gm 1, 2, 5, 10 rúp và các giá tr nh hơn như 1, 5, 10 và 50 kopek. Nhng đng tin này đưc phân bit bi kích thưc và thành phn (thưng là s pha trn ca niken và đng thau). Tin giy Ruble đưc in vi các mnh giá 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 và 5000 rúp, đưc làm bng polymer bn hoc giy cht lưng cao, có các yếu t bo mt tiên tiến đ ngăn chn tin gi.

Rúp Nga hin đi

Trong nhng năm gn đây, đng rúp ca Nga đã đưc đi mi hơn na. Năm 2009 đánh du s ra đi ca mt đng xu 10 rúp mi vi các tính năng bo mt tiên tiến. Ngân hàng Trung ương Nga cũng đã phát hành tin giy mnh giá 200 và 2,000 rúp mi vào năm 2017, in biu tưng và thành ph đưc chn thông qua mt cuc thăm dò trc tuyến. Mc dù nhng thay đi này, giá tr ca đng rúp vn biến đng, thưng b nh hưng bi các yếu t chính tr và kinh tế hơn là nn tng xut khu du mnh m ca nó.

Đng rúp trong thương mi quc tế

Mt đng thái đáng k trong thương mi quc tế din ra vào năm 2010 khi Nga và Trung Quc đng ý s dng tin t ca h thay vì USD cho thương mi song phương. Quyết đnh này nhm cng c nn kinh tế ca các quc gia này và gim s ph thuc vào đng đô la M, đc bit là trong các cuc khng hong kinh tế. Tuy nhiên, giá tr ca đng rúp không tương quan cht ch vi giá du, mt mt hàng xut khu ln ca Nga, do nhng bt n chính tr đang din ra Nga.

Ti sao rúp Nga không phi là mt đng tin mnh?

Đng rúp ca Nga trong lch s không đưc coi là mt đng tin mnh vì mt s lý do chính. Bt n kinh tế và tác đng ca các lnh trng pht quc tế, đc bit là sau các s kin đa chính tr như sáp nhp Crimea năm 2014, đã nh hưng đáng k đến giá tr ca đng tin này. Nn kinh tế Nga ph thuc nhiu vào xut khu du và khí đt khiến đng rúp d b nh hưng bi biến đng giá hàng hóa toàn cu, thưng dn đến bt n doanh thu. Ngoài ra, thi k lm phát cao đã làm gim giá tr ca đng tin. Ri ro chính tr và các vn đ qun tr Nga càng làm trm trng thêm tình hình này, ngăn cn đu tư nưc ngoài và làm lung lay nim tin toàn cu vào đng rúp. Hơn na, các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng Trung ương Nga, đôi khi ưu tiên kim soát lm phát hơn là duy trì đng tin mnh, cũng có vai trò quan trng.

Nga và Belarus đu s dng đng rúp không?

Vâng, c Nga và Belarus đu s dng các loi tin t đưc gi là "Rúp", nhưng chúng khác bit vi nhau. Nga s dng đng rúp Nga (RUB), trong khi Belarus có đng tin riêng, đng rúp Belarus (BYN). Dù có chung tên, đây là nhng loi tin t riêng bit vi các giá tr khác nhau và đưc qun lý đc lp bi các ngân hàng trung ương ca quc gia tương ng.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Worldcoin phổ biến nhất là WLD sang RUB, trong đó mã của Worldcoin là WLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RUB đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WLD thành RUB

1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Worldcoin (WLD) trực tiếp
loading
Trong 1D vừa qua, Worldcoin đã thay đổi -2.35% thành RUB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Worldcoin(WLD) đã thay đổi -2.35% thành RUB trong khi đó Rúp Nga(RUB) đã thay đổi +2.40% thành WLD trong 24 giờ qua.

Số liệu thị trường WLD sang RUB

WLD/RUB:
₽ 57.86
Khối lượng WLD 24 giờ:
₽ 12,029,958,067.21
Vốn hóa thị trường WLD:
₽ 72,070,186,472.62
Nguồn cung lưu hành WLD:
1.25B WLD

Thông tin thêm về Worldcoin trên Bitget

Tỷ giá WLD sang RUB hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Worldcoin thành Rúp Nga đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Worldcoin là ₽ 57.86 mỗi WLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₽ 72,070,186,472.62 RUB dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,245,537,400 WLD. Khối lượng giao dịch của Worldcoin đã thay đổi -26.11% (₽ -4,250,502,696.08 RUB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLD là ₽ 16,280,460,763.29.

Bảng chuyển đổi từ WLD sang RUB

Tỷ giá hoán đổi của Worldcoin đang giảm.
Giá trị hiện tại của 1 WLD là ₽ 57.86 RUB , nghĩa là để mua 5 WLD, bạn phải trả ₽ 289.31 RUB . Ngược lại, ₽1 RUB có thể được giao dịch lấy 0.01728 WLD, trong khi ₽50 RUB có thể chuyển đổi thành 0.8641 WLD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLD thành Rúp Nga đã thay đổi -7.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.35%, đạt mức cao nhất là 60.28 RUB và mức thấp nhất là 56.56 RUB . Một tháng trước, giá trị của 1 WLD là ₽ 67.84 RUB , thay đổi -14.69% so với giá hiện tại. Worldcoin đã thay đổi
-
491.24RUB
, tương đương mức thay đổi -89.46% so với năm trước.

WLD đến RUB

Số lượng
23:04 hôm nay
0.5 WLD
₽28.93
1 WLD
₽57.86
5 WLD
₽289.31
10 WLD
₽578.63
50 WLD
₽2,893.14
100 WLD
₽5,786.27
500 WLD
₽28,931.36
1000 WLD
₽57,862.72

RUB đến WLD

Số lượng23:04 hôm nay
0.5RUB0.008641  WLD
1RUB0.01728  WLD
5RUB0.08641  WLD
10RUB0.1728  WLD
50RUB0.8641  WLD
100RUB1.73  WLD
500RUB8.64  WLD
1000RUB17.28  WLD
Mua WLD ngay

WLD sang RUB Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng23:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WLD₽28.93₽29.63
-2.35%
1 WLD₽57.86₽59.25
-2.35%
5 WLD₽289.31₽296.27
-2.35%
10 WLD₽578.63₽592.53
-2.35%
50 WLD₽2,893.14₽2,962.67
-2.35%
100 WLD₽5,786.27₽5,925.34
-2.35%
500 WLD₽28,931.36₽29,626.7
-2.35%
1000 WLD₽57,862.72₽59,253.4
-2.35%

WLD sang RUB Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng23:04 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 WLD₽28.93₽33.92
-14.69%
1 WLD₽57.86₽67.84
-14.69%
5 WLD₽289.31₽339.18
-14.69%
10 WLD₽578.63₽678.35
-14.69%
50 WLD₽2,893.14₽3,391.75
-14.69%
100 WLD₽5,786.27₽6,783.5
-14.69%
500 WLD₽28,931.36₽33,917.5
-14.69%
1000 WLD₽57,862.72₽67,835
-14.69%

WLD sang RUB Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng23:04 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 WLD₽28.93₽274.55
-89.46%
1 WLD₽57.86₽549.1
-89.46%
5 WLD₽289.31₽2,745.51
-89.46%
10 WLD₽578.63₽5,491.03
-89.46%
50 WLD₽2,893.14₽27,455.14
-89.46%
100 WLD₽5,786.27₽54,910.27
-89.46%
500 WLD₽28,931.36₽274,551.37
-89.46%
1000 WLD₽57,862.72₽549,102.73
-89.46%

Cách chuyển đổi WLD sang RUB

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLD sang RUB
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Các ưu đãi mua WLD (hoặc USDT) bằng RUB (Russian Ruble)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLD bằng RUB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán WLD (hoặc USDT) lấy RUB (Russian Ruble)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WLD lấy RUB. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WLD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLD thành RUB?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Worldcoin và Russian Ruble, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLD/RUB. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLD/RUB tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLD/RUB giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLD/RUB. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Worldcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Dự đoán giá Worldcoin

Giá của WLD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WLD, giá WLD dự kiến sẽ đạt $0.8083 vào năm 2026.

Giá của WLD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2031, giá WLD dự kiến sẽ thay đổi +45.00%. Đến cuối năm 2031, giá WLD dự kiến sẽ đạt $2.78 với ROI tích lũy là +302.50%.

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.