
Dự báo giá Vow (VOW)
Giá VOW hiện tại:

Giá VOW dự kiến sẽ đạt $0.07525 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Vow, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.07525 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Vow là $0.07804. So với đầu năm 2025, ROI của Vow là -9.60%. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.07525 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -5.96% vào năm 2026. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.1706 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +113.16% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Vow
Dự báo giá Vow: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Vow phía trên,
Trong năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +0.40%. Đến cuối năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.08959 với ROI tích lũy là +11.96%.
Trong năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -16.00%. Đến cuối năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.07525 với ROI tích lũy là -5.96%.
Trong năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.07375 với ROI tích lũy là -7.84%.
Trong năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +49.00%. Đến cuối năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1099 với ROI tích lũy là +37.32%.
Trong năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1198 với ROI tích lũy là +49.68%.
Trong năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1210 với ROI tích lũy là +51.18%.
Trong năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1706 với ROI tích lũy là +113.16%.
Trong năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.3343 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ đạt $2.63 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Vow của bạn
Dự báo giá của Vow dựa trên mô hình tăng trưởng Vow
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 1% | $0.07882 | $0.07961 | $0.08040 | $0.08121 | $0.08202 | $0.08284 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 2% | $0.07960 | $0.08119 | $0.08281 | $0.08447 | $0.08616 | $0.08788 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 5% | $0.08194 | $0.08604 | $0.09034 | $0.09485 | $0.09960 | $0.1046 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 10% | $0.08584 | $0.09442 | $0.1039 | $0.1143 | $0.1257 | $0.1382 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 20% | $0.09364 | $0.1124 | $0.1348 | $0.1618 | $0.1942 | $0.2330 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 50% | $0.1171 | $0.1756 | $0.2634 | $0.3951 | $0.5926 | $0.8889 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 100% | $0.1561 | $0.3121 | $0.6243 | $1.25 | $2.5 | $4.99 |
Tâm lý người dùng
Mua VOW trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm