Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100914.04 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100914.04 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100914.04 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNO thành MKD
VNO/MKD: 1 VNO = 0.6274 MKD. Giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.6274 MKD hôm nay.

VNO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veno Finance (VNO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNO hiện có giá trị là 0.6274 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNO hiện có giá 0.6274 MKD, nghĩa là mua 5 VNO sẽ mất 3.14 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.59 VNO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.97 VNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNO sang MKD
Chuyển đổi MKD sang VNO
Veno Finance
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Veno Finance tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNO sang MKD, lên đến 10000 VNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Veno Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành VNO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Veno Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang VNO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNO/MKD
VNO/MKD: 1 VNO = 0.6274 MKD; 2025/06/22 23:01:36
Trong 1D vừa qua, Veno Finance đã thay đổi -6.25% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veno Finance(VNO) đã thay đổi -6.25% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành VNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VNO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Veno Finance/MKD
Giá Veno Finance cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.7803 MKD trong khi giá Veno Finance thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.6136 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veno Finance theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6802 MKD | 0.7803 MKD | 1.05 MKD | 1.49 MKD |
Thấp | 0.6136 MKD | 0.6136 MKD | 0.6136 MKD | 0.6136 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.25% | -17.39% | -36.34% | -44.48% |
Thông tin Veno Finance
Số liệu thị trường VNO sang MKD
VNO/MKD:
ден0.6274
Khối lượng VNO 24 giờ:
ден3,725,245.7
Vốn hóa thị trường VNO:
ден297,712,599.2
Nguồn cung lưu hành VNO:
474.51M VNO
Tỷ giá VNO sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Veno Finance thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Veno Finance là ден0.6274 mỗi VNO, với tổng vốn hoá thị trường của ден297,712,599.2 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,514,560 VNO. Khối lượng giao dịch của Veno Finance đã thay đổi -11.51% (ден-484,780.28 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNO là ден4,210,025.98.
Thông tin thêm về Veno Finance trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang MKD, trong đó mã của Veno Finance là VNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 89456.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76516.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141107.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNO sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VNO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Veno Finance phổ biến

VNO đến TWD
1 VNO thành NT$0.3475 TWD

VNO đến CNY
1 VNO thành ¥0.08433 CNY

VNO đến USD
1 VNO thành $0.01174 USD
VNO đến MKD
1 VNO thành ден0.6274 MKD

VNO đến EUR
1 VNO thành €0.01025 EUR

VNO đến CAD
1 VNO thành C$0.01616 CAD

VNO đến KRW
1 VNO thành ₩16.13 KRW

VNO đến JPY
1 VNO thành ¥1.72 JPY

VNO đến GBP
1 VNO thành £0.008763 GBP

VNO đến BRL
1 VNO thành R$0.06474 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,382,636.38 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден118,997.79 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден106.95 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,057.66 MKD

MBOX đến MKD
1 MBOX thành ден2.13 MKD

TRU đến MKD
1 TRU thành ден1.37 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден8.04 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден28.74 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден26.77 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден618.26 MKD
Bảng chuyển đổi từ VNO sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Veno Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNO thành Denar Macedonia đã thay đổi -17.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.25%, đạt mức cao nhất là 0.6802 MKD và mức thấp nhất là 0.6136 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 VNO là ден0.9853 MKD , thay đổi -36.34% so với giá hiện tại. Veno Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.09% so với năm trước.
-ден
2.23MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNO | ден0.3137 | ден0.3346 | -6.25% |
1 VNO | ден0.6274 | ден0.6692 | -6.25% |
5 VNO | ден3.14 | ден3.35 | -6.25% |
10 VNO | ден6.27 | ден6.69 | -6.25% |
50 VNO | ден31.37 | ден33.46 | -6.25% |
100 VNO | ден62.74 | ден66.92 | -6.25% |
500 VNO | ден313.7 | ден334.62 | -6.25% |
1000 VNO | ден627.4 | ден669.24 | -6.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNO/MKD
1 Veno Finance bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Veno Finance (VNO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.6274.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.59 VNO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 7.97 VNO, trong khi 5 VNO sẽ có giá khoảng 3.14MKD.
Giá cao nhất của VNO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNO tính theo MKD là ден29.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veno Finance tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 17.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 36.34% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNO thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veno Finance và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veno Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Veno Finance: VNO sang Đô la Mỹ (USD), VNO sang Euro (EUR), VNO sang Bảng Anh (GBP), VNO sang Đô la Canada (CAD), VNO sang Rupee Ấn Độ (INR), VNO sang Rupee Pakistan (PKR), VNO sang Real Brazil (BRL), VNO sang ...
Giá của Veno Finance ở Mỹ là $0.01174 USD. Ngoài ra, giá của Veno Finance là €0.01025 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01616 CAD ở Canada, ₹1.02 INR ở Ấn Độ, ₨3.33 PKR ở Pakistan, R$0.06474 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Veno Finance (VNO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.6274.
Giá của Veno Finance ở Mỹ là $0.01174 USD. Ngoài ra, giá của Veno Finance là €0.01025 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01616 CAD ở Canada, ₹1.02 INR ở Ấn Độ, ₨3.33 PKR ở Pakistan, R$0.06474 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Veno Finance (VNO) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.6274.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
