Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VEMP thành EUR

VEMP/EUR: 1 VEMP = 0.0007321 EUR. Giá chuyển đổi 1 VEMP (VEMP) thành Euro (EUR) là 0.0007321 EUR hôm nay.
VEMP
VEMP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEMP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VEMP (VEMP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEMP hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEMP hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 VEMP sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,365.97 VEMP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,829.86 VEMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VEMP sang EUR

Chuyển đổi EUR sang VEMP

VEMP
Euro
1 VEMP
0.0007321  EUR
2 VEMP
0.001464  EUR
5 VEMP
0.003660  EUR
10 VEMP
0.007321  EUR
20 VEMP
0.01464  EUR
50 VEMP
0.03660  EUR
100 VEMP
0.07321  EUR
200 VEMP
0.1464  EUR
500 VEMP
0.3660  EUR
1000 VEMP
0.7321  EUR
5000 VEMP
3.66  EUR
10000 VEMP
7.32  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEMP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của VEMP tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEMP sang EUR, lên đến 10000 VEMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
VEMP
10 EUR
13,659.72 VEMP
100 EUR
136,597.2 VEMP
200 EUR
273,194.4 VEMP
500 EUR
682,986.01 VEMP
1000 EUR
1,365,972.01 VEMP
2000 EUR
2,731,944.03 VEMP
5000 EUR
6,829,860.07 VEMP
10000 EUR
13,659,720.14 VEMP
50000 EUR
68,298,600.69 VEMP
100000 EUR
136,597,201.38 VEMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VEMP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo VEMP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VEMP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VEMP/EUR

VEMP/EUR: 1 VEMP = 0.0007321 EUR; 2025/04/30 01:20:56
Trong 1D vừa qua, VEMP đã thay đổi +2.82% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VEMP(VEMP) đã thay đổi +2.82% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VEMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VEMP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của VEMP/EUR

Giá VEMP cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0007331 EUR trong khi giá VEMP thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006832 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VEMP theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VEMP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007331 EUR
0.0007331 EUR
0.001025 EUR
0.001644 EUR
Thấp
0.0006973 EUR
0.0006832 EUR
0.0006599 EUR
0.0005855 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.82%
+0.26%
-17.11%
-49.76%

Thông tin VEMP

Số liệu thị trường VEMP sang EUR

VEMP/EUR:
€0.0007321
Khối lượng VEMP 24 giờ:
€230,415.02
Vốn hóa thị trường VEMP:
€278,119.9
Nguồn cung lưu hành VEMP:
379.90M VEMP

Tỷ giá VEMP sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VEMP thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VEMP là €0.0007321 mỗi VEMP, với tổng vốn hoá thị trường của €278,119.9 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 379,904,000 VEMP. Khối lượng giao dịch của VEMP đã thay đổi +18.62% (€36,168.18 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VEMP là €194,246.84.

Thông tin thêm về VEMP trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VEMP phổ biến nhất là VEMP sang EUR, trong đó mã của VEMP là VEMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VEMP sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VEMP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VEMP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEMP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VEMP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VEMP đến TWD
1 VEMP thành NT$0.02696 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VEMP đến CNY
1 VEMP thành ¥0.006066 CNY
popular info Đô la Mỹ
VEMP đến USD
1 VEMP thành $0.0008338 USD
popular info Euro
VEMP đến EUR
1 VEMP thành €0.0007321 EUR
popular info Đô la Canada
VEMP đến CAD
1 VEMP thành C$0.001153 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VEMP đến KRW
1 VEMP thành ₩1.19 KRW
popular info Yên Nhật
VEMP đến JPY
1 VEMP thành ¥0.1186 JPY
popular info Bảng Anh
VEMP đến GBP
1 VEMP thành £0.0006218 GBP
popular info Real Brazil
VEMP đến BRL
1 VEMP thành R$0.004686 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1770 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1565 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.3958 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.72 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7455 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €82,920.88 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08735 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01764 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €528.55 EUR
other assets Safe
SAFE đến EUR
1 SAFE thành €0.4760 EUR

Bảng chuyển đổi từ VEMP sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của VEMP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VEMP thành Euro đã thay đổi +0.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.82%, đạt mức cao nhất là 0.0007331 EUR và mức thấp nhất là 0.0006973 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VEMP là €0.0008832 EUR , thay đổi -17.11% so với giá hiện tại. VEMP đã thay đổi
-
0.004717EUR
, tương đương mức thay đổi -86.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VEMP€0.0003660€0.0003560
+2.82%
1 VEMP€0.0007321€0.0007120
+2.82%
5 VEMP€0.003660€0.003560
+2.82%
10 VEMP€0.007321€0.007120
+2.82%
50 VEMP€0.03660€0.03560
+2.82%
100 VEMP€0.07321€0.07120
+2.82%
500 VEMP€0.3660€0.3560
+2.82%
1000 VEMP€0.7321€0.7120
+2.82%

Câu Hỏi Thường Gặp VEMP/EUR

1 VEMP bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 VEMP (VEMP) trong Euro (EUR) là €0.0007321.
Tôi có thể mua bao nhiêu VEMP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,365.97 VEMP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VEMP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VEMP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VEMP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,829.86 VEMP, trong khi 5 VEMP sẽ có giá khoảng 0.003660EUR.
Giá cao nhất của VEMP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VEMP tính theo EUR là €0.5777. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VEMP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VEMP tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VEMP (VEMP) đã tăng 0.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VEMP (VEMP) đã giảm 17.11% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VEMP thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VEMP và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VEMP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VEMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VEMP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VEMP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VEMP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VEMP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.