Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNXAU thành MMK

VNXAU/MMK: 1 VNXAU = 231,338.9 MMK. Giá chuyển đổi 1 VNX Gold (VNXAU) thành Kyat Myanmar (MMK) là 231,338.9 MMK hôm nay.
VNXAU
VNXAU
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNXAU/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNXAU hiện có giá trị là 231,338.9 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNXAU hiện có giá 231,338.9 MMK, nghĩa là mua 5 VNXAU sẽ mất 1,156,694.51 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.{5}4323 VNXAU và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2161 VNXAU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNXAU sang MMK

Chuyển đổi MMK sang VNXAU

VNX Gold
Kyat Myanmar
1 VNXAU
231,338.9  MMK
2 VNXAU
462,677.8  MMK
5 VNXAU
1,156,694.51  MMK
10 VNXAU
2,313,389.02  MMK
20 VNXAU
4,626,778.05  MMK
50 VNXAU
11,566,945.11  MMK
100 VNXAU
23,133,890.23  MMK
200 VNXAU
46,267,780.46  MMK
500 VNXAU
115,669,451.14  MMK
1000 VNXAU
231,338,902.29  MMK
5000 VNXAU
1,156,694,511.44  MMK
10000 VNXAU
2,313,389,022.88  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNXAU thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của VNX Gold tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNXAU sang MMK, lên đến 10000 VNXAU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
VNX Gold
1 MMK
0.{5}4323 VNXAU
10 MMK
0.{4}4323 VNXAU
50 MMK
0.0002161 VNXAU
100 MMK
0.0004323 VNXAU
200 MMK
0.0008645 VNXAU
500 MMK
0.002161 VNXAU
1000 MMK
0.004323 VNXAU
2000 MMK
0.008645 VNXAU
5000 MMK
0.02161 VNXAU
10000 MMK
0.04323 VNXAU
50000 MMK
0.2161 VNXAU
100000 MMK
0.4323 VNXAU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VNXAU toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo VNX Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VNXAU, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNXAU/MMK

VNXAU/MMK: 1 VNXAU = 231,338.9 MMK; 2025/06/15 04:10:07
Trong 1D vừa qua, VNX Gold đã thay đổi +0.28% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNX Gold(VNXAU) đã thay đổi +0.28% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VNXAU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNXAU sang MMK: Biến động và thay đổi giá của VNX Gold/MMK

Giá VNX Gold cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 232,904.1 MMK trong khi giá VNX Gold thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 222,458.31 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNX Gold theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNXAU theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
232,432.06 MMK
232,904.1 MMK
232,904.1 MMK
244,023.26 MMK
Thấp
230,434.26 MMK
222,458.31 MMK
213,749.79 MMK
196,458.15 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.28%
+3.97%
+6.61%
+18.24%

Thông tin VNX Gold

Số liệu thị trường VNXAU sang MMK

VNXAU/MMK:
Ks231,338.9
Khối lượng VNXAU 24 giờ:
Ks52,428,405.67
Vốn hóa thị trường VNXAU:
Ks5,806,606,161.02
Nguồn cung lưu hành VNXAU:
25.10K VNXAU

Tỷ giá VNXAU sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VNX Gold thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VNX Gold là Ks231,338.9 mỗi VNXAU, với tổng vốn hoá thị trường của Ks5,806,606,161.02 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU. Khối lượng giao dịch của VNX Gold đã thay đổi -46.81% (Ks-46,145,687.28 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNXAU là Ks98,574,092.96.

Thông tin thêm về VNX Gold trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang MMK, trong đó mã của VNX Gold là VNXAU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNXAU sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNXAU sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNXAU (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNXAU bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNXAU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VNX Gold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNXAU đến TWD
1 VNXAU thành NT$3,261.49 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNXAU đến CNY
1 VNXAU thành ¥793.08 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNXAU đến USD
1 VNXAU thành $110.37 USD
popular info Euro
VNXAU đến EUR
1 VNXAU thành €95.56 EUR
popular info Đô la Canada
VNXAU đến CAD
1 VNXAU thành C$150 CAD
popular info Kyat Myanmar
VNXAU đến MMK
1 VNXAU thành Ks231,338.9 MMK
popular info Won Hàn Quốc
VNXAU đến KRW
1 VNXAU thành ₩150,742.36 KRW
popular info Yên Nhật
VNXAU đến JPY
1 VNXAU thành ¥15,905.8 JPY
popular info Bảng Anh
VNXAU đến GBP
1 VNXAU thành £81.36 GBP
popular info Real Brazil
VNXAU đến BRL
1 VNXAU thành R$612.42 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks252.33 MMK
other assets Lagrange
LA đến MMK
1 LA thành Ks1,726.38 MMK
other assets AB
AB đến MMK
1 AB thành Ks32.15 MMK
other assets 48 Club Token
KOGE đến MMK
1 KOGE thành Ks131,092.45 MMK
other assets Axelar
AXL đến MMK
1 AXL thành Ks918.85 MMK
other assets Subsquid
SQD đến MMK
1 SQD thành Ks501.77 MMK
other assets Zircuit
ZRC đến MMK
1 ZRC thành Ks58.17 MMK
other assets Roam
ROAM đến MMK
1 ROAM thành Ks322.09 MMK
other assets MYX Finance
MYX đến MMK
1 MYX thành Ks172.86 MMK
other assets Status
SNT đến MMK
1 SNT thành Ks69.05 MMK

Bảng chuyển đổi từ VNXAU sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của VNX Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNXAU thành Kyat Myanmar đã thay đổi +3.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 232,432.06 MMK và mức thấp nhất là 230,434.26 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VNXAU là Ks216,929.77 MMK , thay đổi +6.61% so với giá hiện tại. VNX Gold đã thay đổi
+Ks
13,272.22MMK
, tương đương mức thay đổi +48.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VNXAU
Ks115,669.45Ks115,345.95
+0.28%
1 VNXAU
Ks231,338.9Ks230,691.89
+0.28%
5 VNXAU
Ks1,156,694.51Ks1,153,459.47
+0.28%
10 VNXAU
Ks2,313,389.02Ks2,306,918.94
+0.28%
50 VNXAU
Ks11,566,945.11Ks11,534,594.7
+0.28%
100 VNXAU
Ks23,133,890.23Ks23,069,189.4
+0.28%
500 VNXAU
Ks115,669,451.14Ks115,345,947
+0.28%
1000 VNXAU
Ks231,338,902.29Ks230,691,894.01
+0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp VNXAU/MMK

1 VNX Gold bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 VNX Gold (VNXAU) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks231,338.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNXAU với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}4323 VNXAU đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNXAU sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNXAU sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNXAU bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.{4}2161 VNXAU, trong khi 5 VNXAU sẽ có giá khoảng 1,156,694.51MMK.
Giá cao nhất của VNXAU/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNXAU tính theo MMK là Ks244,023.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNXAU/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNX Gold tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) đã tăng 3.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) đã tăng 6.61% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNXAU thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNX Gold và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNXAU/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNXAU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNXAU/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNXAU/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNXAU/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNX Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VNX Gold: VNXAU sang Đô la Mỹ (USD), VNXAU sang Euro (EUR), VNXAU sang Bảng Anh (GBP), VNXAU sang Đô la Canada (CAD), VNXAU sang Rupee Ấn Độ (INR), VNXAU sang Rupee Pakistan (PKR), VNXAU sang Real Brazil (BRL), VNXAU sang ...
Giá của VNX Gold ở Mỹ là $110.37 USD. Ngoài ra, giá của VNX Gold là €95.56 EUR ở khu vực đồng euro, £81.36 GBP ở Vương quốc Anh, C$150 CAD ở Canada, ₹9,505.35 INR ở Ấn Độ, ₨31,229.94 PKR ở Pakistan, R$612.42 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 VNX Gold (VNXAU) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks231,338.9.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.