Dự báo giá Vow (VOW)
Giá VOW hiện tại:
Giá VOW dự kiến sẽ đạt $0.05386 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Vow, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.05386 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Vow là $0.05687. So với đầu năm 2025, ROI của Vow là -35.49%. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.05386 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -7.39% vào năm 2026. Dự kiến giá của Vow sẽ đạt $0.1143 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +96.56% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Vow
Dự báo giá Vow: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Vow phía trên,
Trong năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -25.49%. Đến cuối năm 2025, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.06649 với ROI tích lũy là +14.34%.
Trong năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2026, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.05386 với ROI tích lũy là -7.39%.
Trong năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2027, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.05386 với ROI tích lũy là -7.39%.
Trong năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2028, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.07702 với ROI tích lũy là +32.44%.
Trong năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2029, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1101 với ROI tích lũy là +89.39%.
Trong năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1178 với ROI tích lũy là +102.64%.
Trong năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.1143 với ROI tích lũy là +96.56%.
Trong năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Vow dự kiến sẽ đạt $0.2429 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Vow dự kiến sẽ đạt $1.91 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Vow của bạn
Dự báo giá của Vow dựa trên mô hình tăng trưởng Vow
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 1% | $0.05744 | $0.05802 | $0.05860 | $0.05918 | $0.05977 | $0.06037 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 2% | $0.05801 | $0.05917 | $0.06035 | $0.06156 | $0.06279 | $0.06405 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 5% | $0.05972 | $0.06270 | $0.06584 | $0.06913 | $0.07259 | $0.07622 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 10% | $0.06256 | $0.06882 | $0.07570 | $0.08327 | $0.09160 | $0.1008 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 20% | $0.06825 | $0.08190 | $0.09828 | $0.1179 | $0.1415 | $0.1698 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 50% | $0.08531 | $0.1280 | $0.1919 | $0.2879 | $0.4319 | $0.6478 |
Nếu Vow tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Vow là 100% | $0.1137 | $0.2275 | $0.4550 | $0.9100 | $1.82 | $3.64 |
Tâm lý người dùng
Mua VOW trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm