Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105683.90 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105683.90 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105683.90 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$375.1M (1 ngày); -$37.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VAL thành HNL
VAL/HNL: 1 VAL = 16.24 HNL. Giá chuyển đổi 1 Validity (VAL) thành Lempira Honduras (HNL) là 16.24 HNL hôm nay.

VAL
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VAL/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Validity (VAL) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VAL hiện có giá trị là 16.24 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VAL hiện có giá 16.24 HNL, nghĩa là mua 5 VAL sẽ mất 81.21 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.06157 VAL và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.3078 VAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VAL sang HNL
Chuyển đổi HNL sang VAL
Validity
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VAL thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Validity tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VAL sang HNL, lên đến 10000 VAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Validity
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành VAL toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Validity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang VAL, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VAL/HNL
VAL/HNL: 1 VAL = 16.24 HNL; 2025/06/04 11:01:30
Trong 1D vừa qua, Validity đã thay đổi +0.14% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Validity(VAL) đã thay đổi +0.14% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành VAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VAL sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Validity/HNL
Giá Validity cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 17.05 HNL trong khi giá Validity thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 15.15 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Validity theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VAL theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16.65 HNL | 17.05 HNL | 19.54 HNL | 21.09 HNL |
Thấp | 15.73 HNL | 15.15 HNL | 15.15 HNL | 12.35 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.14% | -3.09% | -1.52% | -9.12% |
Thông tin Validity
Số liệu thị trường VAL sang HNL
VAL/HNL:
L16.24
Khối lượng VAL 24 giờ:
L561,385.18
Vốn hóa thị trường VAL:
L82,853,650.26
Nguồn cung lưu hành VAL:
5.10M VAL
Tỷ giá VAL sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Validity thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Validity là L16.24 mỗi VAL, với tổng vốn hoá thị trường của L82,853,650.26 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,101,014.5 VAL. Khối lượng giao dịch của Validity đã thay đổi -4.40% (L-25,835.97 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VAL là L587,221.15.
Thông tin thêm về Validity trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Validity phổ biến nhất là VAL sang HNL, trong đó mã của Validity là VAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105472.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2599.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 155.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92510.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77902.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144592.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 595310.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9063293.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.66 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VAL sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VAL sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VAL (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VAL bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Validity phổ biến
VAL đến HNL
1 VAL thành L16.24 HNL

VAL đến TWD
1 VAL thành NT$18.65 TWD

VAL đến CNY
1 VAL thành ¥4.48 CNY

VAL đến USD
1 VAL thành $0.6225 USD

VAL đến EUR
1 VAL thành €0.5460 EUR

VAL đến CAD
1 VAL thành C$0.8534 CAD

VAL đến KRW
1 VAL thành ₩850.29 KRW

VAL đến JPY
1 VAL thành ¥89.58 JPY

VAL đến GBP
1 VAL thành £0.4598 GBP

VAL đến BRL
1 VAL thành R$3.51 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

MUBARAKAH đến HNL
1 MUBARAKAH thành L0.05959 HNL

KOGE đến HNL
1 KOGE thành L1,656.76 HNL

TRB đến HNL
1 TRB thành L1,359.98 HNL

FARTCOIN đến HNL
1 FARTCOIN thành L27.69 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,760,543.71 HNL

NXPC đến HNL
1 NXPC thành L37.88 HNL

TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L292.71 HNL

ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L52.31 HNL

FHE đến HNL
1 FHE thành L2.24 HNL

0x0 đến HNL
1 0x0 thành L2.56 HNL
Bảng chuyển đổi từ VAL sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Validity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VAL thành Lempira Honduras đã thay đổi -3.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 16.65 HNL và mức thấp nhất là 15.73 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 VAL là L16.49 HNL , thay đổi -1.52% so với giá hiện tại. Validity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.72% so với năm trước.
-L
31.14HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VAL | L8.12 | L8.11 | +0.14% |
1 VAL | L16.24 | L16.22 | +0.14% |
5 VAL | L81.21 | L81.1 | +0.14% |
10 VAL | L162.43 | L162.2 | +0.14% |
50 VAL | L812.13 | L811 | +0.14% |
100 VAL | L1,624.26 | L1,622 | +0.14% |
500 VAL | L8,121.29 | L8,110 | +0.14% |
1000 VAL | L16,242.58 | L16,219.99 | +0.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp VAL/HNL
1 Validity bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Validity (VAL) trong Lempira Honduras (HNL) là L16.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu VAL với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06157 VAL đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VAL sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VAL sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VAL bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.3078 VAL, trong khi 5 VAL sẽ có giá khoảng 81.21HNL.
Giá cao nhất của VAL/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VAL tính theo HNL là L567.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VAL/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Validity tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Validity (VAL) đã giảm 3.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Validity (VAL) đã giảm 1.52% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VAL thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Validity và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VAL/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VAL/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VAL/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VAL/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Validity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
