Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENA thành IDR

RENA/IDR: 1 RENA = 10.04 IDR. Giá chuyển đổi 1 Warena (RENA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10.04 IDR hôm nay.
RENA
RENA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Warena (RENA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENA hiện có giá trị là 10.04 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENA hiện có giá 10.04 IDR, nghĩa là mua 5 RENA sẽ mất 50.18 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.09965 RENA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4982 RENA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang RENA

Warena
Rupiah Indonesia
10 RENA
100.35  IDR
20 RENA
200.71  IDR
50 RENA
501.77  IDR
100 RENA
1,003.53  IDR
200 RENA
2,007.06  IDR
500 RENA
5,017.65  IDR
1000 RENA
10,035.31  IDR
5000 RENA
50,176.53  IDR
10000 RENA
100,353.06  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Warena tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENA sang IDR, lên đến 10000 RENA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Warena
10000 IDR
996.48 RENA
50000 IDR
4,982.41 RENA
100000 IDR
9,964.82 RENA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành RENA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Warena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang RENA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENA/IDR

RENA/IDR: 1 RENA = 10.04 IDR; 2025/05/17 16:00:13
Trong 1D vừa qua, Warena đã thay đổi -2.03% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Warena(RENA) đã thay đổi -2.03% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RENA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Warena/IDR

Giá Warena cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 11.54 IDR trong khi giá Warena thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 9.91 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Warena theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.74 IDR
11.54 IDR
12.25 IDR
15.03 IDR
Thấp
9.91 IDR
9.91 IDR
8.9 IDR
8.9 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.03%
-7.29%
+4.19%
-25.46%

Thông tin Warena

Số liệu thị trường RENA sang IDR

RENA/IDR:
Rp10.04
Khối lượng RENA 24 giờ:
Rp451,349,431.04
Vốn hóa thị trường RENA:
Rp68,864,698.65
Nguồn cung lưu hành RENA:
6.86M RENA

Tỷ giá RENA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Warena thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Warena là Rp10.04 mỗi RENA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp68,864,698.65 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,862,242 RENA. Khối lượng giao dịch của Warena đã thay đổi +7.40% (Rp31,085,651.02 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENA là Rp420,263,780.02.

Thông tin thêm về Warena trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Warena phổ biến nhất là RENA sang IDR, trong đó mã của Warena là RENA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Warena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENA đến TWD
1 RENA thành NT$0.01838 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENA đến CNY
1 RENA thành ¥0.004387 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENA đến USD
1 RENA thành $0.0006084 USD
popular info Rupiah Indonesia
RENA đến IDR
1 RENA thành Rp10.04 IDR
popular info Euro
RENA đến EUR
1 RENA thành €0.0005450 EUR
popular info Đô la Canada
RENA đến CAD
1 RENA thành C$0.0008500 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENA đến KRW
1 RENA thành ₩0.8512 KRW
popular info Yên Nhật
RENA đến JPY
1 RENA thành ¥0.08861 JPY
popular info Bảng Anh
RENA đến GBP
1 RENA thành £0.0004580 GBP
popular info Real Brazil
RENA đến BRL
1 RENA thành R$0.003445 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến IDR
1 KEKIUS thành Rp890.3 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp3,440.54 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp25,724.75 IDR
other assets Status
SNT đến IDR
1 SNT thành Rp458.14 IDR
other assets Gods Unchained
GODS đến IDR
1 GODS thành Rp3,219.41 IDR
other assets Four
FORM đến IDR
1 FORM thành Rp45,751.16 IDR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp53,297.56 IDR
other assets Core
CORE đến IDR
1 CORE thành Rp13,185.01 IDR
other assets IQ
IQ đến IDR
1 IQ thành Rp74.83 IDR
other assets REI Network
REI đến IDR
1 REI thành Rp346.62 IDR

Bảng chuyển đổi từ RENA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Warena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.03%, đạt mức cao nhất là 10.74 IDR và mức thấp nhất là 9.91 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RENA là Rp9.63 IDR , thay đổi +4.19% so với giá hiện tại. Warena đã thay đổi
-Rp
25.98IDR
, tương đương mức thay đổi -72.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENARp5.02Rp5.12
-2.03%
1 RENARp10.04Rp10.24
-2.03%
5 RENARp50.18Rp51.22
-2.03%
10 RENARp100.35Rp102.44
-2.03%
50 RENARp501.77Rp512.18
-2.03%
100 RENARp1,003.53Rp1,024.36
-2.03%
500 RENARp5,017.65Rp5,121.81
-2.03%
1000 RENARp10,035.31Rp10,243.62
-2.03%

Câu Hỏi Thường Gặp RENA/IDR

1 Warena bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Warena (RENA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09965 RENA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4982 RENA, trong khi 5 RENA sẽ có giá khoảng 50.18IDR.
Giá cao nhất của RENA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENA tính theo IDR là Rp110,226.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Warena tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Warena (RENA) đã giảm 7.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Warena (RENA) đã tăng 4.19% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Warena và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Warena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.