Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VAL thành IDR

VAL/IDR: 1 VAL = 10,346.2 IDR. Giá chuyển đổi 1 Validity (VAL) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10,346.2 IDR hôm nay.
VAL
VAL
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VAL/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Validity (VAL) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VAL hiện có giá trị là 10,346.2 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VAL hiện có giá 10,346.2 IDR, nghĩa là mua 5 VAL sẽ mất 51,731.01 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}9665 VAL và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0004833 VAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VAL sang IDR

Chuyển đổi IDR sang VAL

Validity
Rupiah Indonesia
1 VAL
10,346.2  IDR
2 VAL
20,692.4  IDR
5 VAL
51,731.01  IDR
10 VAL
103,462.02  IDR
20 VAL
206,924.05  IDR
50 VAL
517,310.12  IDR
100 VAL
1,034,620.25  IDR
200 VAL
2,069,240.5  IDR
500 VAL
5,173,101.24  IDR
1000 VAL
10,346,202.48  IDR
5000 VAL
51,731,012.39  IDR
10000 VAL
103,462,024.78  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VAL thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Validity tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VAL sang IDR, lên đến 10000 VAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Validity
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VAL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Validity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VAL, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VAL/IDR

VAL/IDR: 1 VAL = 10,346.2 IDR; 2025/06/24 07:47:28
Trong 1D vừa qua, Validity đã thay đổi +9.12% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Validity(VAL) đã thay đổi +9.12% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VAL sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Validity/IDR

Giá Validity cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 10,873.59 IDR trong khi giá Validity thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 9,370.43 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Validity theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VAL theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10,369.13 IDR
10,873.59 IDR
11,747.38 IDR
13,217.9 IDR
Thấp
9,370.43 IDR
9,370.43 IDR
9,370.43 IDR
7,739.99 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.12%
-1.70%
-13.43%
-10.15%

Thông tin Validity

Số liệu thị trường VAL sang IDR

VAL/IDR:
Rp10,346.2
Khối lượng VAL 24 giờ:
Rp802,313,373.3
Vốn hóa thị trường VAL:
Rp52,776,128,419.76
Nguồn cung lưu hành VAL:
5.10M VAL

Tỷ giá VAL sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Validity thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Validity là Rp10,346.2 mỗi VAL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp52,776,128,419.76 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,101,014.5 VAL. Khối lượng giao dịch của Validity đã thay đổi +46.49% (Rp254,607,226.91 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VAL là Rp547,706,146.39.

Thông tin thêm về Validity trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Validity phổ biến nhất là VAL sang IDR, trong đó mã của Validity là VAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90495.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77389.44 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144087.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577128.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049618.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 45.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VAL sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VAL sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VAL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VAL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Validity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VAL đến TWD
1 VAL thành NT$18.68 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VAL đến CNY
1 VAL thành ¥4.54 CNY
popular info Đô la Mỹ
VAL đến USD
1 VAL thành $0.6327 USD
popular info Rupiah Indonesia
VAL đến IDR
1 VAL thành Rp10,346.2 IDR
popular info Euro
VAL đến EUR
1 VAL thành €0.5452 EUR
popular info Đô la Canada
VAL đến CAD
1 VAL thành C$0.8680 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VAL đến KRW
1 VAL thành ₩861.9 KRW
popular info Yên Nhật
VAL đến JPY
1 VAL thành ¥91.9 JPY
popular info Bảng Anh
VAL đến GBP
1 VAL thành £0.4662 GBP
popular info Real Brazil
VAL đến BRL
1 VAL thành R$3.48 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,721,042,959.59 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp39,308,987.79 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,368,407.54 IDR
other assets Sei
SEI đến IDR
1 SEI thành Rp4,505.28 IDR
other assets Movement
MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp2,635.86 IDR
other assets dogwifhat
WIF đến IDR
1 WIF thành Rp14,011.6 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1641 IDR
other assets Aave
AAVE đến IDR
1 AAVE thành Rp4,254,570.93 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp27,643.37 IDR
other assets Uniswap
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp113,162.67 IDR

Bảng chuyển đổi từ VAL sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Validity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VAL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.12%, đạt mức cao nhất là 10,369.13 IDR và mức thấp nhất là 9,370.43 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VAL là Rp11,944.38 IDR , thay đổi -13.43% so với giá hiện tại. Validity đã thay đổi
-Rp
9,155.55IDR
, tương đương mức thay đổi -47.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VAL
Rp5,173.1Rp4,742.43
+9.12%
1 VAL
Rp10,346.2Rp9,484.85
+9.12%
5 VAL
Rp51,731.01Rp47,424.27
+9.12%
10 VAL
Rp103,462.02Rp94,848.54
+9.12%
50 VAL
Rp517,310.12Rp474,242.7
+9.12%
100 VAL
Rp1,034,620.25Rp948,485.39
+9.12%
500 VAL
Rp5,173,101.24Rp4,742,426.97
+9.12%
1000 VAL
Rp10,346,202.48Rp9,484,853.94
+9.12%

Câu Hỏi Thường Gặp VAL/IDR

1 Validity bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Validity (VAL) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10,346.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu VAL với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}9665 VAL đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VAL sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VAL sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VAL bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0004833 VAL, trong khi 5 VAL sẽ có giá khoảng 51,731.01IDR.
Giá cao nhất của VAL/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VAL tính theo IDR là Rp355,370.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VAL/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Validity tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Validity (VAL) đã giảm 1.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Validity (VAL) đã giảm 13.43% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VAL thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Validity và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VAL/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VAL/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VAL/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VAL/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Validity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Validity: VAL sang Đô la Mỹ (USD), VAL sang Euro (EUR), VAL sang Bảng Anh (GBP), VAL sang Đô la Canada (CAD), VAL sang Rupee Ấn Độ (INR), VAL sang Rupee Pakistan (PKR), VAL sang Real Brazil (BRL), VAL sang ...
Giá của Validity ở Mỹ là $0.6327 USD. Ngoài ra, giá của Validity là €0.5452 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8680 CAD ở Canada, ₹54.52 INR ở Ấn Độ, ₨179.42 PKR ở Pakistan, R$3.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp Validity phổ biến nhất là VAL sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Validity (VAL) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10,346.2.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.