Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOME thành ISK

WOME/ISK: 1 WOME = 0.0002027 ISK. Giá chuyển đổi 1 WAR OF MEME (WOME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0002027 ISK hôm nay.
WOME
WOME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOME hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOME hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 WOME sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4,932.95 WOME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 24,664.73 WOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOME sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WOME

WAR OF MEME
Króna Iceland
1 WOME
0.0002027  ISK
2 WOME
0.0004054  ISK
5 WOME
0.001014  ISK
10 WOME
0.002027  ISK
20 WOME
0.004054  ISK
50 WOME
0.01014  ISK
100 WOME
0.02027  ISK
200 WOME
0.04054  ISK
500 WOME
0.1014  ISK
1000 WOME
0.2027  ISK
5000 WOME
1.01  ISK
10000 WOME
2.03  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của WAR OF MEME tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOME sang ISK, lên đến 10000 WOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
WAR OF MEME
10 ISK
49,329.47 WOME
50 ISK
246,647.35 WOME
100 ISK
493,294.69 WOME
200 ISK
986,589.39 WOME
500 ISK
2,466,473.47 WOME
1000 ISK
4,932,946.93 WOME
2000 ISK
9,865,893.86 WOME
5000 ISK
24,664,734.66 WOME
10000 ISK
49,329,469.32 WOME
50000 ISK
246,647,346.6 WOME
100000 ISK
493,294,693.2 WOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WOME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo WAR OF MEME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WOME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOME/ISK

WOME/ISK: 1 WOME = 0.0002027 ISK; 2025/06/05 05:19:13
Trong 1D vừa qua, WAR OF MEME đã thay đổi -1.64% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAR OF MEME(WOME) đã thay đổi -1.64% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của WAR OF MEME/ISK

Giá WAR OF MEME cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0002496 ISK trong khi giá WAR OF MEME thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0002081 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAR OF MEME theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002116 ISK
0.0002496 ISK
0.0002496 ISK
0.0009603 ISK
Thấp
0.0002081 ISK
0.0002081 ISK
0.0001899 ISK
0.0001507 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
-12.86%
+4.78%
-39.76%

Thông tin WAR OF MEME

Số liệu thị trường WOME sang ISK

WOME/ISK:
kr0.0002027
Khối lượng WOME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOME:
--
Nguồn cung lưu hành WOME:
0 WOME

Tỷ giá WOME sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WAR OF MEME thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WAR OF MEME là kr0.0002027 mỗi WOME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOME. Khối lượng giao dịch của WAR OF MEME đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOME là kr0.

Thông tin thêm về WAR OF MEME trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAR OF MEME phổ biến nhất là WOME sang ISK, trong đó mã của WAR OF MEME là WOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91967.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77500.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143619.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591350.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9015576.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOME sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WAR OF MEME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOME đến TWD
1 WOME thành NT$0.{4}4785 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOME đến CNY
1 WOME thành ¥0.{4}1150 CNY
popular info Króna Iceland
WOME đến ISK
1 WOME thành kr0.0002027 ISK
popular info Đô la Mỹ
WOME đến USD
1 WOME thành $0.{5}1600 USD
popular info Euro
WOME đến EUR
1 WOME thành €0.{5}1402 EUR
popular info Đô la Canada
WOME đến CAD
1 WOME thành C$0.{5}2189 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOME đến KRW
1 WOME thành ₩0.002173 KRW
popular info Yên Nhật
WOME đến JPY
1 WOME thành ¥0.0002287 JPY
popular info Bảng Anh
WOME đến GBP
1 WOME thành £0.{5}1181 GBP
popular info Real Brazil
WOME đến BRL
1 WOME thành R$0.{5}9014 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr157.78 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,114.14 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr332,843.29 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr27.82 ISK
other assets Dego Finance
DEGO đến ISK
1 DEGO thành kr161.31 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr316.59 ISK
other assets Alaya Governance Token
AGT đến ISK
1 AGT thành kr4.09 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,461.18 ISK
other assets Lido DAO
LDO đến ISK
1 LDO thành kr111.61 ISK
other assets Compound
COMP đến ISK
1 COMP thành kr5,574.47 ISK

Bảng chuyển đổi từ WOME sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của WAR OF MEME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOME thành Króna Iceland đã thay đổi -12.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.0002116 ISK và mức thấp nhất là 0.0002081 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOME là kr0.0001932 ISK , thay đổi +4.78% so với giá hiện tại. WAR OF MEME đã thay đổi
-kr
0.001148ISK
, tương đương mức thay đổi -84.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOME
kr0.0001014kr0.0001031
-1.64%
1 WOME
kr0.0002027kr0.0002062
-1.64%
5 WOME
kr0.001014kr0.001031
-1.64%
10 WOME
kr0.002027kr0.002062
-1.64%
50 WOME
kr0.01014kr0.01031
-1.64%
100 WOME
kr0.02027kr0.02062
-1.64%
500 WOME
kr0.1014kr0.1031
-1.64%
1000 WOME
kr0.2027kr0.2062
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp WOME/ISK

1 WAR OF MEME bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 WAR OF MEME (WOME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0002027.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,932.95 WOME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 24,664.73 WOME, trong khi 5 WOME sẽ có giá khoảng 0.001014ISK.
Giá cao nhất của WOME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOME tính theo ISK là kr0.01456. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAR OF MEME tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) đã giảm 12.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) đã tăng 4.78% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOME thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAR OF MEME và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAR OF MEME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.