

WOM
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/23 16:49:12 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WOM Protocol(WOM) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOM với giá trị 1 WOM cho 1.00 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WOM Protocol phổ biến nhất là WOM sang EGP, trong đó mã của WOM Protocol là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOM thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá WOM Protocol (WOM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, WOM Protocol đã thay đổi -0.24% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WOM Protocol(WOM) đã thay đổi -0.24% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi +0.24% thành WOM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua WOM Protocol

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua WOM Protocol (WOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WOM Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WOM (hoặc USDT) lấy EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOM lấy EGP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM Protocol thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi WOM Protocol thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WOM Protocol là £ 0.9953 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của £ 192,094,107.77 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,000,000 WOM. Khối lượng giao dịch của WOM Protocol đã thay đổi -63.76% (£ -15,814,982.93 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là £ 24,804,353.48.
Vốn hoá thị trường
$3.80M
Khối lượng 24h
$177.83K
Nguồn cung lưu hành
193.00M WOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WOM Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOM là £ 0.9953 EGP , nghĩa là để mua 5 WOM, bạn phải trả £ 4.98 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 1 WOM, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 50.24 WOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -6.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.24%, đạt mức cao nhất là 1.04 EGP và mức thấp nhất là 0.9855 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là £ 1.31 EGP , thay đổi -23.82% so với giá hiện tại. WOM Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.30% so với năm trước.
-£
0.2230EGPWOM đến EGP
Số lượng
16:49 hôm nay
0.5 WOM
£0.4977
1 WOM
£0.9953
5 WOM
£4.98
10 WOM
£9.95
50 WOM
£49.77
100 WOM
£99.53
500 WOM
£497.65
1000 WOM
£995.31
EGP đến WOM
Số lượng16:49 hôm nay
0.5EGP0.5024 WOM
1EGP1 WOM
5EGP5.02 WOM
10EGP10.05 WOM
50EGP50.24 WOM
100EGP100.47 WOM
500EGP502.36 WOM
1000EGP1,004.72 WOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOM | $0.009845 | $0.009868 | -0.24% |
1 WOM | $0.01969 | $0.01974 | -0.24% |
5 WOM | $0.09845 | $0.09868 | -0.24% |
10 WOM | $0.1969 | $0.1974 | -0.24% |
50 WOM | $0.9845 | $0.9868 | -0.24% |
100 WOM | $1.97 | $1.97 | -0.24% |
500 WOM | $9.84 | $9.87 | -0.24% |
1000 WOM | $19.69 | $19.74 | -0.24% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOM | $0.009845 | $0.01292 | -23.82% |
1 WOM | $0.01969 | $0.02585 | -23.82% |
5 WOM | $0.09845 | $0.1292 | -23.82% |
10 WOM | $0.1969 | $0.2585 | -23.82% |
50 WOM | $0.9845 | $1.29 | -23.82% |
100 WOM | $1.97 | $2.58 | -23.82% |
500 WOM | $9.84 | $12.92 | -23.82% |
1000 WOM | $19.69 | $25.85 | -23.82% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOM | $0.009845 | $0.01205 | -18.30% |
1 WOM | $0.01969 | $0.02410 | -18.30% |
5 WOM | $0.09845 | $0.1205 | -18.30% |
10 WOM | $0.1969 | $0.2410 | -18.30% |
50 WOM | $0.9845 | $1.21 | -18.30% |
100 WOM | $1.97 | $2.41 | -18.30% |
500 WOM | $9.84 | $12.05 | -18.30% |
1000 WOM | $19.69 | $24.1 | -18.30% |
Dự đoán giá WOM Protocol
Giá của WOM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOM, giá WOM dự kiến sẽ đạt $0.01726 vào năm 2026.
Giá của WOM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WOM dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá WOM dự kiến sẽ đạt $0.04216 với ROI tích lũy là +113.24%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi WOM Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WOM Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
WOM Protocol đến TWD
1 WOM thành NT$ 0.6456 TWD

WOM Protocol đến CNY
1 WOM thành ¥ 0.1428 CNY

WOM Protocol đến USD
1 WOM thành $ 0.01969 USD

WOM Protocol đến AUD
1 WOM thành $ 0.03099 AUD

WOM Protocol đến EUR
1 WOM thành € 0.01882 EUR

WOM Protocol đến CAD
1 WOM thành $ 0.02803 CAD

WOM Protocol đến KRW
1 WOM thành ₩ 28.29 KRW

WOM Protocol đến JPY
1 WOM thành ¥ 2.94 JPY

WOM Protocol đến GBP
1 WOM thành £ 0.01559 GBP

WOM Protocol đến EGP
1 WOM thành £ 0.9953 EGP
WOM Protocol đến BRL
1 WOM thành R$ 0.1129 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WOM Protocol.
Peanut the Squirrel đến EGP
1 PNUT thành £ 8.93 EGP

Golem đến EGP
1 GLM thành £ 18.15 EGP

Pi đến EGP
1 PI thành £ 77.73 EGP

THORChain đến EGP
1 RUNE thành £ 66.29 EGP

XPR Network đến EGP
1 XPR thành £ 0.2655 EGP

PancakeSwap đến EGP
1 CAKE thành £ 124.45 EGP

Onyxcoin đến EGP
1 XCN thành £ 0.9858 EGP

ZetaChain đến EGP
1 ZETA thành £ 16.42 EGP

Cetus Protocol đến EGP
1 CETUS thành £ 6.97 EGP

STP đến EGP
1 STPT thành £ 5.43 EGP

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.