Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104375.72 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104375.72 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104375.72 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VEMP thành ISK
VEMP/ISK: 1 VEMP = 0.06509 ISK. Giá chuyển đổi 1 VEMP (VEMP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.06509 ISK hôm nay.

VEMP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEMP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VEMP (VEMP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEMP hiện có giá trị là 0.06509 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEMP hiện có giá 0.06509 ISK, nghĩa là mua 5 VEMP sẽ mất 0.3255 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.36 VEMP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 76.81 VEMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VEMP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VEMP
VEMP
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEMP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VEMP tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEMP sang ISK, lên đến 10000 VEMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VEMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VEMP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo VEMP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VEMP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VEMP/ISK
VEMP/ISK: 1 VEMP = 0.06509 ISK; 2025/06/13 05:21:43
Trong 1D vừa qua, VEMP đã thay đổi -14.51% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VEMP(VEMP) đã thay đổi -14.51% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VEMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VEMP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của VEMP/ISK
Giá VEMP cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1193 ISK trong khi giá VEMP thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06326 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VEMP theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VEMP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07721 ISK | 0.1193 ISK | 0.1229 ISK | 0.1695 ISK |
Thấp | 0.06326 ISK | 0.06326 ISK | 0.06326 ISK | 0.06326 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.51% | -14.12% | -21.70% | -42.87% |
Thông tin VEMP
Số liệu thị trường VEMP sang ISK
VEMP/ISK:
kr0.06509
Khối lượng VEMP 24 giờ:
kr18,606,604.75
Vốn hóa thị trường VEMP:
kr25,220,771.66
Nguồn cung lưu hành VEMP:
387.46M VEMP
Tỷ giá VEMP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VEMP thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VEMP là kr0.06509 mỗi VEMP, với tổng vốn hoá thị trường của kr25,220,771.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 387,461,500 VEMP. Khối lượng giao dịch của VEMP đã thay đổi +10.32% (kr1,740,788.37 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VEMP là kr16,865,816.38.
Thông tin thêm về VEMP trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VEMP phổ biến nhất là VEMP sang ISK, trong đó mã của VEMP là VEMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VEMP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VEMP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VEMP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEMP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VEMP phổ biến

VEMP đến TWD
1 VEMP thành NT$0.01542 TWD

VEMP đến CNY
1 VEMP thành ¥0.003748 CNY
VEMP đến ISK
1 VEMP thành kr0.06509 ISK

VEMP đến USD
1 VEMP thành $0.0005218 USD

VEMP đến EUR
1 VEMP thành €0.0004520 EUR

VEMP đến CAD
1 VEMP thành C$0.0007109 CAD

VEMP đến KRW
1 VEMP thành ₩0.7134 KRW

VEMP đến JPY
1 VEMP thành ¥0.07466 JPY

VEMP đến GBP
1 VEMP thành £0.0003849 GBP

VEMP đến BRL
1 VEMP thành R$0.002890 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,024,051.01 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr313,500.37 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr264.61 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr190.24 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr374.82 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr76.09 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,652.24 ISK

KTA đến ISK
1 KTA thành kr127.3 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr226.78 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.77 ISK
Bảng chuyển đổi từ VEMP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của VEMP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VEMP thành Króna Iceland đã thay đổi -14.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.51%, đạt mức cao nhất là 0.07721 ISK và mức thấp nhất là 0.06326 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VEMP là kr0.08313 ISK , thay đổi -21.70% so với giá hiện tại. VEMP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.26% so với năm trước.
-kr
0.7765ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VEMP | kr0.03255 | kr0.03807 | -14.51% |
1 VEMP | kr0.06509 | kr0.07614 | -14.51% |
5 VEMP | kr0.3255 | kr0.3807 | -14.51% |
10 VEMP | kr0.6509 | kr0.7614 | -14.51% |
50 VEMP | kr3.25 | kr3.81 | -14.51% |
100 VEMP | kr6.51 | kr7.61 | -14.51% |
500 VEMP | kr32.55 | kr38.07 | -14.51% |
1000 VEMP | kr65.09 | kr76.14 | -14.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp VEMP/ISK
1 VEMP bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 VEMP (VEMP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.06509.
Tôi có thể mua bao nhiêu VEMP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.36 VEMP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VEMP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VEMP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VEMP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 76.81 VEMP, trong khi 5 VEMP sẽ có giá khoảng 0.3255ISK.
Giá cao nhất của VEMP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VEMP tính theo ISK là kr82.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VEMP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VEMP tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VEMP (VEMP) đã giảm 14.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VEMP (VEMP) đã giảm 21.70% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VEMP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VEMP và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VEMP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VEMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VEMP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VEMP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VEMP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VEMP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VEMP: VEMP sang Đô la Mỹ (USD), VEMP sang Euro (EUR), VEMP sang Bảng Anh (GBP), VEMP sang Đô la Canada (CAD), VEMP sang Rupee Ấn Độ (INR), VEMP sang Rupee Pakistan (PKR), VEMP sang Real Brazil (BRL), VEMP sang ...
Giá của VEMP ở Mỹ là $0.0005218 USD. Ngoài ra, giá của VEMP là €0.0004520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003849 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007109 CAD ở Canada, ₹0.04496 INR ở Ấn Độ, ₨0.1476 PKR ở Pakistan, R$0.002890 BRL ở Brazil, ...
Cặp VEMP phổ biến nhất là VEMP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 VEMP (VEMP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.06509.
Giá của VEMP ở Mỹ là $0.0005218 USD. Ngoài ra, giá của VEMP là €0.0004520 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003849 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007109 CAD ở Canada, ₹0.04496 INR ở Ấn Độ, ₨0.1476 PKR ở Pakistan, R$0.002890 BRL ở Brazil, ...
Cặp VEMP phổ biến nhất là VEMP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 VEMP (VEMP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.06509.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
