Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WQT thành ILS

WQT/ILS: 1 WQT = 0.{4}6099 ILS. Giá chuyển đổi 1 WorkQuest Token (WQT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}6099 ILS hôm nay.
WQT
WQT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WQT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WorkQuest Token (WQT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WQT hiện có giá trị là 0.{4}6099 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WQT hiện có giá 0.{4}6099 ILS, nghĩa là mua 5 WQT sẽ mất 0.0003049 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 16,396.15 WQT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 81,980.74 WQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WQT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang WQT

WorkQuest Token
Shekel Israel mới
1 WQT
0.{4}6099  ILS
2 WQT
0.0001220  ILS
5 WQT
0.0003049  ILS
10 WQT
0.0006099  ILS
20 WQT
0.001220  ILS
50 WQT
0.003049  ILS
100 WQT
0.006099  ILS
200 WQT
0.01220  ILS
500 WQT
0.03049  ILS
1000 WQT
0.06099  ILS
5000 WQT
0.3049  ILS
10000 WQT
0.6099  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WQT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của WorkQuest Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WQT sang ILS, lên đến 10000 WQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
WorkQuest Token
10 ILS
163,961.48 WQT
50 ILS
819,807.39 WQT
100 ILS
1,639,614.77 WQT
200 ILS
3,279,229.54 WQT
500 ILS
8,198,073.86 WQT
1000 ILS
16,396,147.72 WQT
2000 ILS
32,792,295.43 WQT
5000 ILS
81,980,738.58 WQT
10000 ILS
163,961,477.16 WQT
50000 ILS
819,807,385.78 WQT
100000 ILS
1,639,614,771.56 WQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WQT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo WorkQuest Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WQT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WQT/ILS

WQT/ILS: 1 WQT = 0.{4}6099 ILS; 2025/06/20 01:23:11
Trong 1D vừa qua, WorkQuest Token đã thay đổi +0.05% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WorkQuest Token(WQT) đã thay đổi +0.05% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WQT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của WorkQuest Token/ILS

Giá WorkQuest Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}6147 ILS trong khi giá WorkQuest Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}6088 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WorkQuest Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WQT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}6107 ILS
0.{4}6147 ILS
0.{4}7468 ILS
0.0001397 ILS
Thấp
0.{4}6091 ILS
0.{4}6088 ILS
0.{4}5660 ILS
0.{4}2583 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.05%
-0.69%
-18.14%
-11.81%

Thông tin WorkQuest Token

Số liệu thị trường WQT sang ILS

WQT/ILS:
₪0.{4}6099
Khối lượng WQT 24 giờ:
₪81,147.92
Vốn hóa thị trường WQT:
₪351,030.96
Nguồn cung lưu hành WQT:
5.76B WQT

Tỷ giá WQT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WorkQuest Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WorkQuest Token là ₪0.{4}6099 mỗi WQT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪351,030.96 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,755,555,300 WQT. Khối lượng giao dịch của WorkQuest Token đã thay đổi -27.34% (₪-30,526.86 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WQT là ₪111,674.78.

Thông tin thêm về WorkQuest Token trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WorkQuest Token phổ biến nhất là WQT sang ILS, trong đó mã của WorkQuest Token là WQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104262.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2507.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90520.38 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77320.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142766.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572743.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9043415.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WQT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WQT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WQT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WQT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WorkQuest Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WQT đến TWD
1 WQT thành NT$0.0005167 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WQT đến CNY
1 WQT thành ¥0.0001255 CNY
popular info Đô la Mỹ
WQT đến USD
1 WQT thành $0.{4}1746 USD
popular info Shekel Israel mới
WQT đến ILS
1 WQT thành ₪0.{4}6099 ILS
popular info Euro
WQT đến EUR
1 WQT thành €0.{4}1516 EUR
popular info Đô la Canada
WQT đến CAD
1 WQT thành C$0.{4}2391 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WQT đến KRW
1 WQT thành ₩0.02398 KRW
popular info Yên Nhật
WQT đến JPY
1 WQT thành ¥0.002535 JPY
popular info Bảng Anh
WQT đến GBP
1 WQT thành £0.{4}1295 GBP
popular info Real Brazil
WQT đến BRL
1 WQT thành R$0.{4}9593 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Puff The Dragon
PUFF đến ILS
1 PUFF thành ₪0.2416 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,735.28 ILS
other assets Sei
SEI đến ILS
1 SEI thành ₪0.6842 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪7.55 ILS
other assets Status
SNT đến ILS
1 SNT thành ₪0.2096 ILS
other assets 48 Club Token
KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪113.66 ILS
other assets Matchain
MAT đến ILS
1 MAT thành ₪6.12 ILS
other assets Orbs
ORBS đến ILS
1 ORBS thành ₪0.08779 ILS
other assets CreatorBid
BID đến ILS
1 BID thành ₪0.3356 ILS
other assets Tranchess
CHESS đến ILS
1 CHESS thành ₪0.2742 ILS

Bảng chuyển đổi từ WQT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của WorkQuest Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WQT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6107 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}6091 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WQT là ₪0.{4}7451 ILS , thay đổi -18.14% so với giá hiện tại. WorkQuest Token đã thay đổi
-
0.0006163ILS
, tương đương mức thay đổi -90.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WQT
₪0.{4}3049₪0.{4}3048
+0.05%
1 WQT
₪0.{4}6099₪0.{4}6096
+0.05%
5 WQT
₪0.0003049₪0.0003048
+0.05%
10 WQT
₪0.0006099₪0.0006096
+0.05%
50 WQT
₪0.003049₪0.003048
+0.05%
100 WQT
₪0.006099₪0.006096
+0.05%
500 WQT
₪0.03049₪0.03048
+0.05%
1000 WQT
₪0.06099₪0.06096
+0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp WQT/ILS

1 WorkQuest Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 WorkQuest Token (WQT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6099.
Tôi có thể mua bao nhiêu WQT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,396.15 WQT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WQT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WQT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WQT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 81,980.74 WQT, trong khi 5 WQT sẽ có giá khoảng 0.0003049ILS.
Giá cao nhất của WQT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WQT tính theo ILS là ₪4.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WQT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WorkQuest Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WorkQuest Token (WQT) đã giảm 0.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WorkQuest Token (WQT) đã giảm 18.14% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WQT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WorkQuest Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WQT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WQT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WQT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WQT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WorkQuest Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WorkQuest Token: WQT sang Đô la Mỹ (USD), WQT sang Euro (EUR), WQT sang Bảng Anh (GBP), WQT sang Đô la Canada (CAD), WQT sang Rupee Ấn Độ (INR), WQT sang Rupee Pakistan (PKR), WQT sang Real Brazil (BRL), WQT sang ...
Giá của WorkQuest Token ở Mỹ là $0.{4}1746 USD. Ngoài ra, giá của WorkQuest Token là €0.{4}1516 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1295 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2391 CAD ở Canada, ₹0.001515 INR ở Ấn Độ, ₨0.004950 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9593 BRL ở Brazil, ...
Cặp WorkQuest Token phổ biến nhất là WQT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 WorkQuest Token (WQT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6099.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.