Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLT thành KHR

VOLT/KHR: 1 VOLT = 0.08920 KHR. Giá chuyển đổi 1 Voltage Finance (VOLT) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.08920 KHR hôm nay.
VOLT
VOLT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLT hiện có giá trị là 0.09 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLT hiện có giá 0.09 KHR, nghĩa là mua 5 VOLT sẽ mất 0.45 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 11.21 VOLT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 56.05 VOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLT sang KHR

Chuyển đổi KHR sang VOLT

Voltage Finance
Riel Campuchia
1 VOLT
0.08920  KHR
10 VOLT
0.8920  KHR
200 VOLT
17.84  KHR
1000 VOLT
89.2  KHR
5000 VOLT
446.01  KHR
10000 VOLT
892.03  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Voltage Finance tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLT sang KHR, lên đến 10000 VOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Voltage Finance
100 KHR
1,121.04 VOLT
200 KHR
2,242.08 VOLT
1000 KHR
11,210.4 VOLT
2000 KHR
22,420.79 VOLT
5000 KHR
56,051.99 VOLT
10000 KHR
112,103.97 VOLT
50000 KHR
560,519.86 VOLT
100000 KHR
1,121,039.72 VOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành VOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Voltage Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang VOLT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLT/KHR

VOLT/KHR: 1 VOLT = 0.08920 KHR; 2025/04/27 02:40:40
Trong 1D vừa qua, Voltage Finance đã thay đổi +0.04% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voltage Finance(VOLT) đã thay đổi +0.04% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành VOLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOLT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Voltage Finance/KHR

Giá Voltage Finance cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.09144 KHR trong khi giá Voltage Finance thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.08227 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Voltage Finance theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08941 KHR
0.09144 KHR
0.1015 KHR
0.2228 KHR
Thấp
0.08868 KHR
0.08227 KHR
0.07791 KHR
0.07829 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.04%
-5.72%
+1.78%
-56.73%

Thông tin Voltage Finance

Số liệu thị trường VOLT sang KHR

VOLT/KHR:
៛0.08920
Khối lượng VOLT 24 giờ:
៛591,661,344.08
Vốn hóa thị trường VOLT:
--
Nguồn cung lưu hành VOLT:
0 VOLT

Tỷ giá VOLT sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Voltage Finance thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Voltage Finance là ៛0.08920 mỗi VOLT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VOLT. Khối lượng giao dịch của Voltage Finance đã thay đổi +5.41% (៛30,391,632.35 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLT là ៛561,269,711.73.

Thông tin thêm về Voltage Finance trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voltage Finance phổ biến nhất là VOLT sang KHR, trong đó mã của Voltage Finance là VOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLT sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Voltage Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLT đến TWD
1 VOLT thành NT$0.0007254 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLT đến CNY
1 VOLT thành ¥0.0001625 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOLT đến USD
1 VOLT thành $0.{4}2228 USD
popular info Riel Campuchia
VOLT đến KHR
1 VOLT thành ៛0.08920 KHR
popular info Euro
VOLT đến EUR
1 VOLT thành €0.{4}1956 EUR
popular info Đô la Canada
VOLT đến CAD
1 VOLT thành C$0.{4}3094 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOLT đến KRW
1 VOLT thành ₩0.03205 KRW
popular info Yên Nhật
VOLT đến JPY
1 VOLT thành ¥0.003202 JPY
popular info Bảng Anh
VOLT đến GBP
1 VOLT thành £0.{4}1674 GBP
popular info Real Brazil
VOLT đến BRL
1 VOLT thành R$0.0001268 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛20.86 KHR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛946.79 KHR
other assets Synapse
SYN đến KHR
1 SYN thành ៛1,429.85 KHR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛60,452.47 KHR
other assets TRON
TRX đến KHR
1 TRX thành ៛1,008.42 KHR
other assets ARPA
ARPA đến KHR
1 ARPA thành ៛115.4 KHR
other assets EthereumPoW
ETHW đến KHR
1 ETHW thành ៛7,795.91 KHR
other assets Alchemy Pay
ACH đến KHR
1 ACH thành ៛116.17 KHR
other assets Wen
WEN đến KHR
1 WEN thành ៛0.1837 KHR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến KHR
1 AIOZ thành ៛1,722.92 KHR

Bảng chuyển đổi từ VOLT sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Voltage Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLT thành Riel Campuchia đã thay đổi -5.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.08941 KHR và mức thấp nhất là 0.08868 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLT là ៛0.08764 KHR , thay đổi +1.78% so với giá hiện tại. Voltage Finance đã thay đổi
-
0.4579KHR
, tương đương mức thay đổi -83.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOLT៛0.04460៛0.04458
+0.04%
1 VOLT៛0.08920៛0.08917
+0.04%
5 VOLT៛0.4460៛0.4458
+0.04%
10 VOLT៛0.8920៛0.8917
+0.04%
50 VOLT៛4.46៛4.46
+0.04%
100 VOLT៛8.92៛8.92
+0.04%
500 VOLT៛44.6៛44.58
+0.04%
1000 VOLT៛89.2៛89.17
+0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLT/KHR

1 Voltage Finance bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Voltage Finance (VOLT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.08920.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.21 VOLT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 56.05 VOLT, trong khi 5 VOLT sẽ có giá khoảng 0.4460KHR.
Giá cao nhất của VOLT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLT tính theo KHR là ៛9.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Voltage Finance tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) đã giảm 5.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Voltage Finance (VOLT) đã tăng 1.78% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLT thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Voltage Finance và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Voltage Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.