Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOW thành ISK

VOW/ISK: 1 VOW = 10.32 ISK. Giá chuyển đổi 1 Vow (VOW) thành Króna Iceland (ISK) là 10.32 ISK hôm nay.
VOW
VOW
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOW/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vow (VOW) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOW hiện có giá trị là 10.32 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOW hiện có giá 10.32 ISK, nghĩa là mua 5 VOW sẽ mất 51.58 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.09694 VOW và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4847 VOW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOW sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VOW

Vow
Króna Iceland
100 VOW
1,031.62  ISK
200 VOW
2,063.24  ISK
500 VOW
5,158.09  ISK
1000 VOW
10,316.19  ISK
5000 VOW
51,580.94  ISK
10000 VOW
103,161.88  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOW thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Vow tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOW sang ISK, lên đến 10000 VOW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Vow
50000 ISK
4,846.75 VOW
100000 ISK
9,693.5 VOW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VOW toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Vow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VOW, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOW/ISK

VOW/ISK: 1 VOW = 10.32 ISK; 2025/04/28 23:14:40
Trong 1D vừa qua, Vow đã thay đổi -7.22% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vow(VOW) đã thay đổi -7.22% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VOW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOW sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Vow/ISK

Giá Vow cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 12.87 ISK trong khi giá Vow thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 10.18 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vow theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOW theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.81 ISK
12.87 ISK
16.74 ISK
16.74 ISK
Thấp
10.18 ISK
10.18 ISK
10.18 ISK
5.66 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.22%
-14.30%
-12.24%
+21.61%

Thông tin Vow

Số liệu thị trường VOW sang ISK

VOW/ISK:
kr10.32
Khối lượng VOW 24 giờ:
kr28,345,511.39
Vốn hóa thị trường VOW:
kr3,675,505,766.31
Nguồn cung lưu hành VOW:
356.29M VOW

Tỷ giá VOW sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vow thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vow là kr10.32 mỗi VOW, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,675,505,766.31 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 356,285,280 VOW. Khối lượng giao dịch của Vow đã thay đổi +16.23% (kr3,959,087.2 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOW là kr24,386,424.2.

Thông tin thêm về Vow trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vow phổ biến nhất là VOW sang ISK, trong đó mã của Vow là VOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOW sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOW sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOW (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOW bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vow phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOW đến TWD
1 VOW thành NT$2.62 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOW đến CNY
1 VOW thành ¥0.5880 CNY
popular info Króna Iceland
VOW đến ISK
1 VOW thành kr10.32 ISK
popular info Đô la Mỹ
VOW đến USD
1 VOW thành $0.08066 USD
popular info Euro
VOW đến EUR
1 VOW thành €0.07060 EUR
popular info Đô la Canada
VOW đến CAD
1 VOW thành C$0.1114 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOW đến KRW
1 VOW thành ₩115.91 KRW
popular info Yên Nhật
VOW đến JPY
1 VOW thành ¥11.46 JPY
popular info Bảng Anh
VOW đến GBP
1 VOW thành £0.06000 GBP
popular info Real Brazil
VOW đến BRL
1 VOW thành R$0.4560 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,132,040.19 ISK
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr4.42 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr230,534.95 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr294.28 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,932.9 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr455.07 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr10.03 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr180.92 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr89.95 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001152 ISK

Bảng chuyển đổi từ VOW sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Vow đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOW thành Króna Iceland đã thay đổi -14.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.22%, đạt mức cao nhất là 11.81 ISK và mức thấp nhất là 10.18 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VOW là kr11.76 ISK , thay đổi -12.24% so với giá hiện tại. Vow đã thay đổi
-kr
25.44ISK
, tương đương mức thay đổi -71.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOWkr5.16kr5.56
-7.22%
1 VOWkr10.32kr11.12
-7.22%
5 VOWkr51.58kr55.6
-7.22%
10 VOWkr103.16kr111.19
-7.22%
50 VOWkr515.81kr555.96
-7.22%
100 VOWkr1,031.62kr1,111.92
-7.22%
500 VOWkr5,158.09kr5,559.58
-7.22%
1000 VOWkr10,316.19kr11,119.15
-7.22%

Câu Hỏi Thường Gặp VOW/ISK

1 Vow bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Vow (VOW) trong Króna Iceland (ISK) là kr10.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOW với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09694 VOW đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOW sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOW sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOW bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4847 VOW, trong khi 5 VOW sẽ có giá khoảng 51.58ISK.
Giá cao nhất của VOW/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOW tính theo ISK là kr343.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOW/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vow tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vow (VOW) đã giảm 14.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vow (VOW) đã giảm 12.24% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOW thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vow và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOW/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOW/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOW/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOW/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.