Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOME thành KHR

WOME/KHR: 1 WOME = 0.006830 KHR. Giá chuyển đổi 1 WAR OF MEME (WOME) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.006830 KHR hôm nay.
WOME
WOME
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOME/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOME hiện có giá trị là 0.01 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOME hiện có giá 0.01 KHR, nghĩa là mua 5 WOME sẽ mất 0.03 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 146.4 WOME và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 732.01 WOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOME sang KHR

Chuyển đổi KHR sang WOME

WAR OF MEME
Riel Campuchia
1 WOME
0.006830  KHR
2 WOME
0.01366  KHR
5 WOME
0.03415  KHR
10 WOME
0.06830  KHR
20 WOME
0.1366  KHR
50 WOME
0.3415  KHR
100 WOME
0.6830  KHR
1000 WOME
6.83  KHR
5000 WOME
34.15  KHR
10000 WOME
68.3  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOME thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của WAR OF MEME tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOME sang KHR, lên đến 10000 WOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
WAR OF MEME
100 KHR
14,640.23 WOME
200 KHR
29,280.45 WOME
500 KHR
73,201.13 WOME
1000 KHR
146,402.27 WOME
2000 KHR
292,804.54 WOME
5000 KHR
732,011.35 WOME
10000 KHR
1,464,022.7 WOME
50000 KHR
7,320,113.49 WOME
100000 KHR
14,640,226.98 WOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành WOME toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo WAR OF MEME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang WOME, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOME/KHR

WOME/KHR: 1 WOME = 0.006830 KHR; 2025/05/02 16:04:44
Trong 1D vừa qua, WAR OF MEME đã thay đổi -1.64% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAR OF MEME(WOME) đã thay đổi -1.64% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành WOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOME sang KHR: Biến động và thay đổi giá của WAR OF MEME/KHR

Giá WAR OF MEME cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.007910 KHR trong khi giá WAR OF MEME thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.006595 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAR OF MEME theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOME theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006705 KHR
0.007910 KHR
0.007910 KHR
0.03044 KHR
Thấp
0.006595 KHR
0.006595 KHR
0.006020 KHR
0.004777 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
-12.86%
+4.78%
-39.76%

Thông tin WAR OF MEME

Số liệu thị trường WOME sang KHR

WOME/KHR:
៛0.006830
Khối lượng WOME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOME:
--
Nguồn cung lưu hành WOME:
0 WOME

Tỷ giá WOME sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WAR OF MEME thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WAR OF MEME là ៛0.006830 mỗi WOME, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOME. Khối lượng giao dịch của WAR OF MEME đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOME là ៛0.

Thông tin thêm về WAR OF MEME trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAR OF MEME phổ biến nhất là WOME sang KHR, trong đó mã của WAR OF MEME là WOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOME sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOME sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOME (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOME bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WAR OF MEME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOME đến TWD
1 WOME thành NT$0.{4}5238 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOME đến CNY
1 WOME thành ¥0.{4}1234 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOME đến USD
1 WOME thành $0.{5}1701 USD
popular info Riel Campuchia
WOME đến KHR
1 WOME thành ៛0.006830 KHR
popular info Euro
WOME đến EUR
1 WOME thành €0.{5}1497 EUR
popular info Đô la Canada
WOME đến CAD
1 WOME thành C$0.{5}2344 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOME đến KRW
1 WOME thành ₩0.002375 KRW
popular info Yên Nhật
WOME đến JPY
1 WOME thành ¥0.0002451 JPY
popular info Bảng Anh
WOME đến GBP
1 WOME thành £0.{5}1277 GBP
popular info Real Brazil
WOME đến BRL
1 WOME thành R$0.{5}9582 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛22.68 KHR
other assets Movement
MOVE đến KHR
1 MOVE thành ៛794.21 KHR
other assets WEMIX
WEMIX đến KHR
1 WEMIX thành ៛1,897.47 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛391,396,501.08 KHR
other assets Immutable
IMX đến KHR
1 IMX thành ៛2,552.56 KHR
other assets EOS
EOS đến KHR
1 EOS thành ៛2,998.69 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,872.92 KHR
other assets StakeStone
STO đến KHR
1 STO thành ៛684.28 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛729.2 KHR
other assets Bubblemaps
BMT đến KHR
1 BMT thành ៛538.7 KHR

Bảng chuyển đổi từ WOME sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của WAR OF MEME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOME thành Riel Campuchia đã thay đổi -12.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.006705 KHR và mức thấp nhất là 0.006595 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOME là ៛0.006530 KHR , thay đổi +4.78% so với giá hiện tại. WAR OF MEME đã thay đổi
-
0.03638KHR
, tương đương mức thay đổi -84.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOME៛0.003415៛0.003470
-1.64%
1 WOME៛0.006830៛0.006941
-1.64%
5 WOME៛0.03415៛0.03470
-1.64%
10 WOME៛0.06830៛0.06941
-1.64%
50 WOME៛0.3415៛0.3470
-1.64%
100 WOME៛0.6830៛0.6941
-1.64%
500 WOME៛3.42៛3.47
-1.64%
1000 WOME៛6.83៛6.94
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp WOME/KHR

1 WAR OF MEME bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 WAR OF MEME (WOME) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.006830.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOME với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 146.4 WOME đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOME sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOME sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOME bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 732.01 WOME, trong khi 5 WOME sẽ có giá khoảng 0.03415KHR.
Giá cao nhất của WOME/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOME tính theo KHR là ៛0.4616. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOME/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAR OF MEME tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) đã giảm 12.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) đã tăng 4.78% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOME thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAR OF MEME và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOME/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOME/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOME/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOME/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAR OF MEME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.