Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDF thành QAR

USDF/QAR: 1 USDF = 4.41 QAR. Giá chuyển đổi 1 USD Freedom (USDF) thành Rial Qatar (QAR) là 4.41 QAR hôm nay.
USDF
USDF
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDF/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USD Freedom (USDF) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDF hiện có giá trị là 4.41 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDF hiện có giá 4.41 QAR, nghĩa là mua 5 USDF sẽ mất 22.05 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 0.2267 USDF và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 1.13 USDF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDF sang QAR

Chuyển đổi QAR sang USDF

USD Freedom
Rial Qatar
50 USDF
220.55  QAR
100 USDF
441.09  QAR
200 USDF
882.19  QAR
500 USDF
2,205.47  QAR
1000 USDF
4,410.94  QAR
5000 USDF
22,054.7  QAR
10000 USDF
44,109.41  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDF thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của USD Freedom tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDF sang QAR, lên đến 10000 USDF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
USD Freedom
5000 QAR
1,133.55 USDF
10000 QAR
2,267.09 USDF
50000 QAR
11,335.45 USDF
100000 QAR
22,670.9 USDF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành USDF toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo USD Freedom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang USDF, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDF/QAR

USDF/QAR: 1 USDF = 4.41 QAR; 2025/04/28 05:40:11
Trong 1D vừa qua, USD Freedom đã thay đổi -2.59% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USD Freedom(USDF) đã thay đổi -2.59% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành USDF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDF sang QAR: Biến động và thay đổi giá của USD Freedom/QAR

Giá USD Freedom cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 3.69 QAR trong khi giá USD Freedom thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 3.53 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USD Freedom theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDF theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.69 QAR
3.69 QAR
3.7 QAR
3.7 QAR
Thấp
3.53 QAR
3.53 QAR
3.53 QAR
3.51 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.59%
-3.11%
-1.42%
-2.90%

Thông tin USD Freedom

Số liệu thị trường USDF sang QAR

USDF/QAR:
ر.ق4.41
Khối lượng USDF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDF:
--
Nguồn cung lưu hành USDF:
0 USDF

Tỷ giá USDF sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USD Freedom thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USD Freedom là ر.ق4.41 mỗi USDF, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDF. Khối lượng giao dịch của USD Freedom đã thay đổi 0.00% (ر.ق0 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDF là ر.ق0.

Thông tin thêm về USD Freedom trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USD Freedom phổ biến nhất là USDF sang QAR, trong đó mã của USD Freedom là USDF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDF sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDF sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDF (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDF bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USD Freedom phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDF đến TWD
1 USDF thành NT$39.38 TWD
popular info Rial Qatar
USDF đến QAR
1 USDF thành ر.ق4.41 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDF đến CNY
1 USDF thành ¥8.84 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDF đến USD
1 USDF thành $1.21 USD
popular info Euro
USDF đến EUR
1 USDF thành €1.07 EUR
popular info Đô la Canada
USDF đến CAD
1 USDF thành C$1.68 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDF đến KRW
1 USDF thành ₩1,742.96 KRW
popular info Yên Nhật
USDF đến JPY
1 USDF thành ¥174.14 JPY
popular info Bảng Anh
USDF đến GBP
1 USDF thành £0.9117 GBP
popular info Real Brazil
USDF đến BRL
1 USDF thành R$6.89 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets XRP
XRP đến QAR
1 XRP thành ر.ق8.31 QAR
other assets Casper
CSPR đến QAR
1 CSPR thành ر.ق0.06073 QAR
other assets Bubblemaps
BMT đến QAR
1 BMT thành ر.ق0.4470 QAR
other assets Walrus
WAL đến QAR
1 WAL thành ر.ق2.35 QAR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến QAR
1 DEEP thành ر.ق0.7652 QAR
other assets Hedera
HBAR đến QAR
1 HBAR thành ر.ق0.7013 QAR
other assets Stellar
XLM đến QAR
1 XLM thành ر.ق1.05 QAR
other assets Aergo
AERGO đến QAR
1 AERGO thành ر.ق0.7171 QAR
other assets JUST
JST đến QAR
1 JST thành ر.ق0.1351 QAR
other assets Raydium
RAY đến QAR
1 RAY thành ر.ق10.79 QAR

Bảng chuyển đổi từ USDF sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của USD Freedom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDF thành Rial Qatar đã thay đổi -3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 3.69 QAR và mức thấp nhất là 3.53 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDF là ر.ق4.46 QAR , thay đổi -1.42% so với giá hiện tại. USD Freedom đã thay đổi
-ر.ق
0.1133QAR
, tương đương mức thay đổi -3.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDFر.ق2.21ر.ق2.25
-2.59%
1 USDFر.ق4.41ر.ق4.5
-2.59%
5 USDFر.ق22.05ر.ق22.52
-2.59%
10 USDFر.ق44.11ر.ق45.05
-2.59%
50 USDFر.ق220.55ر.ق225.24
-2.59%
100 USDFر.ق441.09ر.ق450.48
-2.59%
500 USDFر.ق2,205.47ر.ق2,252.41
-2.59%
1000 USDFر.ق4,410.94ر.ق4,504.81
-2.59%

Câu Hỏi Thường Gặp USDF/QAR

1 USD Freedom bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 USD Freedom (USDF) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق4.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDF với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2267 USDF đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDF sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDF sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDF bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 1.13 USDF, trong khi 5 USDF sẽ có giá khoảng 22.05QAR.
Giá cao nhất của USDF/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDF tính theo QAR là ر.ق4.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDF/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USD Freedom tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USD Freedom (USDF) đã giảm 3.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USD Freedom (USDF) đã giảm 1.42% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDF thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USD Freedom và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDF/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDF/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDF/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDF/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USD Freedom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.