
Dự báo giá Vow (VOW)
Giá VOW hiện tại:

Giá VOW dự kiến sẽ đạt $0.06053 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Vow, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06053 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Vow là $0.04711. So với đầu năm 2025, ROI của Vow là -46.01%. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.06053 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +31.20% vào năm 2026. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.1163 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +152.03% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Vow
Dự báo giá Vow: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Vow phía trên,
Trong năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -36.01%. Đến cuối năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.05710 với ROI tích lũy là +23.77%.
Trong năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +6.00%. Đến cuối năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06053 với ROI tích lũy là +31.20%.
Trong năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.07566 với ROI tích lũy là +64.00%.
Trong năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +14.00%. Đến cuối năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.08625 với ROI tích lũy là +86.96%.
Trong năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1061 với ROI tích lũy là +129.96%.
Trong năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.08487 với ROI tích lũy là +83.97%.
Trong năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1163 với ROI tích lũy là +152.03%.
Trong năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1927 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ đạt $1.52 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Vow của bạn
Dự báo giá của Vow dựa trên mô hình tăng trưởng Vow
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 1% | $0.04758 | $0.04806 | $0.04854 | $0.04903 | $0.04952 | $0.05001 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 2% | $0.04805 | $0.04902 | $0.05000 | $0.05100 | $0.05202 | $0.05306 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 5% | $0.04947 | $0.05194 | $0.05454 | $0.05727 | $0.06013 | $0.06314 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 10% | $0.05182 | $0.05701 | $0.06271 | $0.06898 | $0.07588 | $0.08346 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 20% | $0.05654 | $0.06784 | $0.08141 | $0.09769 | $0.1172 | $0.1407 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 50% | $0.07067 | $0.1060 | $0.1590 | $0.2385 | $0.3578 | $0.5366 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 100% | $0.09423 | $0.1885 | $0.3769 | $0.7538 | $1.51 | $3.02 |
Tâm lý người dùng
Mua VOW trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm