Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105330.01 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105330.01 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105330.01 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNXAU thành DKK
VNXAU/DKK: 1 VNXAU = 712.96 DKK. Giá chuyển đổi 1 VNX Gold (VNXAU) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 712.96 DKK hôm nay.

VNXAU
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNXAU/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNXAU hiện có giá trị là 712.96 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNXAU hiện có giá 712.96 DKK, nghĩa là mua 5 VNXAU sẽ mất 3,564.82 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.001403 VNXAU và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.007013 VNXAU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNXAU sang DKK
Chuyển đổi DKK sang VNXAU
VNX Gold
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNXAU thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của VNX Gold tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNXAU sang DKK, lên đến 10000 VNXAU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
VNX Gold
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành VNXAU toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo VNX Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang VNXAU, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNXAU/DKK
VNXAU/DKK: 1 VNXAU = 712.96 DKK; 2025/06/15 07:09:51
Trong 1D vừa qua, VNX Gold đã thay đổi -0.12% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNX Gold(VNXAU) đã thay đổi -0.12% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành VNXAU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VNXAU sang DKK: Biến động và thay đổi giá của VNX Gold/DKK
Giá VNX Gold cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 717.63 DKK trong khi giá VNX Gold thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 685.45 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNX Gold theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNXAU theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 716.18 DKK | 717.63 DKK | 717.63 DKK | 751.89 DKK |
Thấp | 710.02 DKK | 685.45 DKK | 658.61 DKK | 605.33 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.12% | +3.14% | +6.04% | +17.35% |
Thông tin VNX Gold
Số liệu thị trường VNXAU sang DKK
VNXAU/DKK:
kr712.96
Khối lượng VNXAU 24 giờ:
kr204,192.7
Vốn hóa thị trường VNXAU:
kr17,895,378.63
Nguồn cung lưu hành VNXAU:
25.10K VNXAU
Tỷ giá VNXAU sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VNX Gold thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VNX Gold là kr712.96 mỗi VNXAU, với tổng vốn hoá thị trường của kr17,895,378.63 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU. Khối lượng giao dịch của VNX Gold đã thay đổi -39.15% (kr-131,352.54 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNXAU là kr335,545.24.
Thông tin thêm về VNX Gold trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang DKK, trong đó mã của VNX Gold là VNXAU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNXAU sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNXAU sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VNXAU (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNXAU bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNXAU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VNX Gold phổ biến

VNXAU đến TWD
1 VNXAU thành NT$3,262.2 TWD

VNXAU đến CNY
1 VNXAU thành ¥793.12 CNY

VNXAU đến USD
1 VNXAU thành $110.4 USD

VNXAU đến EUR
1 VNXAU thành €95.58 EUR
VNXAU đến DKK
1 VNXAU thành kr712.96 DKK

VNXAU đến CAD
1 VNXAU thành C$150.03 CAD

VNXAU đến KRW
1 VNXAU thành ₩150,775.09 KRW

VNXAU đến JPY
1 VNXAU thành ¥15,909.25 JPY

VNXAU đến GBP
1 VNXAU thành £81.37 GBP

VNXAU đến BRL
1 VNXAU thành R$612.56 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

AB đến DKK
1 AB thành kr0.09772 DKK

ROA đến DKK
1 ROA thành kr0.1220 DKK

BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.7610 DKK

LA đến DKK
1 LA thành kr5.33 DKK

0x0 đến DKK
1 0x0 thành kr0.9266 DKK

SNT đến DKK
1 SNT thành kr0.2140 DKK

AZERO đến DKK
1 AZERO thành kr0.3370 DKK

THE đến DKK
1 THE thành kr1.67 DKK

XAUt đến DKK
1 XAUt thành kr22,318.32 DKK

LM đến DKK
1 LM thành kr0.01946 DKK
Bảng chuyển đổi từ VNXAU sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của VNX Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNXAU thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +3.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.12%, đạt mức cao nhất là 716.18 DKK và mức thấp nhất là 710.02 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 VNXAU là kr672.49 DKK , thay đổi +6.04% so với giá hiện tại. VNX Gold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.63% so với năm trước.
+kr
28.81DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNXAU | kr356.48 | kr356.9 | -0.12% |
1 VNXAU | kr712.96 | kr713.81 | -0.12% |
5 VNXAU | kr3,564.82 | kr3,569.04 | -0.12% |
10 VNXAU | kr7,129.63 | kr7,138.08 | -0.12% |
50 VNXAU | kr35,648.17 | kr35,690.42 | -0.12% |
100 VNXAU | kr71,296.33 | kr71,380.83 | -0.12% |
500 VNXAU | kr356,481.66 | kr356,904.16 | -0.12% |
1000 VNXAU | kr712,963.32 | kr713,808.31 | -0.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNXAU/DKK
1 VNX Gold bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 VNX Gold (VNXAU) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr712.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNXAU với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001403 VNXAU đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNXAU sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNXAU sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNXAU bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 0.007013 VNXAU, trong khi 5 VNXAU sẽ có giá khoảng 3,564.82DKK.
Giá cao nhất của VNXAU/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNXAU tính theo DKK là kr751.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNXAU/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNX Gold tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) đã tăng 3.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) đã tăng 6.04% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNXAU thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNX Gold và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNXAU/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNXAU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNXAU/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNXAU/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNXAU/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNX Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VNX Gold: VNXAU sang Đô la Mỹ (USD), VNXAU sang Euro (EUR), VNXAU sang Bảng Anh (GBP), VNXAU sang Đô la Canada (CAD), VNXAU sang Rupee Ấn Độ (INR), VNXAU sang Rupee Pakistan (PKR), VNXAU sang Real Brazil (BRL), VNXAU sang ...
Giá của VNX Gold ở Mỹ là $110.4 USD. Ngoài ra, giá của VNX Gold là €95.58 EUR ở khu vực đồng euro, £81.37 GBP ở Vương quốc Anh, C$150.03 CAD ở Canada, ₹9,507.41 INR ở Ấn Độ, ₨31,236.72 PKR ở Pakistan, R$612.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 VNX Gold (VNXAU) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr712.96.
Giá của VNX Gold ở Mỹ là $110.4 USD. Ngoài ra, giá của VNX Gold là €95.58 EUR ở khu vực đồng euro, £81.37 GBP ở Vương quốc Anh, C$150.03 CAD ở Canada, ₹9,507.41 INR ở Ấn Độ, ₨31,236.72 PKR ở Pakistan, R$612.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 VNX Gold (VNXAU) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr712.96.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
