Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108010.00 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108010.00 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108010.00 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.5B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENA thành IQD
RENA/IQD: 1 RENA = 1.03 IQD. Giá chuyển đổi 1 Warena (RENA) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.03 IQD hôm nay.

RENA
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENA/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Warena (RENA) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENA hiện có giá trị là 1.03 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENA hiện có giá 1.03 IQD, nghĩa là mua 5 RENA sẽ mất 5.17 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.9667 RENA và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.83 RENA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENA sang IQD
Chuyển đổi IQD sang RENA
Warena
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENA thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Warena tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENA sang IQD, lên đến 10000 RENA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Warena
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành RENA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Warena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang RENA, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENA/IQD
RENA/IQD: 1 RENA = 1.03 IQD; 2025/07/06 09:42:34
Trong 1D vừa qua, Warena đã thay đổi +1.05% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Warena(RENA) đã thay đổi +1.05% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành RENA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RENA sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Warena/IQD
Giá Warena cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.22 IQD trong khi giá Warena thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.9950 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Warena theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENA theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.22 IQD | 1.22 IQD | 2.19 IQD | 2.19 IQD |
Thấp | 1.03 IQD | 0.9950 IQD | 0.7845 IQD | 0.7066 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.05% | -0.66% | +27.99% | +23.67% |
Thông tin Warena
Số liệu thị trường RENA sang IQD
RENA/IQD:
ع.د1.03
Khối lượng RENA 24 giờ:
ع.د103,058,771.36
Vốn hóa thị trường RENA:
ع.د7,098,715.87
Nguồn cung lưu hành RENA:
6.86M RENA
Tỷ giá RENA sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Warena thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Warena là ع.د1.03 mỗi RENA, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د7,098,715.87 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,862,242 RENA. Khối lượng giao dịch của Warena đã thay đổi +15.09% (ع.د13,510,816.35 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENA là ع.د89,547,955.
Thông tin thêm về Warena trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Warena phổ biến nhất là RENA sang IQD, trong đó mã của Warena là RENA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108014.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2511.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91693.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79098.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147028.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585630.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9267795.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENA sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENA sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RENA (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENA bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Warena phổ biến
RENA đến IQD
1 RENA thành ع.د1.03 IQD

RENA đến TWD
1 RENA thành NT$0.02285 TWD

RENA đến CNY
1 RENA thành ¥0.005661 CNY

RENA đến USD
1 RENA thành $0.0007899 USD

RENA đến EUR
1 RENA thành €0.0006706 EUR

RENA đến CAD
1 RENA thành C$0.001075 CAD

RENA đến KRW
1 RENA thành ₩1.08 KRW

RENA đến JPY
1 RENA thành ¥0.1141 JPY

RENA đến GBP
1 RENA thành £0.0005785 GBP

RENA đến BRL
1 RENA thành R$0.004283 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BMT đến IQD
1 BMT thành ع.د114.36 IQD

BONK đến IQD
1 BONK thành ع.د0.02864 IQD

1INCH đến IQD
1 1INCH thành ع.د240.98 IQD

AGI đến IQD
1 AGI thành ع.د66.31 IQD

HIFI đến IQD
1 HIFI thành ع.د110.87 IQD

ACS đến IQD
1 ACS thành ع.د2.1 IQD

ALPHA đến IQD
1 ALPHA thành ع.د15.68 IQD

AIN đến IQD
1 AIN thành ع.د82.26 IQD

B đến IQD
1 B thành ع.د458.33 IQD

CARV đến IQD
1 CARV thành ع.د354.57 IQD
Bảng chuyển đổi từ RENA sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Warena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENA thành Dinar Iraq đã thay đổi -0.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.05%, đạt mức cao nhất là 1.22 IQD và mức thấp nhất là 1.03 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 RENA là ع.د0.7981 IQD , thay đổi +27.99% so với giá hiện tại. Warena đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.10% so với năm trước.
-ع.د
0.6106IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENA | ع.د0.5172 | ع.د0.5116 | +1.05% |
1 RENA | ع.د1.03 | ع.د1.02 | +1.05% |
5 RENA | ع.د5.17 | ع.د5.12 | +1.05% |
10 RENA | ع.د10.34 | ع.د10.23 | +1.05% |
50 RENA | ع.د51.72 | ع.د51.16 | +1.05% |
100 RENA | ع.د103.45 | ع.د102.33 | +1.05% |
500 RENA | ع.د517.23 | ع.د511.63 | +1.05% |
1000 RENA | ع.د1,034.46 | ع.د1,023.26 | +1.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENA/IQD
1 Warena bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Warena (RENA) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENA với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9667 RENA đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENA sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENA sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENA bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 4.83 RENA, trong khi 5 RENA sẽ có giá khoảng 5.17IQD.
Giá cao nhất của RENA/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENA tính theo IQD là ع.د8,751.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENA/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Warena tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Warena (RENA) đã giảm 0.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Warena (RENA) đã tăng 27.99% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENA thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Warena và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENA/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENA/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENA/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENA/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Warena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Warena: RENA sang Đô la Mỹ (USD), RENA sang Euro (EUR), RENA sang Bảng Anh (GBP), RENA sang Đô la Canada (CAD), RENA sang Rupee Ấn Độ (INR), RENA sang Rupee Pakistan (PKR), RENA sang Real Brazil (BRL), RENA sang ...
Giá của Warena ở Mỹ là $0.0007899 USD. Ngoài ra, giá của Warena là €0.0006706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005785 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001075 CAD ở Canada, ₹0.06778 INR ở Ấn Độ, ₨0.2242 PKR ở Pakistan, R$0.004283 BRL ở Brazil, ...
Cặp Warena phổ biến nhất là RENA sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Warena (RENA) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.03.
Giá của Warena ở Mỹ là $0.0007899 USD. Ngoài ra, giá của Warena là €0.0006706 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005785 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001075 CAD ở Canada, ₹0.06778 INR ở Ấn Độ, ₨0.2242 PKR ở Pakistan, R$0.004283 BRL ở Brazil, ...
Cặp Warena phổ biến nhất là RENA sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Warena (RENA) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.03.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
