Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOM thành GHS

WOM/GHS: 1 WOM = 0.1745 GHS. Giá chuyển đổi 1 WOM Protocol (WOM) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.1745 GHS hôm nay.
WOM
WOM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WOM Protocol (WOM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOM hiện có giá trị là 0.1745 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOM hiện có giá 0.1745 GHS, nghĩa là mua 5 WOM sẽ mất 0.8724 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 5.73 WOM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 28.66 WOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOM sang GHS

Chuyển đổi GHS sang WOM

WOM Protocol
Cedi Ghana
1000 WOM
174.47  GHS
5000 WOM
872.37  GHS
10000 WOM
1,744.74  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của WOM Protocol tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOM sang GHS, lên đến 10000 WOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
WOM Protocol
2000 GHS
11,462.99 WOM
5000 GHS
28,657.49 WOM
10000 GHS
57,314.97 WOM
50000 GHS
286,574.87 WOM
100000 GHS
573,149.75 WOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành WOM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo WOM Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang WOM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOM/GHS

WOM/GHS: 1 WOM = 0.1745 GHS; 2025/06/21 20:52:02
Trong 1D vừa qua, WOM Protocol đã thay đổi -0.26% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOM Protocol(WOM) đã thay đổi -0.26% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành WOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của WOM Protocol/GHS

Giá WOM Protocol cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.2307 GHS trong khi giá WOM Protocol thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.1723 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WOM Protocol theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1775 GHS
0.2307 GHS
0.2369 GHS
0.2749 GHS
Thấp
0.1728 GHS
0.1723 GHS
0.1690 GHS
0.1267 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
-7.99%
-15.65%
+16.11%

Thông tin WOM Protocol

Số liệu thị trường WOM sang GHS

WOM/GHS:
₵0.1745
Khối lượng WOM 24 giờ:
₵1,328,344.83
Vốn hóa thị trường WOM:
₵33,673,574.56
Nguồn cung lưu hành WOM:
193.00M WOM

Tỷ giá WOM sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WOM Protocol thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WOM Protocol là ₵0.1745 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵33,673,574.56 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,000,000 WOM. Khối lượng giao dịch của WOM Protocol đã thay đổi -44.48% (₵-1,064,301.91 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là ₵2,392,646.74.

Thông tin thêm về WOM Protocol trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOM Protocol phổ biến nhất là WOM sang GHS, trong đó mã của WOM Protocol là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOM sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WOM Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOM đến TWD
1 WOM thành NT$0.5009 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOM đến CNY
1 WOM thành ¥0.1216 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOM đến USD
1 WOM thành $0.01693 USD
popular info Cedi Ghana
WOM đến GHS
1 WOM thành ₵0.1745 GHS
popular info Euro
WOM đến EUR
1 WOM thành €0.01469 EUR
popular info Đô la Canada
WOM đến CAD
1 WOM thành C$0.02325 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOM đến KRW
1 WOM thành ₩23.25 KRW
popular info Yên Nhật
WOM đến JPY
1 WOM thành ¥2.47 JPY
popular info Bảng Anh
WOM đến GBP
1 WOM thành £0.01258 GBP
popular info Real Brazil
WOM đến BRL
1 WOM thành R$0.09333 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets KAIKO
KAI đến GHS
1 KAI thành ₵0.07709 GHS
other assets FUNToken
FUN đến GHS
1 FUN thành ₵0.07492 GHS
other assets Sei
SEI đến GHS
1 SEI thành ₵2.23 GHS
other assets Solayer
LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵7.12 GHS
other assets Redbrick
BRIC đến GHS
1 BRIC thành ₵0.1849 GHS
other assets Aptos
APT đến GHS
1 APT thành ₵44.31 GHS
other assets Velo
VELO đến GHS
1 VELO thành ₵0.1207 GHS
other assets Onyxcoin
XCN đến GHS
1 XCN thành ₵0.1451 GHS
other assets siren
SIREN đến GHS
1 SIREN thành ₵0.5273 GHS
other assets Roam
ROAM đến GHS
1 ROAM thành ₵1.57 GHS

Bảng chuyển đổi từ WOM sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của WOM Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Cedi Ghana đã thay đổi -7.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.1775 GHS và mức thấp nhất là 0.1728 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là ₵0.2068 GHS , thay đổi -15.65% so với giá hiện tại. WOM Protocol đã thay đổi
-
0.02923GHS
, tương đương mức thay đổi -14.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOM
₵0.08724₵0.08746
-0.26%
1 WOM
₵0.1745₵0.1749
-0.26%
5 WOM
₵0.8724₵0.8746
-0.26%
10 WOM
₵1.74₵1.75
-0.26%
50 WOM
₵8.72₵8.75
-0.26%
100 WOM
₵17.45₵17.49
-0.26%
500 WOM
₵87.24₵87.46
-0.26%
1000 WOM
₵174.47₵174.92
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp WOM/GHS

1 WOM Protocol bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 WOM Protocol (WOM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1745.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.73 WOM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 28.66 WOM, trong khi 5 WOM sẽ có giá khoảng 0.8724GHS.
Giá cao nhất của WOM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOM tính theo GHS là ₵20.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WOM Protocol tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WOM Protocol (WOM) đã giảm 7.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WOM Protocol (WOM) đã giảm 15.65% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WOM Protocol và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WOM Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WOM Protocol: WOM sang Đô la Mỹ (USD), WOM sang Euro (EUR), WOM sang Bảng Anh (GBP), WOM sang Đô la Canada (CAD), WOM sang Rupee Ấn Độ (INR), WOM sang Rupee Pakistan (PKR), WOM sang Real Brazil (BRL), WOM sang ...
Giá của WOM Protocol ở Mỹ là $0.01693 USD. Ngoài ra, giá của WOM Protocol là €0.01469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02325 CAD ở Canada, ₹1.47 INR ở Ấn Độ, ₨4.81 PKR ở Pakistan, R$0.09333 BRL ở Brazil, ...
Cặp WOM Protocol phổ biến nhất là WOM sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 WOM Protocol (WOM) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1745.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.