

USK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/27 16:15:31 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi USK(USK) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USK với giá trị 1 USK cho 13,122.55 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USK phổ biến nhất là USK sang IDR, trong đó mã của USK là USK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USK thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá USK (USK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, USK đã thay đổi -15.16% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USK(USK) đã thay đổi -15.16% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +17.87% thành USK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua USK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua USK (USK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua USK trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AT NEXUS SPA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 939 CLP | Số lượng86.46 USDT Giới hạn24000 - 81000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J JCsTrades 164 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 936.5 CLP | Số lượng3484.03 USDT Giới hạn24000 - 3000000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J Josean-crypt0 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 936.43 CLP | Số lượng1500 USDT Giới hạn30000 - 1300000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LSExchange 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 934 CLP | Số lượng500 USDT Giới hạn24000 - 300000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FioO 69 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 933.12 CLP | Số lượng92405.82 USDT Giới hạn24000 - 2400000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán USK (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USK lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AT NEXUS SPA 8 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 939 CLP | Số lượng86.46 USDT Giới hạn24000 - 81000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J JCsTrades 164 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 936.5 CLP | Số lượng3484.03 USDT Giới hạn24000 - 3000000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J Josean-crypt0 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 936.43 CLP | Số lượng1500 USDT Giới hạn30000 - 1300000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LSExchange 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 934 CLP | Số lượng500 USDT Giới hạn24000 - 300000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FioO 69 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 933.12 CLP | Số lượng92405.82 USDT Giới hạn24000 - 2400000 CLP | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USK thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi USK thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USK là Rp 13,122.55 mỗi USK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USK. Khối lượng giao dịch của USK đã thay đổi +1125.04% (Rp 2,929,266,582.67 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USK là Rp 260,370,850.49.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$193.66K
Nguồn cung lưu hành
0 USK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của USK đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 USK là Rp 13,122.55 IDR , nghĩa là để mua 5 USK, bạn phải trả Rp 65,612.73 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}7620 USK, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.003810 USK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -16.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.16%, đạt mức cao nhất là 15,623.48 IDR và mức thấp nhất là 10,983.47 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 USK là Rp 15,813.49 IDR , thay đổi -17.06% so với giá hiện tại. USK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.57% so với năm trước.
-Rp
3,387.97IDRUSK đến IDR
Số lượng
16:15 hôm nay
0.5 USK
Rp6,561.27
1 USK
Rp13,122.55
5 USK
Rp65,612.73
10 USK
Rp131,225.45
50 USK
Rp656,127.27
100 USK
Rp1,312,254.54
500 USK
Rp6,561,272.69
1000 USK
Rp13,122,545.37
IDR đến USK
Số lượng16:15 hôm nay
0.5IDR0.{4}3810 USK
1IDR0.{4}7620 USK
5IDR0.0003810 USK
10IDR0.0007620 USK
50IDR0.003810 USK
100IDR0.007620 USK
500IDR0.03810 USK
1000IDR0.07620 USK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.3984 | $0.4693 | -15.16% |
1 USK | $0.7967 | $0.9387 | -15.16% |
5 USK | $3.98 | $4.69 | -15.16% |
10 USK | $7.97 | $9.39 | -15.16% |
50 USK | $39.84 | $46.93 | -15.16% |
100 USK | $79.67 | $93.87 | -15.16% |
500 USK | $398.36 | $469.35 | -15.16% |
1000 USK | $796.73 | $938.7 | -15.16% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.3984 | $0.4801 | -17.06% |
1 USK | $0.7967 | $0.9601 | -17.06% |
5 USK | $3.98 | $4.8 | -17.06% |
10 USK | $7.97 | $9.6 | -17.06% |
50 USK | $39.84 | $48.01 | -17.06% |
100 USK | $79.67 | $96.01 | -17.06% |
500 USK | $398.36 | $480.05 | -17.06% |
1000 USK | $796.73 | $960.1 | -17.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.3984 | $0.5012 | -20.57% |
1 USK | $0.7967 | $1 | -20.57% |
5 USK | $3.98 | $5.01 | -20.57% |
10 USK | $7.97 | $10.02 | -20.57% |
50 USK | $39.84 | $50.12 | -20.57% |
100 USK | $79.67 | $100.24 | -20.57% |
500 USK | $398.36 | $501.21 | -20.57% |
1000 USK | $796.73 | $1,002.42 | -20.57% |
Dự đoán giá USK
Giá của USK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USK, giá USK dự kiến sẽ đạt $0.8976 vào năm 2026.
Giá của USK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá USK dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá USK dự kiến sẽ đạt $1.81 với ROI tích lũy là +93.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi USK phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của USK thành một số loại tiền fiat khác.
USK đến TWD
1 USK thành NT$ 26.16 TWD

USK đến CNY
1 USK thành ¥ 5.79 CNY

USK đến USD
1 USK thành $ 0.7967 USD

USK đến AUD
1 USK thành $ 1.27 AUD

USK đến IDR
1 USK thành Rp 13,122.55 IDR
USK đến EUR
1 USK thành € 0.7633 EUR

USK đến CAD
1 USK thành $ 1.15 CAD

USK đến KRW
1 USK thành ₩ 1,152.63 KRW

USK đến JPY
1 USK thành ¥ 119.21 JPY

USK đến GBP
1 USK thành £ 0.6306 GBP

USK đến BRL
1 USK thành R$ 4.64 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với USK.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,408,135,829.34 IDR

Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 38,328,650.91 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp 37,910.64 IDR

Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,294,881.15 IDR

Pi đến IDR
1 PI thành Rp 43,656.41 IDR

MyShell đến IDR
1 SHELL thành Rp 9,966.12 IDR

CARV đến IDR
1 CARV thành Rp 7,997.87 IDR

Litecoin đến IDR
1 LTC thành Rp 2,105,918.89 IDR

Aptos đến IDR
1 APT thành Rp 102,776.54 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp 10,005,186.86 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Jak sprzedać PI
Bitget notuje PI – kup lub sprzedaj PI szybko na Bitget!
Handluj teraz
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.