Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101825.01 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101825.01 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101825.01 (-0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNO thành ILS
VNO/ILS: 1 VNO = 0.04192 ILS. Giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04192 ILS hôm nay.

VNO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veno Finance (VNO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNO hiện có giá trị là 0.04192 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNO hiện có giá 0.04192 ILS, nghĩa là mua 5 VNO sẽ mất 0.2096 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.86 VNO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 119.28 VNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang VNO
Veno Finance
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Veno Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNO sang ILS, lên đến 10000 VNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Veno Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành VNO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Veno Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang VNO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNO/ILS
VNO/ILS: 1 VNO = 0.04192 ILS; 2025/06/23 07:47:18
Trong 1D vừa qua, Veno Finance đã thay đổi -2.22% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veno Finance(VNO) đã thay đổi -2.22% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành VNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VNO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Veno Finance/ILS
Giá Veno Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.05041 ILS trong khi giá Veno Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03964 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veno Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04298 ILS | 0.05041 ILS | 0.06753 ILS | 0.09651 ILS |
Thấp | 0.03964 ILS | 0.03964 ILS | 0.03964 ILS | 0.03964 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.22% | -16.09% | -33.70% | -48.46% |
Thông tin Veno Finance
Số liệu thị trường VNO sang ILS
VNO/ILS:
₪0.04192
Khối lượng VNO 24 giờ:
₪226,668.92
Vốn hóa thị trường VNO:
₪19,891,473.7
Nguồn cung lưu hành VNO:
474.51M VNO
Tỷ giá VNO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Veno Finance thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Veno Finance là ₪0.04192 mỗi VNO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪19,891,473.7 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,514,560 VNO. Khối lượng giao dịch của Veno Finance đã thay đổi +3.11% (₪6,832.52 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNO là ₪219,836.4.
Thông tin thêm về Veno Finance trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang ILS, trong đó mã của Veno Finance là VNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87825.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75271.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139081.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 558329.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8783370.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VNO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Veno Finance phổ biến

VNO đến TWD
1 VNO thành NT$0.3603 TWD

VNO đến CNY
1 VNO thành ¥0.08729 CNY

VNO đến USD
1 VNO thành $0.01214 USD
VNO đến ILS
1 VNO thành ₪0.04192 ILS

VNO đến EUR
1 VNO thành €0.01054 EUR

VNO đến CAD
1 VNO thành C$0.01670 CAD

VNO đến KRW
1 VNO thành ₩16.76 KRW

VNO đến JPY
1 VNO thành ¥1.79 JPY

VNO đến GBP
1 VNO thành £0.009037 GBP

VNO đến BRL
1 VNO thành R$0.06703 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪351,638.2 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪7,796.1 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪6.96 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪463.73 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.5310 ILS

PROM đến ILS
1 PROM thành ₪14.71 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,154.06 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9232 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪40.86 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}3731 ILS
Bảng chuyển đổi từ VNO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Veno Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNO thành Shekel Israel mới đã thay đổi -16.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.22%, đạt mức cao nhất là 0.04298 ILS và mức thấp nhất là 0.03964 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 VNO là ₪0.06324 ILS , thay đổi -33.70% so với giá hiện tại. Veno Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.27% so với năm trước.
-₪
0.1426ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNO | ₪0.02096 | ₪0.02144 | -2.22% |
1 VNO | ₪0.04192 | ₪0.04287 | -2.22% |
5 VNO | ₪0.2096 | ₪0.2144 | -2.22% |
10 VNO | ₪0.4192 | ₪0.4287 | -2.22% |
50 VNO | ₪2.1 | ₪2.14 | -2.22% |
100 VNO | ₪4.19 | ₪4.29 | -2.22% |
500 VNO | ₪20.96 | ₪21.44 | -2.22% |
1000 VNO | ₪41.92 | ₪42.87 | -2.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNO/ILS
1 Veno Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Veno Finance (VNO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04192.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.86 VNO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 119.28 VNO, trong khi 5 VNO sẽ có giá khoảng 0.2096ILS.
Giá cao nhất của VNO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNO tính theo ILS là ₪1.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veno Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 16.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã giảm 33.70% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veno Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veno Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Veno Finance: VNO sang Đô la Mỹ (USD), VNO sang Euro (EUR), VNO sang Bảng Anh (GBP), VNO sang Đô la Canada (CAD), VNO sang Rupee Ấn Độ (INR), VNO sang Rupee Pakistan (PKR), VNO sang Real Brazil (BRL), VNO sang ...
Giá của Veno Finance ở Mỹ là $0.01214 USD. Ngoài ra, giá của Veno Finance là €0.01054 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009037 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01670 CAD ở Canada, ₹1.05 INR ở Ấn Độ, ₨3.46 PKR ở Pakistan, R$0.06703 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Veno Finance (VNO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04192.
Giá của Veno Finance ở Mỹ là $0.01214 USD. Ngoài ra, giá của Veno Finance là €0.01054 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009037 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01670 CAD ở Canada, ₹1.05 INR ở Ấn Độ, ₨3.46 PKR ở Pakistan, R$0.06703 BRL ở Brazil, ...
Cặp Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Veno Finance (VNO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04192.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
