

USK
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/27 15:40:49 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi USK(USK) thành Koruna Czech(CZK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 USK với giá trị 1 USK cho 18.28 CZK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CZK
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USK phổ biến nhất là USK sang CZK, trong đó mã của USK là USK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi USK thành CZK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá USK (USK) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, USK đã thay đổi -18.11% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USK(USK) đã thay đổi -18.11% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi +22.12% thành USK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua USK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua USK (USK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua USK trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua USK (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USK bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán USK (hoặc USDT) lấy CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp USK lấy CZK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi USK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy CZK trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USK thành Koruna Czech?
Tỷ lệ chuyển đổi USK thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USK là Kč 18.28 mỗi USK, với tổng vốn hoá thị trường của Kč 0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USK. Khối lượng giao dịch của USK đã thay đổi +1056.89% (Kč 4,036,876.43 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USK là Kč 381,958.05.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$184.76K
Nguồn cung lưu hành
0 USK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của USK đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 USK là Kč 18.28 CZK , nghĩa là để mua 5 USK, bạn phải trả Kč 91.41 CZK . Ngược lại, Kč1 CZK có thể được giao dịch lấy 0.05470 USK, trong khi Kč50 CZK có thể chuyển đổi thành 2.73 USK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 USK thành Koruna Czech đã thay đổi -19.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.11%, đạt mức cao nhất là 22.69 CZK và mức thấp nhất là 15.95 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 USK là Kč 22.82 CZK , thay đổi -19.92% so với giá hiện tại. USK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.72% so với năm trước.
-Kč
5.68CZKUSK đến CZK
Số lượng
15:40 hôm nay
0.5 USK
Kč9.14
1 USK
Kč18.28
5 USK
Kč91.41
10 USK
Kč182.82
50 USK
Kč914.09
100 USK
Kč1,828.18
500 USK
Kč9,140.9
1000 USK
Kč18,281.79
CZK đến USK
Số lượng15:40 hôm nay
0.5CZK0.02735 USK
1CZK0.05470 USK
5CZK0.2735 USK
10CZK0.5470 USK
50CZK2.73 USK
100CZK5.47 USK
500CZK27.35 USK
1000CZK54.7 USK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.3822 | $0.4667 | -18.11% |
1 USK | $0.7644 | $0.9333 | -18.11% |
5 USK | $3.82 | $4.67 | -18.11% |
10 USK | $7.64 | $9.33 | -18.11% |
50 USK | $38.22 | $46.67 | -18.11% |
100 USK | $76.44 | $93.33 | -18.11% |
500 USK | $382.2 | $466.66 | -18.11% |
1000 USK | $764.4 | $933.31 | -18.11% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.3822 | $0.4772 | -19.92% |
1 USK | $0.7644 | $0.9543 | -19.92% |
5 USK | $3.82 | $4.77 | -19.92% |
10 USK | $7.64 | $9.54 | -19.92% |
50 USK | $38.22 | $47.72 | -19.92% |
100 USK | $76.44 | $95.43 | -19.92% |
500 USK | $382.2 | $477.16 | -19.92% |
1000 USK | $764.4 | $954.32 | -19.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 USK | $0.3822 | $0.5009 | -23.72% |
1 USK | $0.7644 | $1 | -23.72% |
5 USK | $3.82 | $5.01 | -23.72% |
10 USK | $7.64 | $10.02 | -23.72% |
50 USK | $38.22 | $50.09 | -23.72% |
100 USK | $76.44 | $100.19 | -23.72% |
500 USK | $382.2 | $500.93 | -23.72% |
1000 USK | $764.4 | $1,001.85 | -23.72% |
Dự đoán giá USK
Giá của USK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của USK, giá USK dự kiến sẽ đạt $0.8974 vào năm 2026.
Giá của USK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá USK dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2031, giá USK dự kiến sẽ đạt $1.81 với ROI tích lũy là +93.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi USK phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của USK thành một số loại tiền fiat khác.
USK đến TWD
1 USK thành NT$ 25.09 TWD

USK đến CNY
1 USK thành ¥ 5.56 CNY

USK đến USD
1 USK thành $ 0.7644 USD

USK đến AUD
1 USK thành $ 1.22 AUD

USK đến EUR
1 USK thành € 0.7324 EUR

USK đến CAD
1 USK thành $ 1.1 CAD

USK đến CZK
1 USK thành Kč 18.28 CZK
USK đến KRW
1 USK thành ₩ 1,105.87 KRW

USK đến JPY
1 USK thành ¥ 114.38 JPY

USK đến GBP
1 USK thành £ 0.6050 GBP

USK đến BRL
1 USK thành R$ 4.45 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với USK.
Bitcoin đến CZK
1 BTC thành Kč 2,044,210.28 CZK

Ethereum đến CZK
1 ETH thành Kč 55,461.99 CZK

KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč 53.26 CZK

Solana đến CZK
1 SOL thành Kč 3,295.91 CZK

Pi đến CZK
1 PI thành Kč 63.39 CZK

MyShell đến CZK
1 SHELL thành Kč 14.24 CZK

CARV đến CZK
1 CARV thành Kč 11.94 CZK

Litecoin đến CZK
1 LTC thành Kč 3,024.45 CZK

Aptos đến CZK
1 APT thành Kč 149.72 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč 14,440.88 CZK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Come vendere PI
Bitget lista PI – Acquista o vendi PI rapidamente su Bitget!
Fai trading
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.