Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOW thành MNT

VOW/MNT: 1 VOW = 282.92 MNT. Giá chuyển đổi 1 Vow (VOW) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 282.92 MNT hôm nay.
VOW
VOW
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOW/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vow (VOW) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOW hiện có giá trị là 282.92 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOW hiện có giá 282.92 MNT, nghĩa là mua 5 VOW sẽ mất 1414.61 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.003535 VOW và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01767 VOW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOW sang MNT

Chuyển đổi MNT sang VOW

Vow
Tugrik Mông Cổ
5 VOW
1,414.61  MNT
10 VOW
2,829.22  MNT
20 VOW
5,658.45  MNT
50 VOW
14,146.12  MNT
100 VOW
28,292.25  MNT
200 VOW
56,584.5  MNT
500 VOW
141,461.24  MNT
1000 VOW
282,922.48  MNT
5000 VOW
1,414,612.38  MNT
10000 VOW
2,829,224.75  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOW thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Vow tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOW sang MNT, lên đến 10000 VOW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Vow
100000 MNT
353.45 VOW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành VOW toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Vow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang VOW, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOW/MNT

VOW/MNT: 1 VOW = 282.92 MNT; 2025/04/28 21:35:43
Trong 1D vừa qua, Vow đã thay đổi -4.39% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vow(VOW) đã thay đổi -4.39% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành VOW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOW sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Vow/MNT

Giá Vow cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 341.95 MNT trong khi giá Vow thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 281.48 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vow theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOW theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
313.8 MNT
341.95 MNT
444.8 MNT
444.8 MNT
Thấp
281.48 MNT
281.48 MNT
272.51 MNT
150.31 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.39%
-11.70%
-9.82%
+21.32%

Thông tin Vow

Số liệu thị trường VOW sang MNT

VOW/MNT:
₮282.92
Khối lượng VOW 24 giờ:
₮614,930,310.12
Vốn hóa thị trường VOW:
₮100,801,108,073.01
Nguồn cung lưu hành VOW:
356.29M VOW

Tỷ giá VOW sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vow thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vow là ₮282.92 mỗi VOW, với tổng vốn hoá thị trường của ₮100,801,108,073.01 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 356,285,280 VOW. Khối lượng giao dịch của Vow đã thay đổi -7.67% (₮-51,052,223.05 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOW là ₮665,982,533.17.

Thông tin thêm về Vow trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vow phổ biến nhất là VOW sang MNT, trong đó mã của Vow là VOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOW sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOW sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOW (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOW bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vow phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOW đến TWD
1 VOW thành NT$2.7 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOW đến CNY
1 VOW thành ¥0.6070 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOW đến USD
1 VOW thành $0.08326 USD
popular info Euro
VOW đến EUR
1 VOW thành €0.07288 EUR
popular info Đô la Canada
VOW đến CAD
1 VOW thành C$0.1150 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOW đến KRW
1 VOW thành ₩119.65 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
VOW đến MNT
1 VOW thành ₮282.92 MNT
popular info Yên Nhật
VOW đến JPY
1 VOW thành ¥11.83 JPY
popular info Bảng Anh
VOW đến GBP
1 VOW thành £0.06194 GBP
popular info Real Brazil
VOW đến BRL
1 VOW thành R$0.4707 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮320,928,051.68 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,063,262.76 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮499,795.27 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,124 MNT
other assets Sign
SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮256.35 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,793.5 MNT
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮4,798.92 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮2,096.4 MNT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮760.63 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.03041 MNT

Bảng chuyển đổi từ VOW sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Vow đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOW thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -11.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.39%, đạt mức cao nhất là 313.8 MNT và mức thấp nhất là 281.48 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 VOW là ₮313.73 MNT , thay đổi -9.82% so với giá hiện tại. Vow đã thay đổi
-
2,788.19MNT
, tương đương mức thay đổi -90.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOW₮141.46₮147.96
-4.39%
1 VOW₮282.92₮295.92
-4.39%
5 VOW₮1,414.61₮1,479.6
-4.39%
10 VOW₮2,829.22₮2,959.2
-4.39%
50 VOW₮14,146.12₮14,795.98
-4.39%
100 VOW₮28,292.25₮29,591.96
-4.39%
500 VOW₮141,461.24₮147,959.79
-4.39%
1000 VOW₮282,922.48₮295,919.59
-4.39%

Câu Hỏi Thường Gặp VOW/MNT

1 Vow bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Vow (VOW) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮282.92.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOW với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003535 VOW đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOW sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOW sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOW bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01767 VOW, trong khi 5 VOW sẽ có giá khoảng 1,414.61MNT.
Giá cao nhất của VOW/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOW tính theo MNT là ₮9,134.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOW/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vow tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vow (VOW) đã giảm 11.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vow (VOW) đã giảm 9.82% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOW thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vow và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOW/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOW/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOW/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOW/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.