Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WQT thành KHR

WQT/KHR: 1 WQT = 0.1359 KHR. Giá chuyển đổi 1 WorkQuest Token (WQT) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.1359 KHR hôm nay.
WQT
WQT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WQT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WorkQuest Token (WQT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WQT hiện có giá trị là 0.14 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WQT hiện có giá 0.14 KHR, nghĩa là mua 5 WQT sẽ mất 0.68 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 7.36 WQT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 36.8 WQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WQT sang KHR

Chuyển đổi KHR sang WQT

WorkQuest Token
Riel Campuchia
1000 WQT
135.87  KHR
5000 WQT
679.34  KHR
10000 WQT
1,358.67  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WQT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của WorkQuest Token tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WQT sang KHR, lên đến 10000 WQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
WorkQuest Token
1000 KHR
7,360.14 WQT
2000 KHR
14,720.27 WQT
5000 KHR
36,800.68 WQT
10000 KHR
73,601.35 WQT
50000 KHR
368,006.75 WQT
100000 KHR
736,013.5 WQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành WQT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo WorkQuest Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang WQT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WQT/KHR

WQT/KHR: 1 WQT = 0.1359 KHR; 2025/04/27 15:38:39
Trong 1D vừa qua, WorkQuest Token đã thay đổi -1.94% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WorkQuest Token(WQT) đã thay đổi -1.94% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành WQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WQT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của WorkQuest Token/KHR

Giá WorkQuest Token cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.1430 KHR trong khi giá WorkQuest Token thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.04835 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WorkQuest Token theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WQT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1391 KHR
0.1430 KHR
0.1601 KHR
0.2269 KHR
Thấp
0.1327 KHR
0.04835 KHR
0.02961 KHR
0.02961 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.94%
+2.51%
+94.20%
-31.98%

Thông tin WorkQuest Token

Số liệu thị trường WQT sang KHR

WQT/KHR:
៛0.1359
Khối lượng WQT 24 giờ:
៛153,466,797.03
Vốn hóa thị trường WQT:
៛781,990,509.81
Nguồn cung lưu hành WQT:
5.76B WQT

Tỷ giá WQT sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WorkQuest Token thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WorkQuest Token là ៛0.1359 mỗi WQT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛781,990,509.81 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,755,555,300 WQT. Khối lượng giao dịch của WorkQuest Token đã thay đổi -39.18% (៛-98,847,760.20 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WQT là ៛252,314,557.23.

Thông tin thêm về WorkQuest Token trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WorkQuest Token phổ biến nhất là WQT sang KHR, trong đó mã của WorkQuest Token là WQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WQT sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WQT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WQT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WQT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WorkQuest Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WQT đến TWD
1 WQT thành NT$0.001105 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WQT đến CNY
1 WQT thành ¥0.0002474 CNY
popular info Đô la Mỹ
WQT đến USD
1 WQT thành $0.{4}3394 USD
popular info Riel Campuchia
WQT đến KHR
1 WQT thành ៛0.1359 KHR
popular info Euro
WQT đến EUR
1 WQT thành €0.{4}2986 EUR
popular info Đô la Canada
WQT đến CAD
1 WQT thành C$0.{4}4713 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WQT đến KRW
1 WQT thành ₩0.04882 KRW
popular info Yên Nhật
WQT đến JPY
1 WQT thành ¥0.004876 JPY
popular info Bảng Anh
WQT đến GBP
1 WQT thành £0.{4}2549 GBP
popular info Real Brazil
WQT đến BRL
1 WQT thành R$0.0001931 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets JUST
JST đến KHR
1 JST thành ៛171.26 KHR
other assets Bubblemaps
BMT đến KHR
1 BMT thành ៛530.37 KHR
other assets ARPA
ARPA đến KHR
1 ARPA thành ៛108.1 KHR
other assets Alchemy Pay
ACH đến KHR
1 ACH thành ៛109.53 KHR
other assets Walrus
WAL đến KHR
1 WAL thành ៛2,459.58 KHR
other assets Steem
STEEM đến KHR
1 STEEM thành ៛639.15 KHR
other assets Ethereum Name Service
ENS đến KHR
1 ENS thành ៛73,776.59 KHR
other assets Mubarak
MUBARAK đến KHR
1 MUBARAK thành ៛145.64 KHR
other assets Stacks
STX đến KHR
1 STX thành ៛3,510.54 KHR
other assets Pi
PI đến KHR
1 PI thành ៛2,533.92 KHR

Bảng chuyển đổi từ WQT sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của WorkQuest Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WQT thành Riel Campuchia đã thay đổi +2.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.94%, đạt mức cao nhất là 0.1391 KHR và mức thấp nhất là 0.1327 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 WQT là ៛0.06996 KHR , thay đổi +94.20% so với giá hiện tại. WorkQuest Token đã thay đổi
-
1.36KHR
, tương đương mức thay đổi -90.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WQT៛0.06793៛0.06927
-1.94%
1 WQT៛0.1359៛0.1385
-1.94%
5 WQT៛0.6793៛0.6927
-1.94%
10 WQT៛1.36៛1.39
-1.94%
50 WQT៛6.79៛6.93
-1.94%
100 WQT៛13.59៛13.85
-1.94%
500 WQT៛67.93៛69.27
-1.94%
1000 WQT៛135.87៛138.55
-1.94%

Câu Hỏi Thường Gặp WQT/KHR

1 WorkQuest Token bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 WorkQuest Token (WQT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.1359.
Tôi có thể mua bao nhiêu WQT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.36 WQT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WQT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WQT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WQT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 36.8 WQT, trong khi 5 WQT sẽ có giá khoảng 0.6793KHR.
Giá cao nhất của WQT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WQT tính theo KHR là ៛5,298.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WQT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WorkQuest Token tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WorkQuest Token (WQT) đã tăng 2.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WorkQuest Token (WQT) đã tăng 94.20% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WQT thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WorkQuest Token và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WQT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WQT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WQT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WQT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WorkQuest Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.