Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLT thành KES

VOLT/KES: 1 VOLT = 0.002875 KES. Giá chuyển đổi 1 Voltage Finance (VOLT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.002875 KES hôm nay.
VOLT
VOLT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLT hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLT hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 VOLT sẽ mất 0.01 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 347.77 VOLT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,738.84 VOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLT sang KES

Chuyển đổi KES sang VOLT

Voltage Finance
Shilling Kenya
1 VOLT
0.002875  KES
2 VOLT
0.005751  KES
5 VOLT
0.01438  KES
10 VOLT
0.02875  KES
20 VOLT
0.05751  KES
50 VOLT
0.1438  KES
100 VOLT
0.2875  KES
200 VOLT
0.5751  KES
1000 VOLT
2.88  KES
5000 VOLT
14.38  KES
10000 VOLT
28.75  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Voltage Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLT sang KES, lên đến 10000 VOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Voltage Finance
50 KES
17,388.38 VOLT
100 KES
34,776.76 VOLT
200 KES
69,553.51 VOLT
500 KES
173,883.78 VOLT
1000 KES
347,767.55 VOLT
2000 KES
695,535.1 VOLT
5000 KES
1,738,837.76 VOLT
10000 KES
3,477,675.51 VOLT
50000 KES
17,388,377.55 VOLT
100000 KES
34,776,755.11 VOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành VOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Voltage Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang VOLT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLT/KES

VOLT/KES: 1 VOLT = 0.002875 KES; 2025/04/27 03:21:27
Trong 1D vừa qua, Voltage Finance đã thay đổi +0.58% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voltage Finance(VOLT) đã thay đổi +0.58% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành VOLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOLT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Voltage Finance/KES

Giá Voltage Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.002947 KES trong khi giá Voltage Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.002651 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Voltage Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002881 KES
0.002947 KES
0.003271 KES
0.007179 KES
Thấp
0.002858 KES
0.002651 KES
0.002511 KES
0.002523 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.58%
-5.59%
+1.24%
-56.83%

Thông tin Voltage Finance

Số liệu thị trường VOLT sang KES

VOLT/KES:
Sh0.002875
Khối lượng VOLT 24 giờ:
Sh18,866,708.77
Vốn hóa thị trường VOLT:
--
Nguồn cung lưu hành VOLT:
0 VOLT

Tỷ giá VOLT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Voltage Finance thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Voltage Finance là Sh0.002875 mỗi VOLT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLT. Khối lượng giao dịch của Voltage Finance đã thay đổi +4.47% (Sh806,738.86 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLT là Sh18,059,969.92.

Thông tin thêm về Voltage Finance trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voltage Finance phổ biến nhất là VOLT sang KES, trong đó mã của Voltage Finance là VOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Voltage Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLT đến TWD
1 VOLT thành NT$0.0007256 TWD
popular info Shilling Kenya
VOLT đến KES
1 VOLT thành Sh0.002875 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLT đến CNY
1 VOLT thành ¥0.0001625 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOLT đến USD
1 VOLT thành $0.{4}2229 USD
popular info Euro
VOLT đến EUR
1 VOLT thành €0.{4}1959 EUR
popular info Đô la Canada
VOLT đến CAD
1 VOLT thành C$0.{4}3095 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOLT đến KRW
1 VOLT thành ₩0.03206 KRW
popular info Yên Nhật
VOLT đến JPY
1 VOLT thành ¥0.003203 JPY
popular info Bảng Anh
VOLT đến GBP
1 VOLT thành £0.{4}1674 GBP
popular info Real Brazil
VOLT đến BRL
1 VOLT thành R$0.0001268 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.6742 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh35.35 KES
other assets Synapse
SYN đến KES
1 SYN thành Sh44.37 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,958.91 KES
other assets TRON
TRX đến KES
1 TRX thành Sh32.5 KES
other assets ARPA
ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.77 KES
other assets EthereumPoW
ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh253.6 KES
other assets Alchemy Pay
ACH đến KES
1 ACH thành Sh3.73 KES
other assets Wen
WEN đến KES
1 WEN thành Sh0.005865 KES
other assets AIOZ Network
AIOZ đến KES
1 AIOZ thành Sh55.33 KES

Bảng chuyển đổi từ VOLT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Voltage Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLT thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.58%, đạt mức cao nhất là 0.002881 KES và mức thấp nhất là 0.002858 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLT là Sh0.002840 KES , thay đổi +1.24% so với giá hiện tại. Voltage Finance đã thay đổi
-Sh
0.01481KES
, tương đương mức thay đổi -83.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOLTSh0.001438Sh0.001429
+0.58%
1 VOLTSh0.002875Sh0.002859
+0.58%
5 VOLTSh0.01438Sh0.01429
+0.58%
10 VOLTSh0.02875Sh0.02859
+0.58%
50 VOLTSh0.1438Sh0.1429
+0.58%
100 VOLTSh0.2875Sh0.2859
+0.58%
500 VOLTSh1.44Sh1.43
+0.58%
1000 VOLTSh2.88Sh2.86
+0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLT/KES

1 Voltage Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Voltage Finance (VOLT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.002875.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 347.77 VOLT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,738.84 VOLT, trong khi 5 VOLT sẽ có giá khoảng 0.01438KES.
Giá cao nhất của VOLT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLT tính theo KES là Sh0.2977. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Voltage Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) đã giảm 5.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) đã tăng 1.24% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Voltage Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Voltage Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.